Lesson 2:
A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)
I. Pronunciation – Stress on short words in sentence
TRỌNG ÂM CỦA NHỮNG TỪ NGẮN TRONG CÂU
Những từ ngắn như là mạo từ (a, an, the), liên từ (and, or) và giới từ (at, in, on, to) thường không được nhấn trọng âm hoặc là ở dạng yếu. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng những từ ngắn này ở dạng mạnh (nhấn trọng âm) trong các trường hợp:
- Khi những từ ngắn này được sử dụng cuối câu.
Ví dụ: What are you playing at? (Bạn đang chơi với cái gì vậy)
Mary is the person I’m looking for. (Mary là người mà tôi đang tìm kiếm)
- Khi những từ ngắn này được sử dụng với mục đích nhấn mạnh hoặc tương phản.
Ví dụ: This is the place to eat. (Đây là nơi để ăn)
It’s not a solution, but the solution. (Đó không phải là 1 giải pháp mới mẻ, đó đã được biết đến rồi)
- Khi những từ ngắn này được sử dụng trong trích dẫn
Ví dụ: You shouldn’t put “and” at the end of the sentence. (Bạn không nên để “and” vào cuối câu)
II. Vocabulary
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | administrative | A | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính | |
2 | astounding | A | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt | |
3 | cavern | N | /ˈkævən/ | hang lớn, động | |
4 | citadel | N | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì | |
5 | complex | N | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hơp, quần thể | |
6 | contestant | N | /kənˈtestənt/ | thí sinh | |
7 | downtown | Adv | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố | |
8 | fortress | N | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài | |
9 | geological | A | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất | |
10 | limestone | N | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi | |
11 | measure | N | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, phương sách | |
12 | paradise | N | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường | |
13 | picturesque | A | /ˌpɪktʃəˈresk/ | đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) | |
14 | recognition | N | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thưa nhận | |
15 | rickshaw | N | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo | |
16 | round | N | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) | |
17 | sculpture | N | /ˈskʌlptʃə(r)/ | bức tượng (điêu khắc) | |
18 | setting | N | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường | |
19 | spectacular | A | /spekˈtækjələ(r)/ | đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ | |
20 | structure | N | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc | |
21 | tomb | N | /tuːm/ | ngôi mộ |
A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)
Task 1: Write the words with the corect picture. (Viết từ vào bức tranh đúng.)
1.B 2.D 3.A 4.E 5.C 6.F
Task 2: Fill in each blank with a suitable adjective .... (Điền vào mỗi chỗ trống 1 từ thích hợp.)
1. located/situated 2. picturesque 3. astounding 4. geological 5. Administrative
Tạm dịch
1. Khách sạn tọa lạc tuyệt đẹp ở một nơi yên tĩnh gần một con sông.
2. Nó là một làng chài yên tĩnh với 1 bến cảng đẹp.
3. Kích cỡ nguyên thủy của Cấm Thành gây sửng sốt - nó rất khó tin.
4. Cuốn sách nói về các đặc điểm đĩa chất của Việt Nam.
5. Hà Nội là trung tâm hành chính của nước ta.
Task 3:
a. Match the nouns in A to the definitions in B. (Nối những danh từ ở cột A với định nghĩa ở cột B)
1.b 2.d 3.a 4.e 5.c
b. Now use the nouns in 3a to complete the sentences. (Bây giờ sử dụng các danh từ ở mục 3a để hoàn thành các câu.)
1. structure 2. measures 3. setting 4. complex 5. Recognition
Tạm dịch
1. Cấu trúc này đã hiện diện ở đây từ thế kỉ 15.
2. Chính quyền phải lập xác nhận đế lưu giữ các địa điểm lịch sử trong vùng.
3. Tôi thích 1 khách sạn với một sự sắp đặt tuyệt đẹp của quang cảnh vườn tược.
4. Kinh thành Thăng Long là một quần thế bao gồm các cung điện và lâu đài.
5. Có sự phát triển của các phương pháp bảo vệ kỳ quan thiên nhiên mang lại lợi ích tài chính cũng như tầm quan trọng văn hóa.
Task 4: Listen and repeat, paying attention to the words in red in each pair of sentences. (Nghe và nhắc lại, tập trung vào các chữ in đỏ trong mỗi cặp câu.)
1. A: This is a (S) solution, but not the only one.
B: Attempts to find a (W) solution have failed.
2. A: I'm fond of (W) bananas.
B: Bananas are what I'm fond of.(S)
3. A: It's not trick and (S) treat; it's trick or (S) treat.
B: I need Peter and (W) Mary or (W) John and (W) Nick to help me.
4. A: It's good but (W) expensive.
B: You shouldn't put "but" (S) at the end of the sentence.
Task 5: Read the mini-talks and underline the short words .... (Đọc đoạn hội thoại ngắn và gạch chân các từ ngắn (for, the, from, and, but,at.of,to) mà bạn nghĩ được đặt trọng âm.)
A: Who are you looking for?
B: Peter is the person I'm looking for.
1. A: Where are you from?
B: I'm from Ha Noi.
2. A: Can you come and check this paragraph for me?
B: It's OK but you shouldn't use ‘and’ at the beginning of the paragraph.
3. A: Did you ask her to join our group?
B: I've asked her several times but she doesn't want to.
4. A: Is this letter from Peter?
B: No, the letter is to him, not from him.