Lesson 2:
A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)
I. Pronunciation
Agreeing and disagreeing tones – Ngữ điệu đồng ý và không đồng ý
- Khi chúng ta đồng ý với một người nào đó, chúng ta thường hạ giọng ở cuối câu.
Ex: Yes, you’re right. ↷
- Tuy nhiên nếu chúng ta không đồng ý với ai đó, chúng ta thường lên giọng nhẹ. Điều này làm cho thông tin của bạn có vẻ chưa kết thúc và như vậy sẽ lịch sự hơn.
Ex: Well, maybe. ⤻
- Chúng ta cũng có thể diễn đạt sự không đồng ý bằng cách nhắc lại câu đó như một câu hỏi với sự lên giọng tự nhiên.
Ex: He can’t be trusted? ⤻
⤻ ↷
Ex: I’d learnt about the planets, the stars, satellites, rockets and stuff.
II. Vocabulary
Chủ đề về Changing roles in society học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | application | N | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
| việc áp dụng |
2 | attendance | N | /əˈtendəns/ |
| sự tham gia |
3 | breadwinner | N | /ˈbredwɪnə(r)/ |
| trụ cột gia đình |
4 | burden | N | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng | |
5 | consequently | Adv | /ˈkɒnsɪkwəntli/ |
| vì vậy |
6 | content | N | /kənˈtent/ | sự hài lòng | |
7 | externally | Adv | /ɪkˈstɜːnəli/ |
| bên ngoài |
8 | facilitate | V | /fəˈsɪlɪteɪt/ |
| tạo điều kiện dễ dàng |
9 | financial | A | /faɪˈnænʃl/ |
| (thuộc về) tài chính |
10 | hands-on | A | /hændz-ɒn/ |
| thực tế, ngay tại chỗ |
11 | individually-oriented | A | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | có xu hướng cá nhân | |
12 | leave | N | /liːv/ |
| nghỉ phép |
13 | male-dominated | V | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ |
| do nam giới áp đảo |
14 | real-life | A | /rɪəl-laɪf/ | cuộc sống thực | |
15 | responsive | A | /rɪˈspɒnsɪv/ | phản ứng nhanh nhạy | |
16 | role | N | /rəʊl/ | vai trò | |
17 | sector | N | /ˈsektə(r)/ | mảng, lĩnh vực | |
18 | sense (of) | N | /sens/ | tính | |
19 | sole | A | /səʊl/ | độc nhất | |
20 | tailor | V | /ˈteɪlə(r)/ | biến đổi theo nhu cầu | |
21 | virtual | A | //ˈvɜːtʃuəl/ | ảo | |
22 | vision | N | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)
Task 1: Complete the table with appropriate words. (Hoàn thành bảng với từ thích hợp)
Verb | Noun | Noun (person) | |
1. | attend | attendance | attendant |
2. | facilitate | facility | facilitator |
3. | provide | provision | provider |
4. | develop | development | developer |
5. | interview | interview | interviewer |
6. | evaluate | evaluation | evaluator |
7. | participate | participation | participant |
8. | apply | application | applicant |
Task 2: Use the words in the table in 1 to .... (Sử dụng những từ ở bảng 1 để hoàn thành câu.)
1. attend 2. facilitate 3. provider 4. developed
5. interviews 6. evaluation 7. participation 8. Apply
Tạm dịch
1. Tối nay nhiều người đã đến để tham gia diễn đàn.
2. Ứng dụng công nghệ trong trường học tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự học.
3. Thậm chí ở những vùng xa xôi, giáo viên không còn chỉ là người truyền đạt kiến thức.
4. Ai đã phát triển ý tưởng thành sự kiện hoành tráng này?
5. Trong chương trình anh ấy phỏng vấn những người bình thường về kế hoạch tương lai.
6. Cuộc thảo luận bao gồm những đánh giá phê bình về khóa học mới.
7. Chúng tôi yêu cầu sự tham gia đầy đủ của bạn trong buổi thảo luận.
8. Cô ấy đã quyết định nộp hồ sơ vào công việc kỹ sư.
Task 3: Choose the correct answer A, B or C which is closest .... (Chọn đáp án đúng A, B, hay C gần nghĩa nhất với từ/ cụm từ gạch chân trong câu.)
1.B 2.C 3.A 4.B 5.A
Task 4: Complete the sentences with phrases formed with "sense of". (Hoàn thành câu với những cụm từ được hình thành từ "sense of")
1. sense of direction. 2. sense of humour. 3. sense of time.
4. sense of responsibility. 5. sense of style.
Tạm dịch
1. Anh ấy xác định phương hướng rất tốt. Anh ấy chưa bao giờ lạc đường.
2. Cô ấy rất hài hước. Cô ấy làm mọi người cười lúc làm việc.
3. Tôi không giỏi xác định giờ. Tôi luôn đi muộn các cuộc hẹn.
4. Anh ấy cực kỳ có trách nhiệm. Bạn có thể luôn tin tưởng anh ấy.
5. Cô ấy không có phong cách ăn mặc chút nào. Cô ấy chưa bao giờ chọn màu hay quần áo phù hợp với cô ấy.
Task 5: Listen carefully and tick (V) the correct box. Then .... (Nghe cẩn thận và đánh dấu (V) vào ô đúng. Sau đó nghe lại và lặp lại.)
1. Lên 2. Xuống 3. Xuống 4. Lên 5. Lên