UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
CÔNG THỨC VÀ THÓI QUEN ĂN UỐNG
Lesson 2:
A CLOSES LOOK 1 (Lý thuyết)
I. Pronunciation
- Câu trần thuật có thể được sử dụng như một câu hỏi để kiểm tra thông tin của chúng ta là đúng. Khi chúng ta phát âm một câu trần thuật chức năng như một câu hỏi, chúng ta sẽ lên giọng ở cuối câu.
Ex: Nam: Mum, the prawns are pink now. ↘ (statement)
Mum: They’re pink? ↗ (statement question)
Tuy nhiên, chúng ta xuống giọng ở cuối câu hỏi wh-question.
Ex: Where did I put my glasses? ↘
II. Vocabulary
Chủ đề về The world of work học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | avocado | N | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ |
| bơ |
2 | bake | V | /beɪk/ |
| nướng |
3 | beef noodle soup | N | /biːf/ /ˈnuːdl/ /suːp/ |
| bún bò |
4 | broccoli | N | /ˈbrɒkəli/ | súp lơ | |
5 | chop | V | /tʃɒp/ |
| chặt |
6 | cube | N | /kjuːb/ | miếng hình lập phương | |
7 | celery | N | /ˈseləri/ |
| cần tây |
8 | curry | N | /ˈkʌri/ |
| món cà ri |
9 | deep-fry | V | /ˌdiːp ˈfraɪ/ |
| rán ngập mỡ |
10 | dip | V | /dɪp/ |
| nhúng |
11 | drain | V | /dreɪn/ | làm ráo nước | |
12 | flatbread | N | /ˈflætbred/ |
| bánh mì dẹt |
13 | garnish | V | /ˈɡɑːnɪʃ/ |
| trang trí (món ăn) |
14 | grate | V | /ɡreɪt/ | nạo | |
15 | grill | V | /ɡrɪl/ | nướng | |
16 | gravy | N | /ˈɡreɪvi/ | nước thịt | |
17 | ingredient | N | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu | |
18 | kohlrabi | N | /ˌkəʊlˈrɑːbi/ | cải xoăn | |
19 | lasagne | N | /ləˈzænjə/ | mì ống xoắn | |
20 | lettuce | N | /ˈletɪs/ | rau diếp | |
21 | marinate | V | /ˈmærɪneɪt/ | ướp | |
22 | oven | N | /ˈʌvn/ | lò nướng | |
23 | peel | V | /piːl/ | gọt vỏ | |
24 | puree | V | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn | |
25 | prawn | N | /prɔːn/ | tôm | |
26 | pepper | N | /ˈpepə(r)/ | tiêu, ớt | |
27 | roast | V | /rəʊst/ | quay | |
28 | sauce | N | /sɔːs/ | nước sốt | |
29 | shallot | N | /ʃəˈlɒt/ | hành khô | |
30 | simmer | V | /ˈsɪmə(r)/ | om | |
31 | spread | V | /spred/ | phết | |
32 | sprinkle | V | /ˈsprɪŋkl/ | rắc | |
33 | slice | N | /slaɪs/ | cắt lát | |
34 | staple | N | /ˈsteɪpl/ | lương thực chính | |
35 | starter | N | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị | |
36 | steam | V | /stiːm/ | hấp | |
37 | stew | V | /stjuː/ | hầm | |
38 | strip | N | /strɪp/ | sợi, dải | |
39 | stir-fry | V | /ˈstɜː fraɪ/ | xào | |
40 | tender | A | /ˈtendə(r)/ | mềm | |
41 | versatile | A | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng | |
42 | whisk | V | /wɪsk/ | đánh (trứng…) | |
43 | wrap | V | /ræp/ | gói |
A CLOSES LOOK 1 (Bài tập)
Task 1:Write a food preparation verb from the box under each picture. (Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh.)
A.chop. B. slice C. grate D. marinate
E. whisk F. dip G. sprinkle H. spread
Task 2:Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1)
1. chop; slice 2. grates; sprinkles 3. marinate
4. whisk 5. dip 6. spread
Tạm dịch
1. Đừng chặt dưa leo thành từng khúc, cắt nó thành từng miếng mỏng.
2. Mẹ tôi thường mài phô mai và rắc nó lên mì.
3. Ướp thịt gà với rượu trắng trong 1 giờ trước khi quay.
4. Để làm món bánh này thành công, bạn nên đánh đều trứng.
5. Nhúng tôm vào bột.
6. Bạn có thể trải bơ lên miếng bánh mì này giùm tôi không?
Task 3: Match each cooking verb in A with its definition in B. (Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B)
1.g 2.f 3.h 4.c
5.e 6.a 7.d 8.b
Task 4a: What can you see in the pictures? Do you know ... (Bạn nhìn thấy gì trong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này dùng cho món ăn nào không?)
tomato sauce, onion, cheese, apple, bacon, pizza base → pizza
b.Complete the instructions below with the verbs .... (Hoàn thành những chỉ dẫn dưới đây với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ được sử dụng 2 lần.)
1. Chop 2. Grate 3. Spread 4. Sprinkle 5. Spread 6. Bake
Task 5: Listen to the conversations. Draw .... (Lắng nghe đoạn hội thoại. Vẽ ở cuối dòng. Luyện tập đoạn hội thoại với người bên cạnh)
1. A: What do we need to make a pizza? ↘
B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple. ↘
A: An apple? ↗
B: Yes, an apple. ↘
2. A: What's for dinner? ↘
B: We're eating out tonight. ↘
A: We're eating out? ↘
B: Right. ↗
3. A: I can't eat this dish. ↘
B: Why not? ↘
A: I'm allergic to prawns. ↘
B: Allergic to prawns? ↗
A: Yes, my skin turns red when I eat them. ↘
Task 6a: Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable .... (Làm việc theo cặp. Hoàn thành những đoạn đối thoại nhỏ với những câu hỏi thích hợp.)
1. A: You don't like pasta?/Don't like pasta?
2. A: Add some salt?
b. Practise the mini-dialogues using the correct intonation. ((Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ dùng đúng âm điệu)