ican
Tiếng Anh 8
A closer look 2 (trang 51-52)

Unit 5: Festivals in Vietnam (A closer look 2)

Ican

Unit 5: FESTIVALS IN VIETNAM

Lesson 3: 

A CLOSER LOOK 2 (Lý thuyết)

GRAMMAR

- Simple sentences and compound sentences: review

- Complex sentences

I. Câu đơn (simple sentences) trong tiếng Anh

Câu đơn là gì? Câu đơn trong tiếng anh là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

            We were sorry. We left. We did not meet all the guests.
            (Chúng tôi xin  lỗi. Chúng tôi rời đi. Chúng tôi không gặp hết tất cả các khách mời)

            We are very disappointed with your attitude at the party last night.
            (Bố mẹ rất thất vọng về thái độ của con tại bữa tiệc tối qua)

- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.

- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ

Ví dụ: John and Mary were sad.
            (John và Mary buồn)

– Một câu đơn có thể có nhiều động từ

Ví dụ: Smith ate noodle and drank coffee.
            (Smith ăn mỳ và uống cà phê)

II. Câu ghép (compound sentences) trong tiếng Anh

1. Câu ghép là gì?

Compound sentence là gì? Một câu ghép trong tiếng anh gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ nối hoặc các cặp từ nối. Để xác định liệu mệnh đề có phải là mệnh đề độc lập không ta lược bỏ liên từ đi.

Ví dụ: The sunbathers relaxed on the sand, and the surfers paddled out to sea.
            (Những người tắm nắng nằm thư giãn trên cát và những người lướt sóng ngoài biển.)
             I ate breakfast, but my brother did not.
            (Tôi đã ăn sáng còn em trai tôi thì không.)

2. Cách thành lập câu: trong tiếng anh, có ba cách để liên kết các mệnh đề trong một câu ghép:

a. Sử dụng dấu phẩy và liên từ nối:

Có 7 liên từ nối thường xuyên được sử dụng trong câu ghép tiếng anh. Ngoài ra còn có các liên từ phụ thuộc, liên từ kết hợp, liên từ tương quan.

Ví dụ:

            The teacher gave the assignments, and the students worte them down.
            (Giáo viên ra bài tập và học sinh thì chép vào vở)

            The accident had been cleared, but the traffic was still stopped.
            (Hiện trường vụ tai nạn đã được xử lý xong nhưng dòng xe cộ thì vẫn chưa lưu thông được

b. Sử dụng dấu chấm phẩy và trạng từ nối theo sau:

Các trạng từ nối diễn đạt mối quan hệ của mệnh đề thứ hai với mệnh đề thứ nhất. Các trạng từ nối tiêu biểu là: furthermore, however, otherwise, v.v…

Lưu ý: phải chú ý thêm dấu ( ) sau mệnh đề độc lập thứ nhất và dấu ( ) sau trạng từ nối.

Những từ mang nghĩa “and”: Furthermore; besides; in addition to; also; moreover; additionally…

Ví dụ:

            Florida is famous for its tourist attractions, its coastline offers excellent white sands             beaches; moreover, it has warm, sunny weather.
            (Florida nổi tiếng với các thắng cảnh, với bờ biển cát trắng trải dài, và hơn hết, nó nổi    tiếng với thời tiếc ấm áp đầy nắng)

Những từ mang nghĩa “but, yet”However; nevertheless; still; nonetheless; in contrast; whereas; while; meanwhile; …

Ví dụ:

            I try to convince them that this contract is a disaster; however, they decide to sign without             thinking of the bad aspect.
            (Tôi cố thuyết phục họ rằng bản hợp đồng này rất kinh khủng, tuy nhiên, họ đã quyết định            ký mà không nghĩ tới hậu quả)

Những từ mang nghĩa “or”Otherwise

Ví dụ:

            You have to change your working style; otherwise, your boss will fire you.
            (Bạn phải thay đổi các làm việc của bản thân thôi, nếu không bạn sẽ bị đuổi việc đó)

Những từ mang nghĩa “so”Consequently; therefore; thus; accordingly; according to; hence…

Ví dụ:              She didn’t sleep enough; therefore, she looked so tired.
                        (Cô ấy không ngủ đủ giấc, thế nên, trông cô ấy mới mệt mỏi làm sao)

c. Sử dụng dấu câu ( ; ):

- Các mệnh đề độc lập trong một câu ghép cũng có thể được kết nối chỉ bằng một dấu ( ; ). Kiểu câu này được sử dụng khi hai mệnh đề độc lập có quan hệ gần gũi.

- Nếu giữa chúng không có mối quan hệ gần gũi, chúng sẽ được viết tách thành hai câu đơn, tách biệt hẳn bằng dấu chấm.

Ví dụ:

            Kết nối bằng dấu ( ; ): I’m studying English; my older brother is studying Math.
            (Tôi đang học tiếng Anh; anh trai tôi thì đang học toán)

            Hai câu tách biệt bằng ( . ): I like coffee. I don’t like soft drink.
            (Tôi thích cafe. Tôi không thích đồ uống có ga)

III. Câu phức (complex sentences) trong tiếng Anh

1. Câu phức là gì?

Complex sentences là gì? Câu phức trong tiếng anh là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ có thể bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ.

Ví dụ:

            Because the bus was crowded, I had to stand all the way.
            (Bởi vì xe buýt quá đông, nên tui phải đứng suốt chuyến)

→ Trong câu trên có một mệnh đề độc lập “I had to stand all the way” và một mệnh đề phụ thuộc “the bus was crowded”

            It makes me happy that you love me.
            (Việc bạn thích tui làm tui hạnh phúc)

→ Câu này có một mệnh đề độc lập “it makes me happy” và một mệnh đề phụ thuộc “that you love me”.

- Câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc để nối các vế của câu.

Ví dụ: We left before he arrived.
            (Chúng tôi rời đi trước khi anh ấy tới)

2. Câu phức tổng hợp là gì?

Compound-complex sentences là gì? Là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. So với các kiểu câu ở trên thì câu phức tổng hợp dễ bị rối hơn.

Ví dụ:

            Because she didn’t hear the alarm, Mary was late and the train had already left.
            (Bởi vì không nghe thấy tiếng chuông báo thức, Mary bị trễ giờ và chuyến tàu đã rời đi)

→ Trong câu trên, có hai mệnh đề độc lập là “Mary was late” và “the train had already left”. Một mệnh đề phụ thuộc là “she didn’t hear the alarm”

            The cat lived in the backyard, but the dog, who knew he was superior, lived inside the      house.
            (Con mèo sống ở sân sau, nhưng con chó, nó biết mình ở thế thượng phong, sống ở trong             nhà)

→ Mệnh đề độc lập là: “the cat lived in the backyard”“the dog lived inside the house”. Mệnh đề phụ thuộc là “who knew he was superior”

A CLOSER LOOK 2 (Bài tập)

Task 1. Write S for single sentences and C for compound sentences.

Gợi ý:

1. S2. C3. C4. S5. S

 

Task 2. Connect each pair of sentences with an appropriate conjunction in the box to make compound sentences.

Gợi ý:

1. At Mid-Autumn Festival, children carry beautiful lanterns, so it's a memorable childhood experience.

2. During Tet, Vietnamese people buy all kinds of sweets, and they make chung cakes as well.

3. The Hung King's sons offered him many special foods, but Lang Lieu just brought him a chung cake and a day cake.

4. To welcome Tet, we decorate our house with peach blossoms, or we can buy a mandarin tree for a longer lasting display.

5. The Huong Pagoda Festival is always crowded, yet we like to go there to pray for goof fortune and happiness.

 

Task 3. Connect each pair of sentences with an appropriate conjunctive adverb in the box to make compound sentences.

Gợi ý:

1. Chu Dong Tu and Giong are both lengendary saints; however/nevertheless, they are worshipped for different things.

2. Tet is the most important festival in Vietnam; therefore, most Vietnamese return home for Tet.

3. Tet is a time for us to worship our ancestors; moreover, it is also a time for family reunion.

4. The Khmer believe they have to float lanterns; otherwise, they not get good luck.

5. The Hung King Temple Festival was a local festival; nevertheless/ however, it has become a public holiday in Vietnam since 2007

 

Task 4. Match the dependent clauses with the independent ones to make complex sentences.

Gợi ý:

1. b2. d3. e4. f5. a6. c

 

Task 5. Fill each blank with one suitable subordinator when, while, even though/ although, because or if.

Gợi ý:

(1) Because(2) If(3) when
(4) while(5) When(6) Although

 

Hướng dẫn dịch:

Lễ hội đua voi được tổ chức bởi người M'Nông vào mùa xuân ở bản Đôn, hoặc ở trong rừng gần sông Srepok, Đắk Lắk. Vì không gian phải đủ rộng cho 10 con voi đua, dân làng thường chọn một khu đất bằng phẳng và rộng lớn. Nếu cuộc đua được tổ chức trong rừng, khu vực phải không có nhiều cây lớn.

Những con voi được dẫn đến vạch xuất phát và khi hiệu lệnh được phát ra, cuộc đua bắt đầu. Những con voi được cổ vũ bằng âm thanh của trống, cồng và đám đông cổ vũ trong khi chúng đua.

Khi một con voi thắng trận, nó sẽ đưa vòi lên trên đầu và nhận giải thưởng. Mặc dù giải thưởng nhỏ nhưng tất cả người cưỡi đều tự hào là người chiến thắng cuộc đua.

 

Task 6. Use your own words/ ideas to complete the sentences below. Compare your sentences with a partner.

Gợi ý:

1. ..., I don't have much chance to join it.

2. ..., so many people take part in it.

3. ..., you should visit Giong Temple.

4. ..., people bring fruit to worship Hung King.

5. ..., they can enjoy the beautiful scenery of the area.

 

Đánh giá (311)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy