Unit 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Lesson 2:
A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)
Pronunciation
Stress in words ending in -ese and –ee (trọng âm với những từ có hậu tố “-ese” và “-ee”)
Những từ có hậu tố “-ese”:
Một số danh từ thường là chỉ quốc tịch, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ese vào sau danh từ riêng chỉ tên quốc gia đó. Các danh từ hoặc tính từ có đuôi -ese thường có trọng âm nằm ở âm tiết chứa đuôi đó. Như vậy trọng âm của các từ chứa đuôi -ese nằm ở âm tiết cuối cùng.
Ví dụ:
Danh từ gốc | Danh từ đuôi -ese | ||||
China /ˈtʃaɪnə/ | (n.) | nước Trung Quốc | Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ | (n.) | người Trung Quốc |
Japan /dʒəˈpæn/ | (n.) | nước Nhật Bản | Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | (n.) | người Nhật Bản |
Portugal /ˈpɔːtʃʊɡl/ | (n.) | nước Bồ Đào Nha | Portuguese /ˌpɔːtʃʊˈɡiːz/ | (n.) | người Bồ Đào Nha |
Những từ có hậu tố “-ee”:
Một số danh từ thường chỉ người được hình thành bằng cách thêm đuôi -ee vào sau các động từ. Các danh từ có đuôi -ee thường có trọng âm vào âm tiết chứa đuôi đó.
Ví dụ:
Động từ gốc | Danh từ đuôi -ee | ||||
train /treɪn/ | (v.) | đào tạo | trainee /ˌtreɪˈniː/ | (n.) | thực tập sinh |
interview /ˈɪntəvjuː/ | (v.) | phỏng vấn | interviewee /ˌɪntəvjuːˈiː/ | (n.) | người được phỏng vấn |
examine /ɪɡˈzæmɪn/ | (v.) | kiểm tra | examinee /ɪɡˌzæmɪˈniː/ | (n.) | thí sinh |
Vocabulary
Chủ đề về English speaking countries học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | International | adj | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ |
| Quốc tế |
2 | Summer camp | n | /ˈsʌmər kæmp/ |
| Trại hè |
3 | Absolutely | adv | /ˈæbsəluːtli/ |
| Hoàn toàn, tuyệt đối |
4 | Country | n | /ˈkʌntri/ |
| Đất nước, quốc gia |
5 | Official | adj | /əˈfɪʃl/ |
| chính thức |
6 | Perhaps | adv | /pərˈhæps/ |
| Có lẽ |
7 | Practice | v | /ˈpræktɪs/ |
| Thực hành |
8 | Native | adj | /ˈneɪtɪv/ |
| Thuộc bản xứ |
9 | Accent | n | /ˈæksənt/ |
| Âm, giọng điệu |
10 | Mother tongue | n | /ˌmʌðər ˈtʌŋ/ |
| Tiếng mẹ đẻ |
11 | Icon | n | /ˈaɪkɑːn/ |
| Biểu tượng |
12 | Symbolize | v | /ˈsɪmbəlaɪz/ |
| Tương trưng cho |
13 | Scenic | adj | /ˈsiːnɪk/ |
| Thuộc quang cảnh đẹp |
14 | Parade | n | /pəˈreɪd/ |
| Cuộc diễu hành |
15 | Cattle | n | /ˈkætl/ |
| gia súc |
16 | Loch | n | /lɑːk/ |
| Hồ |
17 | Monument | n | /ˈmɑːnjumənt/ |
| Đài tưởng niệm |
18 | Art centre | n | /ɑːrt ˈsentər/ |
| Trung tâm nghệ thuật |
19 | Freedom | n | /ˈfriːdəm/ |
| Sự tự do |
20 | Thanksgiving | n | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ |
| Ngày lễ tạ ơn |
21 | Entertainment | n | /ˌentərˈteɪnmənt/ |
| Sự giải trí |
22 | Throughout | adv, pre | /θruːˈaʊt/ |
| Xuyên suốt, toàn bộ |
23 | march | v, n | /mɑːrtʃ/ |
| Sự hành quân |
24 | debate | v | /dɪˈbeɪt/ |
| Cuộc tranh luận |
25 | Competition | n | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ |
| Cuộc thi |
26 | Excursion | n | ɪkˈskɜːrʒn/ |
| Cuộc đi chơi, đi tham quan |
27 | Journalism | n | /ˈdʒɜːrnəlɪzəm/ |
| Nghề báo, báo chí |
28 | Exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ |
| Cuộc triển lãm |
29 | Surround | v, n | /səˈraʊnd/ |
| Vòng quanh, vây quanh |
30 | Territory | n | /ˈterətɔːri/ |
| Lãnh thổ |
31 | North pole | n | /ðə ˌnɔːrθ ˈpəʊl/ |
| Bắc Cực |
32 | Arctic circle | n | /ɑːrktɪk ˈsɜːrkl/ |
| Vòng cực |
33 | Diverse | adj | /daɪˈvɜːrs/ |
| Khác nhau, đa dạng |
34 | Spectacular | adj | /spekˈtækjələr/ |
| Đẹp, ngoạn mục |
35 | Waterfall | n | /ˈwɔːtərfɔːl/ |
| Thác nước |
36 | illustrate | v | /ˈɪləstreɪt/ |
| Minh họa |
37 | Garment | n | /ˈɡɑːrmənt/ |
| Áo quần |
38 | Amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ |
| Thú vị |
39 | Endless | adj | /ˈendləs/ |
| Vô tận |
40 | Century | n | /ˈsentʃəri/ |
| Thế kỉ |
41 | Haunt | v, n | /hɔːnt/ |
| Ám ảnh, ma ám |
42 | Ghost | n | /ɡəʊst/ |
| Con ma |
43 | Attraction | n | /əˈtrækʃn/ |
| Sự thu hút |
44 | Raincoat | n | /ˈreɪnkəʊt/ |
| Áo mưa |
45 | Brigade | n | /brɪˈɡeɪd/ |
| Lữ hành |
46 | Tour guide | n | /tʊr ɡaɪd/ |
| Hướng dẫn viên du lịch |
47 | Schedule | n | /ˈskedʒuːl/ |
| Lịch trình |
48 | Trolley | n | /ˈtrɑːli/ |
| Xe đẩy |
49 | Arctic Ocean | n | /ˌɑːrktɪk ˈəʊʃn/ |
| Bắc Băng Dương |
50 | Pacific Ocean | n | /pəˌsɪfɪk ˈəʊʃn/ |
| Thái Bình Dương |
51 | Capital | n | /ˈkæpɪtl/ |
| Thủ đô |
52 | State | n | /steɪt/ |
| Tiểu bang |
53 | appealing | adj | /əˈpiːlɪŋ/ |
| Cuốn hút, cảm động |
A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)
Task 1. Write the names for the people who belong to these places. Then listen and repeat the words.
Đáp án:
Country | People |
1. the USA | the Americans |
2. England | the English |
3. Scotland | Scotish/ the Scots |
4. Wales | the Welsh |
5. Ireland | the Irish |
6. Canada | the Canadians |
7. Australia | the Australians |
8. New Zealand | the New Zealanders |
Task 2. Change the words into a noun (N), an adjective (A) or a verb (V).
Đáp án:
1. historic (có tính lịch sử) | N = history |
2. symbol (biểu tượng) | V = symbolise |
3. legend (truyền thuyết) | A = legendary |
4. iconic (mang tính biểu tượng) | N = icon |
5. spectacle (cảnh tượng) | A = spectacular |
6. festive (liên quan đến lễ hội) | N = festival |
7. scenery (phong cảnh) | A = scenic |
8. attraction (sự hấp dẫn) | V = attract |
Task 3. Use the words in the box to complete the sentences.
Đáp án:
1. icon | 2. symbolises | 3. scenic | 4. unique | 5. attracts |
Hướng dẫn dịch:
1. Cầu cổng vàng ở San Francisco là một biểu tượng của thành phố nổi tiếng này.
2. Big Ben là một công trình kỷ niệm chính ở London mà biểu tượng cho nước Anh.
3. New Zealand nổi tiếng về vẻ đẹp cảnh quang của rừng và núi.
4. Úc là nhà của những động vật độc đáo như chuột túi và gấu koala, mà là sinh ra ở Úc.
5. Lễ hội Glastonbury ở Anh là một lễ tổ chức âm nhạc và thu hút hàng ngàn người.
Task 4. Match the words/ phrases with the pictures.
Đáp án:
1. castle (lâu đài) | 2. loch (hồ) |
3. parade (diễu hành) | 4. monument (đài tưởng niệm) |
5. state (bang) | 6. cattle station (trạm gia súc) |
Task 5. Listen and repeat the words.
Đáp án:
-ese | -ee |
1. Canto'nese | 5. employ'ee |
2. Taiwa'nese | 6. adop'tee |
3. Japa'nese | 7. addre'ssee |
4. Portu’guese | 8. interview'ee |
Task 6. Mark the stress in the underlined words. Then listen and repeat the sentences.
Đáp án:
1. Chi'nese | 2. refu'gee | 3. trai'nee | 4. Japa'nese | 5. guaran'tee |
Audio script
1. One fifth of the people in the world id Chi'nese.
2. A refu'gee is a person who is forced to leave a country.
3. My daughter is a trai'nee.
4. Japa'nese is the language of Japan.
5. This printer has a two-year guaran'tee
Hướng dẫn dịch:
1. Một phần năm dân số trên thế giới là người Trung Quốc.
2. Người tị nạn là người buộc phải rời khỏi một quốc gia.
3. Con gái tôi là một huấn luyện viên.
4. Tiếng Nhật là ngôn ngữ của người Nhật.
5. Chiếc máy in này được bảo hành 2 năm.