ican
Giải SGK Tiếng Anh 8
A closer look 1 (trang 60)

Unit 6: Folk tales (A closer look 1)

Ican

Unit 6: FOLK TALES

Lesson 2: 

A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)

Pronunciation

Intonation in exclamatory sentences

I. Exclamatory sentences

- Cấu trúc của câu cảm thán:

How + adj (+ S + V)!

What + (a/ an) + adj + N (+ S + V)!

- Ví dụ:

            How beautiful the princess is!

            Thật là một nàng công chúa xinh đẹp!

           

            What a beautiful princess she is!

            Thật là một nàng công chúa xinh đẹp!

II. Intonation in exlamatory sentences

- Cả 2 dạng câu cảm thán ở trên đều có đặc điểm về ngữ điệu đó là người nói sẽ lên giọng ở đầu câu, nhấn mạnh vào tính từ và xuống giọng ở cuối câu.

- Ví dụ:

            How interesting the fairy tale is!

            What an interesting fairy tale it is! 

            Thật là một truyện cổ tích thú vị!

 

            How slow the tortoise is!

            What a slow tortoise it is! 

            Thật là một con rùa chậm chạp!

 

            How fierce the ogres are! 

            What fierce ogres they are! 

            Quả là những tên khổng lồ độc ác!

Vocabulary

Chủ đề về Folk tales học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Audio

Vietnamese Meaning

1

Fairy tale 

(n.)

/ˈfeəri teɪl/

 

truyện cổ tích

2

Folk tale 

(n.)

/ˈfəʊk teɪl/

 

truyện dân gian

3

Fable 

(n.)

/ˈfeɪbl/

 

truyện ngụ ngôn

4

Legend 

(n.)

/ˈledʒənd/

 

truyện truyền thuyết

5

Fairy 

(n.)

/ˈfeəri/

 

tiên ông, tiên bà

6

Buddha 

(n.)

/ˈbʊdə/

 

ông Bụt

7

Elf 

(n.)

/elf/

 

yêu tinh, tiểu yêu

8

Giant 

(n.)

/ˈdʒaɪənt/

 

người khổng lồ

9

Ogre 

(n.)

/ˈəʊɡə(r)/

 

quái vật khổng lồ

10

Witch 

(n.)

/wɪtʃ/

 

mụ phù thủy

11

Wizard 

(n.)

/ˈwɪzəd/

 

thầy phù thủy

12

Brave 

(adj.)

/breɪv/

 

dũng cảm

13

Generous 

(adj.)

/ˈdʒenərəs/

 

hào hiệp

14

Kind 

(adj.)

/kaɪnd/

 

tốt bụng

15

Cheerful 

(adj.)

/ˈtʃɪəfl/

 

vui vẻ

16

Cunning 

(adj.)

/ˈkʌnɪŋ/

 

xảo quyệt

17

Greedy 

(adj.)

/ˈɡriːdi/

 

tham lam

18

Fierce 

(adj.)

/fɪəs/

 

hung dữ

19

Cruel 

(adj.)

/ˈkruːəl/

 

độc ác

A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)

Task 1. These are pupular characters in folk tales. Match the characters with the pictures. Can you add more?

Gợi ý:

1 - G: giant (Người khổng lồ)2 - c: Buddha (Đức Phật)
3 - E: fairy (Bà tiên)4 - B: emperor (Vua)
5 - H: witch (Phù thủy)6 - A: woodcutter (Tiều phu)
7 - D: knight (Kỵ sĩ)8 - F: princess (Công chúa)

 

Some more characters:

farmer: bác nông dânprince: hoàng tử
queen: nữ hoàngdwarfs: những chú lùn
saint: vị thánhservant: người hầu
grandparents: ông bàstepmother: mẹ ghẻ

 

Gợi ý:

1 - G: ogre (Yêu tinh)2 - F: lion (Sư tử)
3 - A: dragon (Rồng)4 - E: tortoise (Rùa)
5 - B: wolf (Sói)6 - c: hare (Thỏ)
7 - H: eagle (Đại bàng)8 - D: fox (Cáo)

 

Task 3.a The adjectives in the box are often used to describe characters in folk tales. Put them into the correct columns. Can you add more?

Gợi ý:

Positive (Tích cực)

Negative (Tiêu cực)

Cheerful (vui vẻ)

Generous (hào phóng)

Kind (tốt bụng)

Brave (dũng cảm)

Greedy (tham lam)

Mean (keo kiệt)

Evil (xấu xa)

Cunning (xảo quyệt)

Wicked (độc ác)

Fierce (dữ tợn)

Cruel (tàn bạo)

 

b. Now use these adjectives to describe some characters in one of your favourite folk tales.

Gợi ý:

- There's a wolf in Little Red Riding Hood. He's cunning and wicked.

- Cinderella is a kind girl in the story "Cinderella".

- Saint Giong is brave in the story "Saint Giong".

- Mai An Tiem is a hard-working and kind farmer in the story "Legend of Watermelon".

- Lang Lieu is generous and kind in the story "Legend of Chung and Day cakes".

- The witch is very cruel and wicked in the story "Snow White and the seven dwarfs".

 

Task 4. Listen and repeat the sentences, paying attention to intonation. Do they have rising or falling intonation?

Gợi ý

 

Task 5. Practise these sentences. Then listen and repeat.

Nội dung bài nghe:

1. What a beautiful princess she is!

2. What brave knights they are!

3. What a big nose the wolf has!

4. What a fierce ogre it is!

5. What a handsome prince he is!

 

Hướng dẫn dịch:

1. Công chúa thật xinh đẹp!

2. Những hiệp sĩ thật dũng cảm!

3. Con sói có cái mũi thật to!

4. Yêu tinh thật dữ tợn!

5. Hoàng tử thật đẹp trai!

 

Đánh giá (363)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy