Unit 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Lesson 3:
A CLOSER LOOK 2 (Lý thuyết)
GRAMMAR
- Should and shouldn’t: review
- have to
I. Cấu trúc và cách dùng should trong tiếng Anh
1. Chúng ta dùng "should" với động từ nguyên mẫu (do, go...):
I should do a lot of homework tonight.
Dùng "should" giống nhau cho tất cả các ngôi: I/ you/ he/ she/ it/ we/ they should come.
2. Thể phủ định là "shouldn't"
You shouldn't work all day.
They shouldn't spend so much money.
3. Chúng ta dùng "I should" hoặc "we should" để đề nghị những điều tốt chúng ta nên làm:
I should go home. It's midnight.
We should invite them to our wedding.
Chúng ta dùng "I" hoặc "we shouldn't" để nói về những việc không nên làm vì chúng không có lợi cho chúng ta:
I shouldn't eat so much food.
Chúng ta dùng "should/ shouldn't" để đưa ra lời khuyên:
You should look for a better place to eat.
You shouldn't swim in this river.
"Should" được dùng có tác dụng không mạnh mẽ bằng "must" hoặc "have to". Hãy so sánh:
You should drink more milk. (It's a good idea.)
"You must drink more milk," said the doctor. (It's very important.)
4. Chúng ta sử dụng dạng câu hỏi "should I/ we ...?" để xin lời khuyên:
What should I say to Fred?
I need a new passport. Where should I go?
5. Chúng ta có thể nói "I think we should", "I don't think you should" v.v... khi đưa ra ý kiến:
I think we should get two tickets.
I don't think you should believe everything he says.
Chúng ta thường không nói: I think you shouldn't
6. Chúng ta có thể sử dụng "do you think I should ...?" để xin lời khuyên:
Tom hasn't replied to my letter. Do you think I should phone him?
What do you think I should send Alisa for her birthday?
* Lưu ý:
SHOULD HAVE P2 / SHOULDN'T HAVE P2: diễn tả hành động lẽ ra nên được thực hiện trong quá khứ nhưng đã không được thực hiện (điều kiện không thật).
Ex: You should have thanked her for her help. (but you didn't thank her).
II. Cấu trúc và cách dùng Must trong tiếng Anh
- must có nghĩa là phải, dùng diễn tả một yêu cầu bắt buộc.
Ex: I haven’t got much time. We must hurry. (Tôi không có nhiều thời gian. Cliúng ta phải nhanh lên.)
- must: chắc hẳn là... diễn tả sự chắc chắn của một nhận định.
Ex: You have worked hard all day. You must be tired. (Bạn làm việc cả ngày. Nên bạn mệt rồi.)
Lưu ý:
- must not viết tắt là mustn’t.
- must not diễn tả sự cấm đoán, không được phép làm, nghiêm trọng hơn cannot nhiều.
mustn’t + V bare infinitive... = Don’t + V bare infinitive...
Ex:
You mustn’t wear shoes in your house. = Don’t wear shoes in your house.
Bạn không được mang giày vào nhà. (lệnh cấm)
You must not swim in that lake. It's full of crocodiles.= Don’t swim in that river.
Không được bơi dưới cái hồ đó. Dưới đó toàn là cá sấu.
- must đồng nghĩa với have to. Must là động từ khiếm khuyết, không có dạng quá khứ, tương lai. Have to là động từ thường, có đủ các dạng. Vì vậy khi cần diễn đạt những ý nghĩa thường dùng với must trong quá khứ hay tương lai, ta dùng have to.
* Lưu ý: Mustn't + V: diễn tả sự ngăn cấm
Ví dụ: You mustn't smoke in hospital.
III. Cấu trúc và Cách dùng Have to trong tiếng Anh
1. Cấu trúc:
(+) Thể khẳng định (Affirmative form)
S + have to/has to + infinitive +...
Ex:
I have to clean the house this week. (Tôi phải dọn dẹp nhà cửa trong tuần này.)
She has to wash my clothes. (Cô ấy phải giặt quần áo của mình.)
(-) Thể phủ định (Negative form)
S + don’t/doesn’t have to + infinitive +...
Lưu ý: not have to = không nhất thiết phải (tùy chọn)
Ex:
She doesn’t have to wear a company uniform. (Cô ấy không nhất thiết phải mặt đồng phục công ty.)
You don't have to wear a shirt if you don't want to. (Nếu bạn không muốn, bạn không nhất thiết phải mặc áo sơ mi.)
(?) Thể nghi vấn (Interrogative form)
Do/ Does + S + have to + infinitive +...
Ex:
Do we have to follow the tradition of cleaning the house before Tet? (Chúng ta có phải theo truyền thống dọn dẹp nhà cửa trước Tết không?)
2. Cách dùng:
- Have to có nghĩa là phải mang tính chất làm vì nghĩa vụ, nhiệm vụ, bổn phận do nguyên nhân bên ngoài.
Ex:
I have to wash clothes this week. (Tuần này tôi phải giặt quần áo.)
- Have to còn diễn tả một việc nào đó ngoài ý muốn mà chúng ta phải làm.
Ex: Pupils have to wear a red scarf when they go to school. (Học sinh phải đeo khăn quàng đỏ khi họ đến trường.)
* Lưu ý: có thể dùng have got to + V, need to + V, be supposed to V với ý nghĩa tương đương.
* Lưu ý: ở thể phủ định, bên cạnh don't have to + V, don't need to + V còn có thể dùng needn't + V. Trong trường hợp này, needn't hoạt động như một modal verb và không cần chia theo chủ ngữ.
Ex: She needn't attend this English course because she did her MBA course in Australia.
IV. Cách phân biệt MUST và HAVE TO đơn giản
+ MUST được dịch là “phải”, diễn tả một sự bắt buộc hoặc một mệnh lệnh (thường do bên ngoài tác động).
Ex: You must go to school at 7.00 am.
+ MUST được sử dụng để kết luận một điều đương nhiên, chủ quan theo ý nghĩ của người nói cho rằng nó phải như vậy.
Ex: She looks so sad. She must be punished by her teacher.
+ HAVE TO diễn tả nghĩa “phải” do xuất phát từ chủ quan người nói.
Ex: I have to brush my teeth twice a day.
+ MUST chỉ dùng được cho thì hiện tại hoặc tương lai, nhưng nếu muốn diễn tả ý nghĩa “phải” trong quá khứ, ta phải sử dụng HAVE TO.
Ví dụ: I had to go to the dentist yesterday.
Tuy vậy, đối với câu phủ định, MUST và HAVE TO mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
+ “MUSTN'T” một điều cấm, lệnh cấm không được làm gì đó.
Ex: You mustn't drive. You are prohibited to drive. You are not allowed to drive.
+ “DON'T HAVE TO” diễn tả một việc không cần thiết/không bắt buộc.
Ex: You don't have to drive. You are not obliged to drive (but you can if you want to).
A CLOSER LOOK 2 (Bài tập)
Task 1. Look at the pictures and complete the sentences with should or shouldn’t.
Gợi ý:
1. should | 2. shouldn't | 3. should | 4. shouldn't | 5. should |
Task 2. Match situations in A and the advice in B.
Gợi ý:
1. b | 2. c | 3. e | 4. d | 5. a |
Task 3. Complete the sentences with the correct form of have to.
Gợi ý:
1. have to | 2. have to | 3. has to |
4. had to, don't have to | 5. does ... have to | 6. have to |
Task 4. Choose A or B to convey the meaning of the fi rst sentence.
Gợi ý:
1. B | 2. A | 3. A | 4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải cởi mũ ra khi đi vào khu thờ cúng chính của đền.
A. Bạn có thể cởi mũ nếu nạn muốn.
B. Bạn không được phép đội mũ.
2. Bạn không phải boa ở Việt Nam.
A. Không cần phải boa ở Việt Nam.
B. Bạn không được phép boa ở Việt Nam.
3. Học sinh không được chạy hoặc làm ồn trong khu trường học.
A. Chạy và làm ồn không được phép ở khu trường học.
B. Chúng có thể chạy và làm ồn trong khu trường học.
4. Trong quá khứ, người Việt Nam phải sống với ba mẹ thậm chí sau khi kết hôn.
A. Họ có thể sống với ba mẹ sau khi họ kết hôn.
B. Họ buộc phải sống với ba mẹ sau khi kết hôn.
Task 5. Mi is going to visit her friend Eri in Japan. Read Eri’s email. There are six mistakes in it. Can you find and correct them?
Đáp án
Mistakes in Eri’s email | Line | Correction |
Shouldn’t | 4 | Should |
Has to | 7 | Have to |
Shouldn’t | 8 | Should |
Didn’t | 9 | Don’t |
Have | 11 | Have to |
Should | 13 | Shouldn’t |
Hướng dẫn dịch:
Chào Mi,
Mình rất hào hứng về chuyến đi của bạn. Sẽ thật thú vị đấy!
Có lẽ mình nên đưa ra vài lời khuyên cho bạn, như vậy bạn có thể chuẩn bị cho nước Nhật. Chúng mình có nhiều phong tục và nó có thể gây chút bối rối cho khách đến thăm.
Đầu tiên, bạn phải cởi giày khi bạn đi vào trong nhà. Bạn nên đi dép trong nhà - nhưng bạn không phải mang theo một đôi đâu, chúng mình có những đôi dép thêm dành cho khách. Sau đó, bạn còn phải dùng đôi dép khác trong nhà tắm và trong vườn, nhưng bạn sẽ quen với điều đó thôi! Bạn không nên lo lắng - mình ở đó sẽ giúp bạn.
Tạm thời là như vậy, giờ mình phải đi rồi...
Eri
Task 6. Work in pairs. Imagine that you both have a friend who is coming to Viet Nam this summer. List three pieces of advice and three obligations your friend should follow.
Gợi ý:
Advice:
- Children should take things from adults with both hands.
- You shouldn't wear shorts when going to the pagoda.
- You should bring a gift when you visit someone's house.
Obligation:
- You have to take your hat off when going inside the main worship area of the temple.
- You don't have to tip in Vietnam.
- Before leaving the dinner table, you must ask for permission.