ican
Tiếng Anh 7
A closer look 1 (trang 50)

Unit 5: Vietnamese food and drink (A closer look 1)

Ican

Unit 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK

Lesson 2: 

A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)

Pronunciation /ɒ/ and /ɔ:/

Âm /ɔ:/

  • Khi phát âm nguyên âm dài /ɔ:/ :

- lưỡi cao trung bình- đầu lưỡi hạ thấp- tròn môi

- phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn

  • Practice with some words: law, lawn, course, small, walk, taught,…

Âm /ɒ/

  • So với nguyên âm dài /ɔ:/, khi phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/:

                             - lưỡi hạ thấp hơn một chút

NHƯNG           - đầu lưỡi cao hơn một chút- miệng chỉ hơi                           tròn môi

                             - phát âm rất ngắn

  • Practice with some words: clock, cross, coffee, wash, chocolate, hospital,…

Vocabulary

Chủ đề về Vietnamese food and drink học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Audio

Vietnamese Meaning

1

broth 

(n.)

/brɒθ/

 

 nước dùng

2

eel 

(n.)

/iːl/

 

 con lươn

3

flour 

(n.)

/ˈflaʊə(r)/

 

 bột mì

4

green tea 

(n. phr.)

/ɡriːn tiː/

 

 trà xanh

5

ham 

(n.)

/hæm/

 

 giăm bông

6

beef 

(n.)

/biːf/

 

 thịt bò

7

pork 

(n.)

/pɔːk/

 

 thịt lợn

8

noodle 

(n.)

/ˈnuːdl/

 

 mì sợi

9

omelette 

(n.)

/ˈɒmlət/

 

 trứng tráng

10

pancake 

(n.)

/ˈpænkeɪk/

 

 bánh pancake

11

pepper 

(n.)

/ˈpepə(r)/

 

 hạt tiêu

12

sweet soup 

(n. phr.)

/swiːt suːp /

 

 chè

13

sauce 

(n.)

/sɔːs/

 

 nước xốt

14

sausage 

(n.)

/ˈsɒsɪdʒ/

 

 xúc xích

15

salt 

(n.)

/sɔːlt/

 

 muối

16

spinach 

(n.)

/ˈspɪnɪtʃ/

 

 cải bó xôi

17

spring roll 

(n. phr.)

/sprɪŋ rəʊl/

 

 nem rán

18

shrimp 

(n.)

/ʃrɪmp/

 

 con tôm

19

tuna 

(n.)

/ˈtjuːnə/

 

 cá ngừ

20

tofu 

(n.)

/ˈtəʊfuː/

 

 đậu phụ

21

turmeric 

(n.)

/ˈtɜːmərɪk/

 

 nghệ

22

yoghurt 

(n.)

/ˈjɒɡət/

 

 sữa chua

23

recipe 

(n.)

/ˈresəpi/

 

 công thức làm món ăn

24

ingredient 

(n.)

/ɪnˈɡriːdiənt/

 

 nguyên liệu

25

electric rice cooker 

(n. phr.)

/ɪˈlektrɪk  raɪs ˈkʊkə(r)/

 

 nồi cơm điện

26

frying pan 

(n. phr.)

/fraɪŋ pæn/

 

 chảo rán

27

add 

(v.)

/æd/

 

 thêm vào

28

beat 

(v.)

/biːt/

 

 khuấy, đánh

29

fold 

(v.)

/fəʊld/

 

 gập, gấp

30

heat 

(v.)

/hiːt/

 

 đun nóng

31

pour 

(v.)

/pɔː(r)/

 

 đổ, rót

32

serve 

(v.)

/sɜːv/

 

 múc, xới, gắp ra để ăn

33

stew 

(v.)

/stjuː/

 

 hầm, ninh

34

warm 

(v.)

/wɔːm/

 

 hâm nóng

35

squeeze 

(v.)

/skwiːz/

 

 vắt, bóp

36

bitter 

(adj.)

/ˈbɪtə(r)/

 

 đắng

37

delicious 

(adj.)

/dɪˈlɪʃəs/

 

 ngon

38

fragrant 

(adj.)

/ˈfreɪɡrənt/

 

 thơm

39

sweet 

(adj.)

/swiːt/

 

 ngọt

40

salty 

(adj.)

/ˈsɔːlti/

 

 mặn, có nhiều muối

41

sour 

(adj.)

/ˈsaʊə(r)/

 

 chua

42

spicy 

(adj.)

/ˈspaɪsi/

 

 cay nồng

A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)

Task 1. Look at the pictures and complete the instructions with the verbs in the box. 

Đáp án

1. beat

2. heat

3. pour

4. fold

5. serve

Task 2. Put the words in the correct order to make sentences. Then reorder the sentences to give the instructions on how to make a pancake. 

Đáp án

Sắp xếp từ:

1. Beat the eggs together with sugar, flour, and milk.

2. Pour 14 cup of the mixture into the pan at a time.

3. Heat the oil over a medium heat in a frying pan.

4. Cook until golden.

5. Serve the pancake with some vegetables.

Sắp xếp câu:   1 3 2 4 5.

Task 3. Put the following nouns in the correct columns. Some may fit in both categories. 

Đáp án

Dishes

Ingredients

pancake

salt

beef noodle soup

cooking oil

spring rolls

flour

noodles

pork

pork

turmeric

omellete

pepper

sandwich

noodles

Task 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /n/ and /o:/.

Now, in pairs put the words in the correct column.

Đáp án

/n/

/o:/

soft, hot, bottle, pot, rod

pork, salt, fork, sport, sauce

Task 5. Listen to the sentences and circle the words you hear. 

Đáp án

1. cod

2. port

3. sports

4. fox

5. short

1. Can you see the cod/cord over there?

2. It is a very small pot/port.

3. Tommy doesn’t like these spots/sports.

4. Where can I find the fox/forks?

5. His uncle was shot/short when he was young.

Đánh giá (462)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy