Unit 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK
Lesson 2:
A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)
Pronunciation /ɒ/ and /ɔ:/
Âm /ɔ:/
- Khi phát âm nguyên âm dài /ɔ:/ :
- lưỡi cao trung bình- đầu lưỡi hạ thấp- tròn môi
- phát âm kéo dài hơn so với một nguyên âm ngắn
- Practice with some words: law, lawn, course, small, walk, taught,…
Âm /ɒ/
- So với nguyên âm dài /ɔ:/, khi phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/:
- lưỡi hạ thấp hơn một chút
NHƯNG - đầu lưỡi cao hơn một chút- miệng chỉ hơi tròn môi
- phát âm rất ngắn
- Practice with some words: clock, cross, coffee, wash, chocolate, hospital,…
Vocabulary
Chủ đề về Vietnamese food and drink học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | broth | (n.) | /brɒθ/ |
| nước dùng |
2 | eel | (n.) | /iːl/ |
| con lươn |
3 | flour | (n.) | /ˈflaʊə(r)/ |
| bột mì |
4 | green tea | (n. phr.) | /ɡriːn tiː/ |
| trà xanh |
5 | ham | (n.) | /hæm/ |
| giăm bông |
6 | beef | (n.) | /biːf/ |
| thịt bò |
7 | pork | (n.) | /pɔːk/ |
| thịt lợn |
8 | noodle | (n.) | /ˈnuːdl/ |
| mì sợi |
9 | omelette | (n.) | /ˈɒmlət/ |
| trứng tráng |
10 | pancake | (n.) | /ˈpænkeɪk/ |
| bánh pancake |
11 | pepper | (n.) | /ˈpepə(r)/ |
| hạt tiêu |
12 | sweet soup | (n. phr.) | /swiːt suːp / |
| chè |
13 | sauce | (n.) | /sɔːs/ |
| nước xốt |
14 | sausage | (n.) | /ˈsɒsɪdʒ/ |
| xúc xích |
15 | salt | (n.) | /sɔːlt/ |
| muối |
16 | spinach | (n.) | /ˈspɪnɪtʃ/ |
| cải bó xôi |
17 | spring roll | (n. phr.) | /sprɪŋ rəʊl/ |
| nem rán |
18 | shrimp | (n.) | /ʃrɪmp/ |
| con tôm |
19 | tuna | (n.) | /ˈtjuːnə/ |
| cá ngừ |
20 | tofu | (n.) | /ˈtəʊfuː/ |
| đậu phụ |
21 | turmeric | (n.) | /ˈtɜːmərɪk/ |
| nghệ |
22 | yoghurt | (n.) | /ˈjɒɡət/ |
| sữa chua |
23 | recipe | (n.) | /ˈresəpi/ |
| công thức làm món ăn |
24 | ingredient | (n.) | /ɪnˈɡriːdiənt/ |
| nguyên liệu |
25 | electric rice cooker | (n. phr.) | /ɪˈlektrɪk raɪs ˈkʊkə(r)/ |
| nồi cơm điện |
26 | frying pan | (n. phr.) | /fraɪŋ pæn/ |
| chảo rán |
27 | add | (v.) | /æd/ |
| thêm vào |
28 | beat | (v.) | /biːt/ |
| khuấy, đánh |
29 | fold | (v.) | /fəʊld/ |
| gập, gấp |
30 | heat | (v.) | /hiːt/ |
| đun nóng |
31 | pour | (v.) | /pɔː(r)/ |
| đổ, rót |
32 | serve | (v.) | /sɜːv/ |
| múc, xới, gắp ra để ăn |
33 | stew | (v.) | /stjuː/ |
| hầm, ninh |
34 | warm | (v.) | /wɔːm/ |
| hâm nóng |
35 | squeeze | (v.) | /skwiːz/ |
| vắt, bóp |
36 | bitter | (adj.) | /ˈbɪtə(r)/ |
| đắng |
37 | delicious | (adj.) | /dɪˈlɪʃəs/ |
| ngon |
38 | fragrant | (adj.) | /ˈfreɪɡrənt/ |
| thơm |
39 | sweet | (adj.) | /swiːt/ |
| ngọt |
40 | salty | (adj.) | /ˈsɔːlti/ |
| mặn, có nhiều muối |
41 | sour | (adj.) | /ˈsaʊə(r)/ |
| chua |
42 | spicy | (adj.) | /ˈspaɪsi/ |
| cay nồng |
A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)
Task 1. Look at the pictures and complete the instructions with the verbs in the box.
Đáp án
1. beat | 2. heat | 3. pour | 4. fold | 5. serve |
Task 2. Put the words in the correct order to make sentences. Then reorder the sentences to give the instructions on how to make a pancake.
Đáp án
Sắp xếp từ:
1. Beat the eggs together with sugar, flour, and milk.
2. Pour 14 cup of the mixture into the pan at a time.
3. Heat the oil over a medium heat in a frying pan.
4. Cook until golden.
5. Serve the pancake with some vegetables.
Sắp xếp câu: 1 3 2 4 5.
Task 3. Put the following nouns in the correct columns. Some may fit in both categories.
Đáp án
Dishes | Ingredients |
pancake | salt |
beef noodle soup | cooking oil |
spring rolls | flour |
noodles | pork |
pork | turmeric |
omellete | pepper |
sandwich | noodles |
Task 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /n/ and /o:/.
Now, in pairs put the words in the correct column.
Đáp án
/n/ | /o:/ |
soft, hot, bottle, pot, rod | pork, salt, fork, sport, sauce |
Task 5. Listen to the sentences and circle the words you hear.
Đáp án
1. cod | 2. port | 3. sports | 4. fox | 5. short |
1. Can you see the cod/cord over there?
2. It is a very small pot/port.
3. Tommy doesn’t like these spots/sports.
4. Where can I find the fox/forks?
5. His uncle was shot/short when he was young.