ican
Tiếng Anh 7
A closer look 1 (trang 50-51)

Unit 11: Travelling in the future (A closer look 1)

Ican

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Lesson 2: 

A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)

Pronunciation

Rising and falling intonation for questions – Ngữ điệu cho các câu hỏi

1. Lên giọng ở cuối các câu hỏi Yes/No

Ở cuối các câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi yes or no, bạn nên lên giọng một chút để người nghe hiểu rằng họ đang có ý định hỏi mình.

Ví dụ:

            Have you ever come here? – Bạn tới đây bao giờ chưa?

            Are you a student? – Bạn còn học sinh đúng không?

            Are you ready?  – Bạn sẵn sàng chưa?

Với những câu hỏi này, ngữ điệu của bạn sẽ thấp trầm ở phần đầu và lên dần ở đoạn cuối câu.

2. Lên giọng ở cuối các câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là kiểu câu hỏi lại cho chắc chắn.

Ví dụ:

            You love her, don’t you? – Cậu yêu cô ta, đúng không?

            John is your teacher, isn’t he? – John là giáo viên của cậu, phải vậy không?

Ở phần cuối của những câu hỏi này, bạn cũng cần lên giọng một chút để truyền tải thông tin mang ý nghĩa thẩm định lại người nghe về một thông tin nào đó.

3. Xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi

Ở những câu hỏi có từ để hỏi như ”What, When, Where, Why, How,…” chúng ta cần xuống giọng ở cuối câu hỏi.

Ví dụ:

            What do you usually do in the evening? – Bạn thường làm gì vào các buổi tối?

            Why are you here today? – Sao bạn lại ở đây?

            What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?

Khác với những câu hỏi yes/no, các câu hỏi có từ để hỏi xuống giọng ở cuối câu để thể hiện sự nghiêm túc và yêu cầu câu trả lời từ người nghe. Các bạn cần lưu ý điều này để không sai về ngữ điệu khi nói tiếng Anh nhé!

Vocabulary

Chủ đề về Travelling In The Future học sinh cần nắm được các từ vựng sau:

No

Vocabulary

Part of Speech

Transcription

Audio

Vietnamese Meaning

1

high-speed

adj

/ˌhaɪ ˈspiːd/

 

 tốc độ cao

2

flying

adj

/ˈflaɪɪŋ/

 

 bay

3

underwater

adj

/ˌʌndəˈwɔːtə(r)/

 

 dưới nước

4

jetpack

n

/ˈdʒetpæk/

 

 ba lô phản lực

5

driverless car

n

/ˈdraɪvələs kɑː(r)/

 

 xe tự lái

6

bullet train

n

/ˈbʊlɪt treɪn/

 

 tàu cao tốc

7

flying car

n

/ˈflaɪɪŋ kɑː(r)/

 

 xe bay

8

spaceship

n

/ˈspeɪsʃɪp/

 

 phi thuyền

9

overpass

n

/ˈəʊvəpɑːs/

 

 cầu vượt

10

van

n

/væn/

 

 xe thùng, xe lớn

11

lorry

n

/ˈlɒri/

 

 xe tải

12

truck

n

/trʌk/

 

 xe tải

13

moped

n

/ˈməʊped/

 

 xe gắn máy có bàn đạp

14

scooter

n

/ˈskuːtə(r)/

 

 xe tay ga

15

minibus

n

/ˈmɪnibʌs/

 

 xe buýt nhỏ

16

caravan

n

/ˈkærəvæn/

 

 xe nhà lưu động

17

double decker bus

n

/ˌdʌbl ˈdekə(r) bʌs/

 

 xe buýt 2 tầng

18

 safety

n

 /'seɪfti/

 

Sự an toàn

19

 pleasant

a

 /'pleznt/

 

Thoải mái, dễ chịu

20

 imaginative

a

 /ɪˈmædʒɪnətɪv/

 

Tưởng tượng

21

 traffic jam

n

 /'træfɪk dʒæm/

 

Sự kẹt xe

22

 crash

n

 /kræʃ/

 

Va chạm xe, tai nạn xe

23

 fuel

n

 /fju:əl/

 

Nhiên liệu

24

 eco-friendly

adj

 /'i:kəu 'frendli/

 

thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường

25

 float

v

 /fləut/

 

Nổi

26

 flop

v

 /flɔp/

 

Thất bại

27

 hover scooter

n

 /'hɔvə 'sku:tə/

 

một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất

28

 monowheel

n

 /'mɔnouwi:l/

 

một loại xe đạp có một bánh

29

 pedal

v,n

 /'pedl/

 

đạp, bàn đạp

30

 metro

n

 /'metrəʊ/

 

Xe điện ngầm

31

 skytrain

n

 /skʌɪ treɪn/

 

Tàu trên không trong thành phố

32

 gridlocked

adj

 /'grɪdlɑːkt/

 

Giao thông kẹt cứng

33

 pollution

n

 /pə'lu:ʃən/

 

Ô nhiễm

34

 technology

n

 /tek'nɒlədʒi/

 

Kỹ thuật

A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)

Task 1. Cross out the means of transport that doesn't go with the verb. 

Đáp án:

           a. drive: drive a train.

           b. ride: ride a car;

           c. fly: fly a train;

           d. sail: sail a bus.

           e. pedal: pedal an airplane.

Task 2. The students are thinking of means of transport. Can you match the students with the transport? 

Đáp án:

           a - 6. It can float. - If s a ship. (Nó có thể nổi - Đó là một con thuyền.)

           b - 3. You need lots of space to park it! - If s a bus. (Bạn cần không gian rộng để đỗ xe. -Đó là một chiếc xe bus.)

           c - 5. There is a heated air inside. - If s a balloon. (Có không khí nóng bên trong nó. - Đó là khinh khí cầu.)

           d - 4. It has two pedals. - If s a bicyde. (Nó có 2 bàn đạp. Đó là một chiếc xe đạp.)

           e - 2. If s dangerous if they crash land. - If s a plane. (Rất nguy hiểm nếu chúng đâm xuống mặt đất - Đó là máy bay.)

           f -1. So many people ride them in Vietnam! - If s a motorbike. (Nhiều người đi loại xe này ở Việt nam-Đó là xe máy.)

Task 3. In or on? Complete the sentences.

Đáp án:

1. on

2. on

3. on

4. in

5. in, on

Task 4. Listen and tick the correct box. 

  • Đáp án:

           1. falling          2. rising           3. falling          4. rising

  • Audio script:

1. What will you be next?

2. Do you think you can use it in bad weather?

3. How much fuel will these means of transport use?

4. Will pollution be much worse?

Đánh giá (384)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy