Unit 1: MY HOBBIES
Lesson 3:
A CLOSER LOOK 2 (Lý thuyết)
- Present simple and future simple: review
- Verbs of liking + V-ing
I. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)
1. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
- Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý
- Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu, máy bay chạy...
- Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.
2. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ "To be"
Câu khẳng định: S + is/ am/ are + ...
CHÚ Ý:
- Khi S = I + am
- Khi S = He/ She/ It + is
- Khi S = We/ You/ They + are
Ví dụ: I am a student. (Tôi là sinh viên.)
Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + ...
CHÚ Ý:
- am not: không có dạng viết tắt
- is not = isn't
- are not = aren't
Ví dụ: He isn’t my little brother. (Cậu ấy không phải là em trai của tôi.)
Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S+ ...?
Trả lời:
Yes, I + am. - Yes, he/ she/ it + is. - Yes, we/ you/ they + are.
No, I + am not. - No, he/ she/ it + isn't - No, we/ you/ they + aren't.
Ví dụ: Are you Jananese? (Bạn là người Nhật đúng không vậy?)
- No, I am not. I'm Vietnamese. (Không. Tôi là người Việt Nam.)
3. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
Câu khẳng định: S + V(s/es)
CHÚ Ý:
- S = I, We, You, They, danh từ số nhiều thì động từ ở dạng nguyên thể
- S = He, She, It, danh từ số ít thì động từ thêm "S" hoặc ES"
Ví dụ: We go to school by bus everyday. (Chúng tôi đi học bằng xe buýt hàng ngày.)
Câu phủ định: S + don't/ doesn't + V (nguyên thể)
Lưu ý:
• don't - do not
• doesn't - does not
CHÚ Ý:
- S = I, We, You, They, danh từ số nhiều - Ta mượn trợ động từ "do" + not
- S = He, She, It, danh từ số ít - Ta mượn trợ động từ "does" + not
- Động từ (V) theo sau ở dạng NGUYÊN THỂ không chia.
Ví dụ: I don't usually go swimming. (Tôi không thường xuyên đi bơi.)
Câu nghi vấn: Do/ Does + S + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, I/we/you/they + do./ Yes, he/she/it + does.
No, I/we/you/they + don't/ No, he/she/it + doesn't.
CHÚ Ý:
- S = I, We, You, They, danh từ số nhiều - Ta mượn trợ động từ "Do" đứng trước chủ ngữ
- S = He, She, It, danh từ số ít - Ta mượn trợ động từ "Does" đứng trước chủ ngữ
- Động từ chính trong câu ở dạng NGUYÊN THỂ.
Ví dụ: Do you stay with your family? (Bạn có ở cùng với gia đình không?)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất:
- always: | luôn luôn |
- usually: | thường thường |
- normally: | thường thường |
- often: | thường xuyên |
- frequently: | thường xuyên |
- sometimes: | thỉnh thoảng |
- rarely: | hiếm khi |
- seldom: | hiếm khi |
- every day/ week/ month/ year: | hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm |
- once: | một lần (once a month: một tháng 1 lần) |
- twice: | hai lần (twice a week: hai lần 1 tuần) |
- three times: | ba lần (three times a day: 3 lần 1 ngày) |
- never: | không bao giờ |
- first..., then...: | trước tiên ..., sau đó ... (khi yêu cầu mô phỏng, đưa ra chỉ dẫn cụ thể để thực hiện một việc nào đó |
* Chú ý: từ “ba lần” trở lên sử dụng: số đếm + times
Ví dụ:
• She sees grandparents four times a month. (Cô ấy đến thăm ông bà 1 tháng 4 lần.)
* Vị trí của trạng từ chỉ tuần suất trong câu:
- Các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom... - đứng trước động từ thường, đứng sau động từ "to be" và trợ động từ.
Ví dụ: He is usually at home in the evening. (Anh ấy thường ở nhà vào buổi tối.)
II. THE FUTURE SIMPLE TENSE (Thì tương lai đơn)
1. Cấu trúc
Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ: My mother will help me care for my babies tomorrow. (Ngày mai mẹ tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ giúp tôi.)
Câu phủ định: S + will not + V(nguyên thể)
Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm "not" vào ngay sau "will".
Ví dụ: I won't tell him the truth. (Tôi sẽ không nói với anh ấy sự thật.)
Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won't.
Ví dụ: Will they come here tomorrow? (Họ sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)
Yes, they will./ No, they won't. (Đúng, họ sẽ đến. / Không, họ không đến.)
2. Cách sử dụng của thì tương lai đơn
- Nói về một hành động hay một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: She'll be twenty on Sunday. (Cô ấy sẽ tròn 20 tuổi vào Chủ Nhật tới.)
- Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: What would you like to drink? I'll have a mineral water. (Anh muốn uống gì? Tôi sẽ uống nước suối.)
- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
Ví dụ: She supposes that she will get a better job. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt.)
- Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.
Ví dụ: I promise I will return school on time. (Tôi hứa tôi sẽ trở về trường đúng giờ.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:
• In + thời gian: trong... nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
• Tomorrow: ngày mai
• Next day: ngày hôm tới
• Next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới
• The day after tomorrow: ngày kia
• Soon: chẳng bao lâu nữa
• Someday: một ngày nào đó
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:
• think/ believe/ suppose/...: nghĩ/ tin/ cho là
• perhaps: có lẽ
• probably: có lẽ
III. VERB FOLLOWED BY GERUND (Động từ theo sau bởi Ving)
Cấu trúc: S + like/ love/ enjoy/ hate +V-ing
Ví dụ: I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
Ngoài ra, sau những động từ chỉ sở thích này chúng ta cũng có thể dùng to - infinitive mà nghĩa của câu không hề thay đổi.
Ví dụ: My sister loves to make model. (Chị gái tôi thích công việc làm người mẫu.)
A CLOSER LOOK 2 (Bài tập)
Task 1. Complete the sentences. Use the present simple or future simple form of the verbs.
Đáp án
1. loves; will not/won’t continue. | 2. take. | 3. does your brother do. |
4. will enjoy | 5. Do you do | 6. Will...play |
Hướng dẫn dịch
1. Ngọc thích phim hoạt hình, nhưng cô ấy nói cô ấy sẽ không tiếp tục sở thích đó trong tương lai.
2. Họ thường chụp nhiều hình đẹp.
3. Em trai bạn làm gì lúc rảnh rỗi.
4. Tôi nghĩ rằng 10 năm tới người ta sẽ thích làm vườn.
5. Bạn có tập thể dục buổi sáng mỗi ngày không?
6. Năm tới bạn vẫn chơi cầu lông chứ?
Task 2. Read the table and complete his report using the present simple.
Đáp án
(1) likes.
(2) watch.
(3) don’t love.
(4) go.
(5) enjoy.
(6) play.
(7) plays.
(8) doesn’t like.
(9) plays.
Hướng dẫn dịch
Báo cáo của Nick
Em đã hỏi bạn học về sở thích của họ và em có vài kết quả thú vị. Mọi người thích xem ti vi và họ xem nó mỗi ngày. Ba bạn Nam, Sơn, Bình không thích bơi lội, nhưng hai bạn nữ là Ly và Huệ lại đi bơi 3 lần 1 tuần. Hầu hết họ đều thích chơi cầu lông. Nam, Sơn, và Huệ chơi cầu lông mỗi ngày, và Ly chơi thể thao 4 lần 1 tuần. Chỉ có Bình là không thích cầu lông, bạn ấy không bao giờ chơi.
Task 4. Complete the sentences, using the -ing form of the verbs in the box.
Đáp án
1. riding | 2. watching, going | 3. talking |
4. playing | 5. eating | 6. walking |
Hướng dẫn dịch
1.Ba tôi thích đạp xe đạp đến chỗ làm.
2.Mẹ tôi không thích xem phim trên ti vi. Bà thích đến rạp chiếu bóng.
3.Tôi thích trò chuyện với bạn bè vào thời gian rảnh.
4.Em trai tôi thích chơi cờ tỉ phú với tôi vào mỗi buổi tối.
5.Họ ghét ăn mì. Họ thích cơm hơn.
6.Bà của bạn có thích đi dạo không?
Task 5. Look at the pictures and write sentences. Use suitable verbs of liking or not liking and the -ing form
Gợi ý
1. He doesn’t like eating apple.
2. They love playing table tennis.
3. She hates playing the piano.
4. He enjoys gardening.
5. She likes dancing.
Task 6. What does each member in your family like or not like doing? Write the sentences.
Gợi ý
1. My father likes watching films on TV.
2. My father hates playing monopoly.
3. My mother enjoys cooking.
4. My mother doesn’t like gardening.
5. My younger brother loves play computer games.
6. My sister doesn't like going shopping.