Unit 8: FILMS
Lesson 2:
A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)
Pronunciation
Pronunciation /t/, /d/, and /ɪd/
1. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
- Âm hữu thanh: Nghĩa là những âm mà trong khi nói, chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản và chúng sẽ tạo ra âm trong cổ. Bạn có thể đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ L. Bạn sẽ nhận thấy cổ hơi rung rung. Đó chính là âm hữu thanh.
- Âm vô thanh: Nghĩa là những âm mà cổ họng bạn không rung khi bạn nói. Bạn đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ P. Bạn sẽ nhận thấy âm này bật ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.
2. Cách phát âm đuôi ED của động từ quá khứ
Có 3 cách phát âm chính: /t/, /d/, and /ɪd/
- Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”.
E.g:
- Hoped /hoʊpt/: Hy vọng
- Washed /wɔːʃt/: Giặt
- Catched /kætʃt/: Bắt, nắm bắt
- Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.
E.g:
- Wanted /ˈwɑːntɪd/: muốn
- Added /æd/: thêm vào
- Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ với những trường hợp còn lại.
E.g:
- Cried /kraɪd/: Khóc
- Smiled /smaɪld/: Cười
- Played /pleɪd/: Chơi
Vocabulary
Chủ đề về Films học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | action film | n | /ˈækʃn fɪlm/ |
| phim hành động |
2 | adventure film | n | /ədˈventʃə fɪlm/ |
| phim phiêu lưu |
3 | animated film | n | /ˈænɪmeɪtɪd/ fɪlm/ |
| phim hoạt hình |
4 | cartoon | n | /kɑːˈtuːn/ |
| phim hoạt hình |
5 | comedy | n | /ˈkɒmədi/ |
| hài kịch |
6 | documentary film | n | /ˌdɒkjuˈmentri fɪlm/ |
| phim tài liệu |
7 | drama | n | /ˈdrɑːmə/ |
| kịch |
8 | horror film | n | /ˈhɒrə fɪlm/ |
| phim kinh dị |
9 | romance film | n | /rəʊˈmæns fɪlm/ |
| phim tình cảm |
10 | musical film | n | /ˈmjuːzɪkl fɪlm/ |
| phim ca nhạc |
11 | romantic comedy | n | /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ |
| phim hài kịch tình cảm |
12 | sci-fi film | n | /ˈsaɪ faɪ fɪlm/ |
| phim khoa học viễn tưởng |
13 | war film | n | /wɔːr fɪlm/ |
| phim đề tài chiến tranh |
14 | director | n | /daɪˈrektə(r)/ |
| đạo diễn |
15 | producer | n | /prəˈdjuːsə(r)/ |
| nhà sản xuất |
16 | editor | n | /ˈedɪtə(r)/ |
| người biên tập |
17 | cameraman | n | /ˈkæmrəmæn/ |
| người quay phim |
18 | movie star | n | /ˈmuːvi stɑː(r)/ |
| ngôi sao điện ảnh |
19 | scene | n | /siːn/ |
| cảnh phim |
20 | trailer | n | /ˈtreɪlə(r)/ |
| đoạn giới thiệu phim |
21 | interesting | adj | /ˈɪntrestɪŋ/ |
| thú vị |
22 | excited | adj | /ɪkˈsaɪtɪd/ |
| hào hứng |
23 | disappointing | adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
| đáng thất vọng |
24 | disappointed | adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
| bị thất vọng |
25 | surprising | adj | /səˈpraɪzɪŋ/ |
| gây kinh ngạc |
26 | surprised | adj | /səˈpraɪzd/ |
| bị ngạc nhiên |
27 | excellent | adj | /ˈeksələnt/ |
| tuyệt vời |
28 | perfect | adj | /ˈpɜːfɪkt/ |
| hoàn hảo |
A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)
Task 1. The following are adjectives which are often used to describe films. Can you add some more?
Gợi ý:
boring: tẻ nhạt. | entertaining: thú vị. | interesting: thú vị. | hilarious: hài hước. |
violent: bạo lực. | crazy: đáng sợ | ripping: hấp dẫn. | moving: cảm động. |
surprising: bất ngờ. | scary: đáng sợ. | shocking: giật gân. | funny: hài hưóc. |
Complete the sentences using the adjectives in the list above.
1. hilarious | 2. moving | 3. boring | 4. gripping |
5. shocking | 6. scary | 7. viloent | 8. entertaining |
Task 2. Complete the table with the -ed and -ing froms of the adjectives.
Đáp án:
If a person or a thing is | boring | then he/she or it makes you | bored |
interesting | (1) interested | ||
(2) embarrassing | embarrassed | ||
(3) exciting | excited | ||
disappointing | (4) disappointed | ||
exhausting | (5) exhausted | ||
(6) surprising | surprised | ||
confusing | (7) confused | ||
(8) frightening | frightened | ||
annoying | annoyed |
Task 3. Choose the correct adjectives.
- Đáp án:
1. moving | 2. frightened | 3. disappointed | 4. amazed | 5. terrified |
- Hướng dẫn dịch
1. Cuối phim rất cảm động.
2. Chàng trai rất sợ bộ phim đến nỗi anh ta không thể ngủ được vào tối qua.
3. Nhà phê bình đã thất vọng về sự biểu diễn của anh ấy trong vai vua Lear.
4. Tôi đã hào hứng rằng anh ấy đã đoạt giải Oscar cho diễn viên xuất sắc nhất.
5. Chúng tôi rất kinh sợ với đoạn cuối phim kinh dị đó.
Task 4a. Work in pairs. Look at the questions below. Tell your partner how you felt, using -ed adjectives.
Gợi ý:
1. How did you feel before your Jast Maths test?
I felt worried.
2. How did you feel when you watched a gripping film?
I felt excited.
3. How did you feel after you watched a horror film?
I felt frightened.
4. How did you feel when you got a bad mark?
I felt disappointed.
b. Now use -ing adjectives to describe these things and experiences in your life.
Gợi ý:
1. The last film I saw on TV was called Gone with the wind. It was moving.
2. I had an argument with my friend last week. It was annoying.
3. The result of my last English test was amazing.
4. The last party I attended at my brother's house was exciting.
Task 5. Listen and repeat the verbs. Pay attention to the sounds /ư, /d/, and /id/ at the end of each verb.
Đáp án:
/i/ | /d/ | /id/ |
watched danced walked | plaved bored closed | waited needed hated |
Task 6. Work in pairs. Ask and answer questions about the pictures. Then listen to the recording.
Audio script:
1. A: She painted her room, didn't she? B: No, she didn't. She brushed it. | 3. A: She closed the window, didn't she? В: No she didn't. She opened it. |
2. A: They washed the TV, didn't they? B: No, they didn't. They watched it. | 4. A: They pulled their motorbike, didn't they? B: No they didn't. They pushed it. |