Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
Lesson 2:
A CLOSER LOOK 1 (Lý thuyết)
Pronunciation
Rising and falling intonation for questions – Ngữ điệu cho các câu hỏi
1. Lên giọng ở cuối các câu hỏi Yes/No
Ở cuối các câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi yes or no, bạn nên lên giọng một chút để người nghe hiểu rằng họ đang có ý định hỏi mình.
Ví dụ:
Have you ever come here? – Bạn tới đây bao giờ chưa?
Are you a student? – Bạn còn học sinh đúng không?
Are you ready? – Bạn sẵn sàng chưa?
Với những câu hỏi này, ngữ điệu của bạn sẽ thấp trầm ở phần đầu và lên dần ở đoạn cuối câu.
2. Lên giọng ở cuối các câu hỏi đuôi
Câu hỏi đuôi là kiểu câu hỏi lại cho chắc chắn.
Ví dụ:
You love her, don’t you? – Cậu yêu cô ta, đúng không?
John is your teacher, isn’t he? – John là giáo viên của cậu, phải vậy không?
Ở phần cuối của những câu hỏi này, bạn cũng cần lên giọng một chút để truyền tải thông tin mang ý nghĩa thẩm định lại người nghe về một thông tin nào đó.
3. Xuống giọng ở cuối câu hỏi có từ để hỏi
Ở những câu hỏi có từ để hỏi như ”What, When, Where, Why, How,…” chúng ta cần xuống giọng ở cuối câu hỏi.
Ví dụ:
What do you usually do in the evening? – Bạn thường làm gì vào các buổi tối?
Why are you here today? – Sao bạn lại ở đây?
What are you doing? – Bạn đang làm gì vậy?
Khác với những câu hỏi yes/no, các câu hỏi có từ để hỏi xuống giọng ở cuối câu để thể hiện sự nghiêm túc và yêu cầu câu trả lời từ người nghe. Các bạn cần lưu ý điều này để không sai về ngữ điệu khi nói tiếng Anh nhé!
Vocabulary
Chủ đề về Travelling In The Future học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | high-speed | adj | /ˌhaɪ ˈspiːd/ |
| tốc độ cao |
2 | flying | adj | /ˈflaɪɪŋ/ |
| bay |
3 | underwater | adj | /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/ |
| dưới nước |
4 | jetpack | n | /ˈdʒetpæk/ |
| ba lô phản lực |
5 | driverless car | n | /ˈdraɪvələs kɑː(r)/ |
| xe tự lái |
6 | bullet train | n | /ˈbʊlɪt treɪn/ |
| tàu cao tốc |
7 | flying car | n | /ˈflaɪɪŋ kɑː(r)/ |
| xe bay |
8 | spaceship | n | /ˈspeɪsʃɪp/ |
| phi thuyền |
9 | overpass | n | /ˈəʊvəpɑːs/ |
| cầu vượt |
10 | van | n | /væn/ |
| xe thùng, xe lớn |
11 | lorry | n | /ˈlɒri/ |
| xe tải |
12 | truck | n | /trʌk/ |
| xe tải |
13 | moped | n | /ˈməʊped/ |
| xe gắn máy có bàn đạp |
14 | scooter | n | /ˈskuːtə(r)/ |
| xe tay ga |
15 | minibus | n | /ˈmɪnibʌs/ |
| xe buýt nhỏ |
16 | caravan | n | /ˈkærəvæn/ |
| xe nhà lưu động |
17 | double decker bus | n | /ˌdʌbl ˈdekə(r) bʌs/ |
| xe buýt 2 tầng |
18 | safety | n | /'seɪfti/ |
| Sự an toàn |
19 | pleasant | a | /'pleznt/ |
| Thoải mái, dễ chịu |
20 | imaginative | a | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
| Tưởng tượng |
21 | traffic jam | n | /'træfɪk dʒæm/ |
| Sự kẹt xe |
22 | crash | n | /kræʃ/ |
| Va chạm xe, tai nạn xe |
23 | fuel | n | /fju:əl/ |
| Nhiên liệu |
24 | eco-friendly | adj | /'i:kəu 'frendli/ |
| thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường |
25 | float | v | /fləut/ |
| Nổi |
26 | flop | v | /flɔp/ |
| Thất bại |
27 | hover scooter | n | /'hɔvə 'sku:tə/ |
| một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất |
28 | monowheel | n | /'mɔnouwi:l/ |
| một loại xe đạp có một bánh |
29 | pedal | v,n | /'pedl/ |
| đạp, bàn đạp |
30 | metro | n | /'metrəʊ/ |
| Xe điện ngầm |
31 | skytrain | n | /skʌɪ treɪn/ |
| Tàu trên không trong thành phố |
32 | gridlocked | adj | /'grɪdlɑːkt/ |
| Giao thông kẹt cứng |
33 | pollution | n | /pə'lu:ʃən/ |
| Ô nhiễm |
34 | technology | n | /tek'nɒlədʒi/ |
| Kỹ thuật |
A CLOSER LOOK 1 (Bài tập)
Task 1. Cross out the means of transport that doesn't go with the verb.
Đáp án:
a. drive: drive a train.
b. ride: ride a car;
c. fly: fly a train;
d. sail: sail a bus.
e. pedal: pedal an airplane.
Task 2. The students are thinking of means of transport. Can you match the students with the transport?
Đáp án:
a - 6. It can float. - If s a ship. (Nó có thể nổi - Đó là một con thuyền.)
b - 3. You need lots of space to park it! - If s a bus. (Bạn cần không gian rộng để đỗ xe. -Đó là một chiếc xe bus.)
c - 5. There is a heated air inside. - If s a balloon. (Có không khí nóng bên trong nó. - Đó là khinh khí cầu.)
d - 4. It has two pedals. - If s a bicyde. (Nó có 2 bàn đạp. Đó là một chiếc xe đạp.)
e - 2. If s dangerous if they crash land. - If s a plane. (Rất nguy hiểm nếu chúng đâm xuống mặt đất - Đó là máy bay.)
f -1. So many people ride them in Vietnam! - If s a motorbike. (Nhiều người đi loại xe này ở Việt nam-Đó là xe máy.)
Task 3. In or on? Complete the sentences.
Đáp án:
1. on | 2. on | 3. on | 4. in | 5. in, on |
Task 4. Listen and tick the correct box.
- Đáp án:
1. falling 2. rising 3. falling 4. rising
- Audio script:
1. What will you be next?
2. Do you think you can use it in bad weather?
3. How much fuel will these means of transport use?
4. Will pollution be much worse?