UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
Lesson 7: Looking back and project
Vocabulary
Task 1: Match the verbs on the left with the nouns on the right.
(Nối động từ ở cột bên trái với danh từ ở cột bên phải.)
Đáp án:
1. d | 2. c | 3. e | 4. a | 5. b | 6. f |
Hướng dẫn dịch:
1 – d: give lucky money (lì xì)
2 – c: cook special food (nấu món ăn đặc biệt)
3 – e: plant trees (trồng cây)
4 – a: make a wish (có một điều ước)
5 – b: watch fireworks (ngắm pháo hoa)
6 – f: break things (làm vỡ đồ đạc)
Task 2: Complete the sentences with the words/phrases in the box.
(Hoàn thành câu với từ / cụm từ trong khung.)
Hướng dẫn dịch:
- gathering: sum họp, đoàn viên
- lucky money: tiền may mắn/ lì xì
- cleaning: làm sạch/ quét dọn
- banh chung: bánh chưng
- peach: quả đào
Đáp án:
1. lucky money | 2. cleaning | 3. Banh chung | 4. peach | 5. gathering |
Hướng dẫn dịch:
1. At Tet, my mother puts lucky money into red envelopes.
(Tết đến, mẹ cho tiền lì xì vào những bao lì xì.)
2. - What are you doing?
- I'm cleaning my bedroom.
(- Bạn đang làm gì vậy? - Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)
3. Banh chung is special for Tet.
(Bánh chưng là món đặc sản ngày Tết.)
4. We have peach flowers only at Tet.
(Chỉ vào dịp Tết chúng tôi mới có hoa đào.)
5. When everybody is at home together, we call it a family gathering.
(Khi mọi người ở nhà cùng nhau, chúng tôi gọi đó là một buổi họp mặt gia đình.)
Grammar
Task 3: Write full sentences using the cues given and should or shouldn't.
(Viết câu hoàn chính sử dụng gợi ý đã cho, và should hoặc shouldn’t.)
Hướng dẫn dịch:
1. hỏi xin phép trước khi vào phòng
2. chạy quanh nhà
3. lấy đồ đạc từ giá / kệ
4. gây ồn ào
5. hỏi xin nước khi khát
Đáp án:
1. He / She should ask for permission before entering a room.
(Bạn ấy nên xin phép trước khi vào phòng.)
2. He/She shouldn't run about the home.
(Bạn ấy không nên chạy quanh nhà.)
3. He/She shouldn't take things from a shelf.
(Bạn ấy không nên lấy đồ trên kệ.)
4. He/She shouldn't make a lot of noise.
(Bạn ấy không nên gây ồn ào.)
5. He/She should ask for some water if he/she feels thirsty.
(Bạn ấy nên xin một ít nước nếu bạn ấy thấy khát.)
Task 4: Read the passage and fill the blanks with some or any.
(Đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống với some hoặc any.)
Đáp án:
1. some | 2. some | 3. any | 4. any | 5. some | 6. any |
My room is ready for Tet. By the window are some balloons. There is a picture I made from some old magazines. It's colourful, but I didn't use any paint or colour pencils. I love flowers, but I don't have any yet. Oh, look at this new plant. It needs some water, but it doesn't need any sunlight. It can live in a room.
Hướng dẫn dịch:
Phòng của tôi đã chuẩn bị sẵn sàng đón Tết. Bên cửa sổ là một số quả bóng bay. Có một bức tranh tôi làm từ một số tạp chí cũ. Nó đầy màu sắc, nhưng tôi không sử dụng bất kỳ sơn hoặc bút chì màu nào. Tôi yêu hoa, nhưng tôi chưa có bông hoa nào cả. Ồ, hãy nhìn cái cây mới này. Nó cần một ít nước, nhưng nó không cần bất kỳ ánh sáng mặt trời nào. Nó có thể sống trong một căn phòng.
Project
(Dự án)
I wish
Hướng dẫn dịch:
Tôi ước
1. Mỗi học sinh nhận một mảnh giấy nhỏ và viết điều ước của mình lên đó.
2. Mỗi bạn học sinh tự treo nó lên cây.
3. Các học sinh khác lần lượt lên, lấy một mảnh giấy và đọc to điều ước.
4. Cả lớp đoán xem đó là điều ước của ai.
- I want to have a brother: Tôi muốn có một em trai.
- I want to visit Singapore: Tôi muốn tham quan Singapore.
- I want to live in a tree house: Tôi muốn sống trong một ngôi nhà trên cây.
Đáp án:
- I want to get high scores
(Tôi muốn đạt điểm cao.)
- I want to be good at English
(Tôi muốn học giỏi tiếng Anh.)
- I want to have a new schoolbag.
(Tôi muốn có một chiếc cặp sách mới.)