UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
Lesson 2:
A closer look 1 (Lý thuyết)
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Our Tet holiday sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | sự tổ chức kỷ niệm |
2 | New Year | n | /njuː/ /jɪə/ | năm mới |
3 | family gathering | Phr. | /ˈfæmɪli/ /ˈgæðərɪŋ/ | gia đình sum họp |
4 | get lucky money | Phr. | /gɛt/ /ˈlʌki/ /ˈmʌni/ | nhận tiền lì xì |
5 | beak | v | /biːk/ | làm vỡ |
6 | peach flowers | n | /piːʧ/ /ˈflaʊəz/ | hoa đào |
7 | wish | n | /wɪʃ/ | điều ước |
8 | firework | n | /ˈfaɪəwɜːk/ | pháo hoa |
9 | fun | n | /fʌn/ | niềm vui |
10 | special food | n | /ˈspɛʃəl/ /fuːd/ | đặc sản |
11 | relative | n | /ˈrelətɪv/ | họ hàng |
12 | keep quiet | v | /kiːp ˈkwaɪət/ | giữ yên lặng, trật tự |
13 | knock | v | /nɒk/ | gõ (cửa) |
14 | behave well | v | /bɪˈheɪv wɛl/ | cư xử tốt/ ngoan |
15 | sweet | n | /swiːts/ | thức ăn ngọt (bánh kẹo) |
16 | plant trees | v | /plɑːnt triːz/ | trồng cây |
17 | fight | v | /faɪt/ | đánh nhau |
18 | play cards | v | /pleɪ kɑːdz/ | chơi bài |
19 | traditional | adj | /trəˈdɪʃənl/ | thuộc về truyền thống |
20 | cucumber | n | /ˈkjuːkʌmbə(r)/ | dưa chuột/ dưa leo |
21 | egg | n | /eɡ/ | trứng |
22 | fruit juice | n | /fruːt/ /ʤuːs/ | nước ép hoa quả |
23 | apple | n | /ˈæpl/ | quả táo |
24 | bread | n | /bred/ | bánh mỳ |
25 | banana | n | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối |
26 | cheese | n | /tʃiːz/ | phô mai |
27 | happiness | n | /ˈhæpinəs/ | sự hạnh phúc |
28 | cheer | n | /tʃɪə(r)/ | niềm vui |
29 | success | n | /səkˈses/ | sự thành công |
30 | bathe | v | /beɪð/ | tắm |
31 | ice hole | n | /aɪs/ /həʊl/ | hố băng |
32 | rice cake | n | /raɪs/ /keɪk/ | bánh gạo |
33 | throw | v | /θrəʊ/ | ném |
34 | ring the bell | Phr. | /rɪŋ/ /ðə/ /bɛl/ | rung chuông |
35 | Japan | n | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
36 | Spain | n | /speɪn/ | Tây Ban Nha |
37 | Switzerland | n | /ˈswɪtsələnd/ | Thụy Sĩ |
38 | Thailand | n | /ˈtaɪlænd/ | Thái Lan |
39 | put into | Phr.v | /pʊt/ /ˈɪntuː/ | đặt vào |
40 | red envelop | n | /rɛd/ /ɪnˈvɛləp/ | bao lì xì |
41 | together | adv | /təˈɡeðə(r)/ | cùng nhau |
42 | make noise | v | /meɪk/ /nɔɪz/ | gây ồn ào |
43 | balloon | n | /bəˈluːn/ | bong bóng |
44 | sunlight | n | /ˈsʌnlaɪt/ | ánh sáng mặt trời |
PRONUNCIATION
Sounds: /s/ and /∫/
(Phát âm /s/ và /∫/)
Âm /s/
Khi phát âm phụ âm /s/, các bạn cần thực hiện ba bước sau:
Bước 1: Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng lên
Bước 2: Đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và lợi hàm trên sao cho các bạn nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra
Bước 3: Không làm rung dây thanh trong cổ họng
Ví dụ:
sit /sit/
sleep /sli:p/
sister /'sistə/
face /feis/
grass /grɑ:s/
office /'ɔfis/
Âm /∫/
Khi phát âm phụ âm /ʃ/, các bạn cần thực hiện ba bước sau:
Bước 1: Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào ngay sau lợi hàm trên, nâng cả phần trước của lưỡi lên cao, và nâng ngạc mềm chặn luồng khí trong miệng
Bước 2: Sau đó, đẩy luồng khí thoát ra sao cho các bạn phải nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra
Bước 3: Không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
Ví dụ:
she /ʃi:/
mushroom /'mʌʃrum/
sugar /'ʃugə/
sure /ʃuə/
action /'ækʃn/
emotion /i'mouʃn/
A closer look 1 (Bài tập)
Vocabulary
Task 1: Write the words/phrases in the box under the pictures.
(Viết từ / cụm từ trong khung dưới mỗi bức tranh.)
Hướng dẫn dịch:
- wish: điều ước
- fireworks: pháo hoa
- furniture: đồ nội thất
- fun: niềm vui
- special food: đặc sản
Đáp án:
1. fireworks | 2. special food | 3. fun | 4. wish | 5. furniture |
Task 2: Match the verbs with the nouns.
(Nối động từ với danh từ.)
Đáp án:
1. f | 2. e | 3. d | 4. a | 5. c | 6. b |
Hướng dẫn dịch:
1 - f. have fun (có niềm vui/ vui vẻ)
2 - e. visit relatives (thăm họ hàng)
3 - d. give lucky money (lì xì)
4 - a. make a wish (ước)
5 - c. clean the furniture (lau chùi nội thất)
6 - b. watch fireworks (xem pháo hoa.)
Task 3: Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)
Hướng dẫn dịch:
- shopping: mua sắm
- clean (v): dọn dẹp
- peach (n): quả đào
- celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm
- food (n): thức ăn
Đáp án:
1. celebrate | 2. peach | 3. clean | 4. shopping | 5. food |
Hướng dẫn dịch:
1. In Viet Nam, we celebrate Tet in January or February.
(Ở Việt Nam, chúng ta đón Tết vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)
2. At Tet, we decorate our houses with peach flowers.
(Tết đến, chúng tôi trang trí nhà cửa với hoa đào.)
3. Children should help their parents to clean their houses.
(Trẻ nhỏ nên giúp bố mẹ dọn dẹp nhà cửa.)
4. People do a lot of shopping before Tet.
(Mọi người mua sắm rất nhiều trước Tết.)
5. My mother usually cooks special food during Tet.
(Mẹ tôi thường nấu những món ăn đặc biệt trong ngày Tết.)
Pronunciation: /s/ and /ʃ/
(Phát âm: /s/ và /ʃ/)
Task 4: Listen and repeat the words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
Đáp án:
shopping special rice
spring wish celebrate
Task 5: Listen and repeat the poem. Pay attention to the sounds /s/ and /ʃ/ in the underlined words.
(Nghe và lặp lại bài thơ. Chú ý đến âm /s/ và / ʃ/ trong từ được gạch dưới.)
Hướng dẫn dịch:
Mùa xuân đang đến!
Tết đang đến!
Cô ấy bán hoa đào.
Má cô ấy bừng sáng.
Mắt cô ấy biết cười.
Nụ cười e ấp.
Cô ấy bán hoa đào.