UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM
Lesson 2:
A closer look 1 (Lý thuyết)
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Natural wonders of Viet Nam sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | river | n | /ˈrɪvə(r)/ | sông |
2 | waterfall | n | /ˈwɔːtəfɔːl/ | thác nước |
3 | forest | n | /ˈfɒrɪst/ | rừng |
4 | cave | n | /keɪv/ | hang động |
5 | desert | n | /ˈdezət/ | sa mạc |
6 | island | n | /ˈaɪlənd/ | đảo |
7 | scenery | n | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh |
8 | natural | adj | /ˈnætʃrəl/ | thuộc về thiên nhiên |
9 | wonder | n | /ˈwʌndə(r)/ | kỳ quan |
10 | amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | đáng ngạc nhiên/ tuyệt vời |
11 | plaster | n | /ˈplɑːstə(r)/ | băng cá nhân |
12 | sleeping bag | n | /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
13 | backpack | n | /ˈbækpæk/ | ba lô |
14 | compass | n | /ˈkʌmpəs/ | la bàn |
15 | sun cream | n | /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
16 | scissors | n | /ˈsɪzəz/ | cái kéo |
17 | overnight | n | /ˌəʊvəˈnaɪt/ | qua đêm |
18 | countable | adj | /ˈkaʊntəbl/ | có thể đếm được |
19 | uncountable | adj | /ʌnˈkaʊntəbl/ | không thể đếm được |
20 | water | n | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
21 | butter | n | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
22 | item | n | /ˈaɪtəm/ | dụng cụ |
23 | tea | n | /tiː/ | trà |
24 | milk | n | /mɪlk/ | sữa |
25 | sugar | n | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
26 | tell the truth | v | /tɛl/ /ðə/ /truːθ/ | nói sự thật |
27 | rule | n | /ruːl/ | quy định |
28 | appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn, lịch hẹn |
29 | travel guide | n | /ˈtrævl/ /gaɪd/ | thông tin hướng dẫn du lịch |
30 | mountain range | n | /ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/ | dãy núi |
31 | travel alone | v | /ˈtrævl/ /əˈləʊn/ | đi du lịch một mình |
32 | litter | v | /ˈlɪtə(r)/ | xả rác |
33 | shorts | n | /ʃɔːts/ | quần ngắn |
34 | T- shirt | n | /ti-ʃɜːt/ | áo phông |
35 | prediction | n | /prɪˈdɪkʃn/ | sự tiên đoán |
36 | tourist attraction | n | /ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/ | địa điểm hấp dẫn khách du lịch |
37 | bay | n | /beɪ/ | vịnh |
38 | landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | cảnh quang |
39 | slope | n | /sləʊp/ | con dốc |
40 | fly kites | v | /flaɪ/ /kaɪts/ | thả diều |
41 | sand dune | n | /sænd/ /djuːn/ | đụn cát |
42 | umbrella | n | /ʌmˈbrelə/ | cái ô / dù |
43 | follow the rules | v | /ˈfɒləʊ/ /ðə/ /ruːlz/ | tuân thủ các quy tắc |
44 | fishing village | n | /ˈfɪʃɪŋ/ /ˈvɪlɪʤ/ | làng chài |
45 | national park | n | /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ | vườn quốc gia |
46 | water sports | n | /ˈwɔːtə/ /spɔːts/ | môn thể thao dưới nước |
47 | sell | v | /sel/ | bán |
48 | special | adj | /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
49 | wonderful | adj | /ˈwʌndəfl/ | tuyệt vời |
50 | candle | n | /ˈkændl/ | nến, đèn cầy |
51 | birthday cake | n | /ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/ | bánh sinh nhật |
52 | musical instrument | n | /ˈmjuːzɪkəl/ /ˈɪnstrʊmənt/ | nhạc cụ |
53 | luggage | n | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
54 | trip | n | /trɪp/ | chuyến đi chơi |
55 | warm coat | n | /wɔːm/ /kəʊt/ | áo ấm |
56 | mobile phone | n | /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/ | điện thoại di động |
57 | poster | n | /ˈpəʊstə(r)/ | tờ áp phích |
58 | dream destination | n | /driːm/ /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | điểm đến lý tưởng |
PRONUNCIATION
Sounds: /t/ and /d/
(Phát âm: /t/ và /d/)
Âm /t/
Khi phát âm phụ âm /t/ , các bạn cần thực hiện ba bước:
Bước 1: Đặt mặt lưỡi dưới nướu/lợi hàm trên để chặn luồng khí trong miệng,
Bước 2: Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng
Bước 3: Không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
Ví dụ:
two /tu:/
tall /tɔ:l/
talk /tɔ:k/
water /'wɔ:tə/
Âm /d/
Khi phát âm phụ âm /d/ , các bạn cần thực hiện ba bước:
Bước 1: Hai răng khép lại.
Bước 2: Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa của hàm trên.
Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống đồng thời nhẹ nhàng phát âm /d/.
Ví dụ:
doll /dɔl/
dog /dɔg/
hand /hænd/
A closer look 1 (Bài tập)
Vocabulary
Task 1: Write a word under each picture. Practice saying the words.
(Viết một từ dưới mỗi bức tranh. Thực hành nói các từ.)
Hướng dẫn dịch:
- plaster: băng cá nhân
- sleeping bag: túi ngủ
- backpack: ba lô
- compass: la bàn
- sun cream: kem chống nắng
- scissors: cái kéo
Đáp án:
1. plaster | 2. sun scream | 3. sleeping bag | 4. scissors | 5. backpack | 6. compass |
Task 2: Complete the following sentences. Use the words in 1.
(Hoàn thành những câu sau. Sử dụng các từ ở hoạt động 1.)
Đáp án:
1. compass | 2. sun scream | 3. sleeping bag | 4. backpack | 5. plaster |
Hướng dẫn dịch:
1. We're lost. Please give me the compass.
(Chúng ta bị lạc rồi. Làm ơn đưa mình cái la bàn.)
2. It's so sunny today. I need to put on some sun cream.
(Hôm nay trời nắng quá. Tôi cần bôi kem chống nắng.)
3. A sleeping bag is very useful when you go camping overnight.
(Một chiếc túi ngủ rất hữu ích khi bạn đi cắm trại qua đêm.)
4. I've finished packing. All my things are in my backpack.
(Tôi đã đóng gói xong. Tất cả những thứ của tôi đều ở trong ba lô.)
5. My foot hurts. I need to put a plaster on my foot.
(Chân tôi bị đau. Tôi cần phải dán băng cá nhân lên chân của tôi.)
Task 3: Now, put the items in order of usefulness. Number 1 is the most useful; number 6 is the least useful on holiday.
(Bây giờ thì đặt các vật dụng này theo thứ tự hữu ích. Số 1 là hữu ích nhất, số 6 là ít dùng nhất cho kỳ nghỉ mát.)
Đáp án:
1. backpack (ba lô)
2. sun cream (kem chống nắng)
3. plaster (băng cá nhân)
4. scissors (cái kéo)
5. compass (la bàn)
6. sleeping bag (túi ngủ)
Pronunciation
Sounds: /t/ and /d/
Task 4: Listen and repeat the words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
/t/ | /d/ |
mountain waterfall desert plaster | wonder island guide holiday |
Task 5: Listen and repeat. Pay attention to the bold-typed parts of the words.
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phần được in đậm của các từ.)
Hướng dẫn dịch:
1. - Where's my hat? - Oh, it's on your head.
(Mũ của mình đâu? - Ồ, nó ở trên đầu của bạn kìa.)
2. Where do they stay on their holiday?
(Họ đã ở đâu vào kỳ nghỉ?)
3. I need some meat for my cat.
(Tôi cần một ít thịt cho con mèo của tôi.)
4. The Sahara is a very hot desert.
(Sahara là một sa mạc rất nóng.)
5. I want to explore the island by boat.
(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)