ican
Tiếng Anh 6
A closer look 1 (trang 50-51)

Unit 5: Natural wonders of Vietnam - A closer look 1

Ican

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM

Lesson 2: 

A closer look 1 (Lý thuyết)

VOCABULARY

Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề Natural wonders of Viet Nam sau đây:

No

Vocabulary

Part of speech

Trascription

Vietnamese meaning

1

river

n

/ˈrɪvə(r)/

sông

2

waterfall

n

/ˈwɔːtəfɔːl/

thác nước

3

forest

n

/ˈfɒrɪst/

rừng

4

cave

n

/keɪv/

hang động

5

desert

n

/ˈdezət/

sa mạc

6

island

n

/ˈaɪlənd/

đảo

7

scenery

n

/ˈsiːnəri/

phong cảnh

8

natural

adj

/ˈnætʃrəl/

thuộc về thiên nhiên

9

wonder

n

/ˈwʌndə(r)/

kỳ quan

10

amazing

adj

/əˈmeɪzɪŋ/

đáng ngạc nhiên/ tuyệt vời

11

plaster

n

/ˈplɑːstə(r)/

băng cá nhân

12

sleeping bag

n

/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/

túi ngủ

13

backpack

n

/ˈbækpæk/

ba lô

14

compass

n

/ˈkʌmpəs/

la bàn

15

sun cream

n

/ˈsʌn ˌkriːm/

kem chống nắng

16

scissors

n

/ˈsɪzəz/

cái kéo

17

overnight

n

/ˌəʊvəˈnaɪt/

qua đêm

18

countable

adj

/ˈkaʊntəbl/

có thể đếm được

19

uncountable

adj

/ʌnˈkaʊntəbl/

không thể đếm được

20

water

n

/ˈwɔːtə(r)/

nước

21

butter

n

/ˈbʌtə(r)/

22

item

n

/ˈaɪtəm/

dụng cụ

23

tea

n

/tiː/

trà

24

milk

n

/mɪlk/

sữa

25

sugar

n

/ˈʃʊɡə(r)/

đường

26

tell the truth

v

/tɛl/ /ðə/ /truːθ/

nói sự thật

27

rule

n

/ruːl/

quy định

28

appointment

n

/əˈpɔɪntmənt/

cuộc hẹn, lịch hẹn

29

travel guide

n

/ˈtrævl/ /gaɪd/

thông tin hướng dẫn du lịch

30

mountain range

n

/ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/

dãy núi

31

travel alone

v

/ˈtrævl/ /əˈləʊn/

đi du lịch một mình

32

litter

v

/ˈlɪtə(r)/

xả rác

33

shorts

n

/ʃɔːts/

quần ngắn

34

T- shirt

n

/ti-ʃɜːt/

áo phông

35

prediction

n

/prɪˈdɪkʃn/

sự tiên đoán

36

tourist attraction

n

/ˈtʊərɪst/ /əˈtrækʃ(ə)n/

địa điểm hấp dẫn khách du lịch

37

bay

n

/beɪ/

vịnh

38

landscape

n

/ˈlændskeɪp/

cảnh quang

39

slope

n

/sləʊp/

con dốc

40

fly kites

v

/flaɪ/ /kaɪts/

thả diều

41

sand dune

n

/sænd/ /djuːn/

đụn cát

42

umbrella

n

/ʌmˈbrelə/

cái ô / dù

43

follow the rules

v

/ˈfɒləʊ/ /ðə/ /ruːlz/

tuân thủ các quy tắc

44

fishing village

n

/ˈfɪʃɪŋ/ /ˈvɪlɪʤ/

làng chài

45

national park

n

/ˈnæʃənl/ /pɑːk/

vườn quốc gia

46

water sports

n

/ˈwɔːtə/ /spɔːts/

môn thể thao dưới nước

47

sell

v

/sel/

bán

48

special

adj

/ˈspeʃl/

đặc biệt

49

wonderful

adj

/ˈwʌndəfl/

tuyệt vời

50

candle

n

/ˈkændl/

nến, đèn cầy

51

birthday cake

n

/ˈbɜːθdeɪ/ /keɪk/

bánh sinh nhật

52

musical instrument

n

/ˈmjuːzɪkəl/ /ˈɪnstrʊmənt/

nhạc cụ

53

luggage

n

/ˈlʌɡɪdʒ/

hành lý

54

trip

n

/trɪp/

chuyến đi chơi

55

warm coat

n

/wɔːm/ /kəʊt/

áo ấm

56

mobile phone

n

/ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/

điện thoại di động

57

poster

n

/ˈpəʊstə(r)/

tờ áp phích

58

dream destination

n

/driːm/ /ˌdɛstɪˈneɪʃən/

điểm đến lý tưởng

PRONUNCIATION

Sounds: /t/ and /d/

(Phát âm: /t/ và /d/)

Âm /t/

Khi phát âm phụ âm /t/ , các bạn cần thực hiện ba bước:

Bước 1: Đặt mặt lưỡi dưới nướu/lợi hàm trên để chặn luồng khí trong miệng,

Bước 2: Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng

Bước 3: Không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm

Ví dụ:

two /tu:/

tall /tɔ:l/

talk /tɔ:k/

water /'wɔ:tə/

Âm /d/

Khi phát âm phụ âm /d/ , các bạn cần thực hiện ba bước:

Bước 1: Hai răng khép lại.

Bước 2: Đầu lưỡi chạm vào chân răng cửa của hàm trên.

Bước 3: Hạ đầu lưỡi xuống đồng thời nhẹ nhàng phát âm /d/.

Ví dụ:

doll /dɔl/

dog /dɔg/

hand /hænd/

A closer look 1 (Bài tập)

Vocabulary

Task 1: Write a word under each picture. Practice saying the words.

(Viết một từ dưới mỗi bức tranh. Thực hành nói các từ.)

Hướng dẫn dịch:

- plaster: băng cá nhân

- sleeping bag: túi ngủ

- backpack: ba lô

- compass: la bàn

- sun cream: kem chống nắng

- scissors: cái kéo

Đáp án:

1. plaster2. sun scream3. sleeping bag4. scissors5. backpack6. compass

Task 2: Complete the following sentences. Use the words in 1.

(Hoàn thành những câu sau. Sử dụng các từ ở hoạt động 1.)

Đáp án:

1. compass2. sun scream3. sleeping bag4. backpack5. plaster

Hướng dẫn dịch:

1. We're lost. Please give me the compass.

(Chúng ta bị lạc rồi. Làm ơn đưa mình cái la bàn.)

2. It's so sunny today. I need to put on some sun cream.

(Hôm nay trời nắng quá. Tôi cần bôi kem chống nắng.)

3. A sleeping bag is very useful when you go camping overnight.

(Một chiếc túi ngủ rất hữu ích khi bạn đi cắm trại qua đêm.)

4. I've finished packing. All my things are in my backpack.

(Tôi đã đóng gói xong. Tất cả những thứ của tôi đều ở trong ba lô.)

5. My foot hurts. I need to put a plaster on my foot.

(Chân tôi bị đau. Tôi cần phải dán băng cá nhân lên chân của tôi.)

Task 3: Now, put the items in order of usefulness. Number 1 is the most useful; number 6 is the least useful on holiday.

(Bây giờ thì đặt các vật dụng này theo thứ tự hữu ích. Số 1 là hữu ích nhất, số 6 là ít dùng nhất cho kỳ nghỉ mát.)

Đáp án:

1. backpack (ba lô)

2. sun cream (kem chống nắng)

3. plaster (băng cá nhân)

4. scissors (cái kéo)

5. compass (la bàn)

6. sleeping bag (túi ngủ)

Pronunciation

Sounds: /t/ and /d/

Task 4: Listen and repeat the words.

(Nghe và lặp lại các từ.)

/t/

/d/

mountain

waterfall

desert

plaster

wonder

island

guide

holiday

Task 5: Listen and repeat. Pay attention to the bold-typed parts of the words.

(Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phần được in đậm của các từ.)

Hướng dẫn dịch:

1. - Where's my hat? - Oh, it's on your head.

(Mũ của mình đâu? - Ồ, nó ở trên đầu của bạn kìa.)

2. Where do they stay on their holiday?

(Họ đã ở đâu vào kỳ nghỉ?)

3. I need some meat for my cat.

(Tôi cần một ít thịt cho con mèo của tôi.)

4. The Sahara is a very hot desert.

(Sahara là một sa mạc rất nóng.)

5. I want to explore the island by boat.

(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)

Đánh giá (398)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy