UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
Lesson 6: Skills 2
Listening
Task 1: Listen to the conversation between Khang and Vy and tick (✓) T (True) or F (False).
(Nghe bài hội thoại giữa Khang và By và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Nội dung bài nghe:
Khang: Where do you live, Vy?
Vy: I live in the suburbs of Ho Chi Minh City.
Khang: What do you like about it?
Vy: There are many things I like about it. There's a big market near my house. There are also many shops, restaurants and art galleries here. The streets are wide. The people here are helpful and friendly.
Khang: What do you dislike about it?
Vy: The schools are too far away. There are also some factories near here, so the air isn't very clean, and the streets are noisy and crowded.
Hướng dẫn dịch bài nghe:
Khang: Bạn sống ở đâu vậy Vy?
Vy: Mình ở ngoại ô thành phố Hồ Chí Minh.
Khang: Bạn thích nó ở điểm nào?
Vy: Có rất nhiều điều tôi thích về nó. Có một cái chợ lớn gần nhà tôi. Ở đây cũng có nhiều cửa hàng, nhà hàng và phòng trưng bày nghệ thuật. Đường phố rộng rãi. Những người ở đây rất hay giúp đỡ và thân thiện.
Khang: Bạn không thích nó ở điểm nào?
Vy: Trường học xa quá. Gần đây cũng có một số nhà máy nên không khí không được trong lành cho lắm, đường phố ồn ào và đông đúc.
Đáp án:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5. T |
Hướng dẫn dịch:
1. F
(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh. => Sai)
2. T
(Có một cái chợ lớn gần nhà bạn ấy. => Đúng)
3. F
(Đường phố ở đây chật hẹp. => Sai)
4. T
(Trường học xa xôi. => Đúng)
5. T
(Có một số nhà máy gần xóm của bạn ấy. => Đúng)
Task 2: Listen to the conversation again and fill the blanks.
(Nghe lại bài hội thoại và điền vào chỗ trống.)
Đáp án:
1. art gallery
2. wide
3. friendly
4. far
5. crowded
Hướng dẫn dịch:
What Vy likes (Điều Vy thích) - many shops, restaurants, and art gallery in her neighbourhood (nhiều cửa hàng, nhà hàng và triển lãm nghệ thuật trong xóm) - wide streets (đường phố rộng rãi) - helpful and friendly people (con người hay giúp đỡ và thân thiện) |
What Vy dislikes (Điều Vy không thích) - too far away school (quá xa trường học) - dirty air (không khí ô nhiễm) - noisy and crowded streets (đường phố ồn ào và đông đúc) |
Writing
Task 3: Tick (✓) what you like or dislike about a neighbourhood.
(Đánh dấu điều em thích và không thích về một khu phố.)
Likes (Thích) | Dislikes (Không thích) | |
1. sandy beaches (bãi biển nhiều cát) | ✓ |
|
2. heavy traffic (giao thông nặng nề) |
| ✓ |
3. many modern buildings and offices (nhiều toà nhà và văn phòng hiện đại) | ✓ |
|
4. peaceful streets (đường phố yên bình) | ✓ |
|
5. good restaurants and café (nhà hàng và quán cà phê ngon) | ✓ |
|
6. sunny weather (thời tiết có nắng) | ✓ |
|
7. helpful and friendly people (con người hay giúp đỡ và thân thiện) | ✓ |
|
8. many shops and markets (nhiều cửa hàng và chợ) | ✓ |
|
Task 4: Write a paragraph of about your neighbourhood saying what you like and dislike about it. Use Khang's blog as a model.
(Viết về xóm của em nói về điều em thích và không thích về nó. Sử dụng blog của Khang như bài mẫu.)
Đáp án:
I live in the suburb of Ha Noi city. I like the air, people, and food here. The atmosphere is fresh, the food here is delicious and cheap, the people are kind and friendly. However, there is a thing I dislike about it is that the village is far from the city centre.
Hướng dẫn dịch:
Em sống ở vùng ngoại ô thành phố Hà Nội. Em thích không khí, con người và đồ ăn nơi đây. Không khí trong lành, đồ ăn ngon và rẻ, con người tốt bụng và thân thiện. Tuy nhiên, có một điều em không thích về nơi đây là nó khá xa trung tâm thành phố.