UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
Lesson 5: Skills 1
Reading
Task 1: Read Khang's blog. Look at the words in the box, then find them in the text and underline them. What do they mean?
(Đọc nhật ký trên mạng của Khang. Nhìn các từ trong khung sau đó tìm chúng trong văn bản và gạch dưới chúng. Chúng có nghĩa là gì?)
Hướng dẫn dịch:
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 12
XÓM CỦA TÔI
Tôi sống ở ngoại thành thành phố Đà Nẵng. Có rất nhiều điều tôi thích về khu phố của mình.
Nó rất tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời vì nó có công viên đẹp, bãi biển đầy cát và thời tiết đẹp. Có hầu hết mọi thứ tôi cần ở đây: cửa hàng, nhà hàng và chợ. Người dân ở đây thân thiện hơn và đồ ăn ngon hơn những nơi khác.
Tuy nhiên, có hai điều tôi không thích ở đây: có nhiều tòa nhà và văn phòng hiện đại; và đường phố nhộn nhịp và đông đúc.
Được đăng bởi Khang lúc 4:55 PM
Đáp án:
- suburbs (a): thuộc vùng ngoại ô
- dislike (n): sự không thích
- outdoor (a): ở ngoài trời
Task 2: Read Khang’s blog again and fill the table with the information.
(Đọc lại blog của Khang và điền thông tin vào bảng.)
Đáp án:
LIKES | DISLIKES |
- beautiful parks, sandy beaches, fine weather - shops, restaurants, markets - friendly people, good food | - modern buildings and offices - busy and crowded streets
|
Hướng dẫn dịch:
THÍCH | KHÔNG THÍCH |
- công viên đẹp, bãi biển đầy cát, thời tiết đẹp - cửa hàng, nhà hàng, chợ - con người thân thiện, thức ăn ngon
| - các tòa nhà và văn phòng hiện đại - những con đường đông đúc và nhộn nhịp. |
Task 3: Read Khang’s blog again. Then answer the questions.
(Đọc lại blog của Khang. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. It is in the suburbs of Da Nang city.
(Xóm của Khang ở đâu? – Nó ở khu ngoại ô của thành phố Đà Nẵng.)
2. Because it has beautiful parks, sandy beaches and fine weather.
(Tại sao xóm của Khang thích hợp cho các hoạt động ngoài trời? – Bởi vì nó có công viên đẹp, biển nhiều cát và thời tiết đẹp.)
3. They are very friendly.
(Con người ở xóm Khang như thế nào? – Họ rất thân thiện.)
4. They are busy and crowded.
(Những con đường ở xóm bạn ấy như thế nào? – Chúng đông đúc và nhộn nhịp.)
Speaking
Task 4: Make notes about your neighbourhood. Think about what you like / dislike about it.
(Ghi chú về khu phố của em. Nghĩ về điều em thích/ không thích về nó.)
Đáp án:
LIKES (thích) | DISLIKES (không thích) |
- delicious and cheap food (món ăn ngon và rẻ) - nice and friendly people (con người thân thiện và tốt bụng) - many intesting places to go (nhiều nơi thú vị để đi) | - bad weather (thời tiết xấu) - crowed streets (đường phố đông đúc) - polluted environment (ô nhiễm môi trường) |
Task 5: Work in pairs. Ask and answer about what you like and dislike about your neighbourhood.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về điều em thích và không thích về xóm của em.)
Hướng dẫn dịch:
Example:
(Ví dụ)
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live in the centre of Ha Noi capital city.
(Mình sống ở trung tâm thành phố Hà Nội.)
A: What do you like about it?
(Bạn thích gì về nó?)
B: The weather is fine. The people are friendly, and the food is good.
(Thời tiết đẹp. Con người thân thiện và món ăn ngon.)
A: What do you dislike about it?
(Bạn không thích gì về nó?)
B: The streets are busy and crowded.
(Đường phố nhộn nhịp và đông đúc.)
Đáp án:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live in the suburbs of Ha Noi city
(Mình sống ở ngoại ô thành phố Hà Nội.)
A: What do you like about it?
(Bạn thích gì về nó?)
B: The air is fresh, and people are friendly and kind.
(Không khí thì trong lành còn con người thì thân thiện và tốt bụng.)
A: What do you dislike about it?
(Bạn không thích gì về nó?)
B: It is quite far the city centre so there aren’t many places to go
(Chỗ mình thì khá xa trung tâm thành phố nên không có nhiều chỗ để đi chơi.)