UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
Lesson 7: Looking back and project
Vocabulary
Task 1: Write the name for each picture.
(Viết tên cho mỗi bức tranh.)
Đáp án:
1. temple (ngôi đền)
2. railway station (trạm tàu hỏa)
3. square (quảng trường)
4. art gallery (triển lãm nghệ thuật)
5. catheral (nhà thờ lớn)
Grammar
Task 2: Put the following adjectives in the correct column.
(Đặt những tính từ sau đây vào đúng cột.)
Đáp án:
One syllable | Two syllables | Three or more syllables |
- hot - fast - large - quite | - heavy - noisy
| - beautiful - exciting - expensive |
Task 3: Now, write their comparative forms in the table below.
(Viết dạng so sánh hơn của tính từ vào bảng bên dưới.)
Đáp án:
Adjectives (Tính từ) | Comparative form (Dạng so sánh hơn) |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large | faster more beautiful noisier more expensive hotter more exciting quieter heavier larger |
Task 4: Complete the sentences comparing the pictures. Use the comparative forms of the adjectives below.
(Hoàn thành câu so sánh các bức tranh. Sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ bên dưới.)
Hướng dẫn dịch:
- expensive: đắt tiền
- modern: hiện tại
- noisy: ồn ào
- peaceful: yên bình
Đáp án:
1. noisier | 2. more modern | 3. more expensive | 4. more peaceful |
1. The street is noisier than that one.
(Con đường này ồn ào hơn con đường kia.)
2. A city house is more modern than a country house.
(Một ngôi nhà ở thành phố hiện đại hơn một ngôi nhà ở nông thôn.)
3. Things at a corner shop are more expensive than things at a village market.
(Hàng hóa ở một cửa hàng ở góc phố đắt hơn những thứ ở chợ quê.)
4. Life in the countryside is more peaceful than living in the city.
(Cuộc sống ở quê yên bình hơn cuộc sống ở thành phố.)
Project
(Dự án)
MY MAP
Task 1: Draw a map of a neighbourhood. Write names of at least five places on your map.
(Vẽ bản đồ về khu phố của em. Viết tên của ít nhất 5 địa điểm trên bản đồ của em.)
Hướng dẫn dịch:
- my house: nhà của tôi
- my school: trường của tôi
- kindergarten: trường mầm non
- restaurant: nhà hàng
- market: chợ
Task 2: Work in pairs. Take turns to ask for and give directions to the places on the map.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và chỉ đường đến các nơi trong bản đồ.)
Đáp án:
A: Could you tell me the way to the cinema, please?
B: Yes, go straight on from my house, walk for about 5 minutes. It’s in front of you.
A: Where is the kindergarten?
B: Well, from my house, turn left and then walk for about 10 minutes. It’s in front of you.
A: How can I get to the swimming pool?
B: Start at the kindergarten, go straight on about 10 minutes. It’s on your right.
A: How about your school? Could you show me how to get to your school?
B: Yes, it’s next to the swimming pool
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có thể cho tôi biết đường đến rạp chiếu phim được không?
B: Vâng, đi thẳng từ nhà tôi, đi bộ khoảng 5 phút. Nó ở trước mặt bạn.
A: Trường mẫu giáo ở đâu?
B: À, từ nhà tôi, rẽ trái rồi đi bộ khoảng 10 phút. Nó ở trước mặt bạn.
A: Tôi có thể đến bể bơi bằng cách nào?
B: Bắt đầu ở trường mẫu giáo, đi thẳng khoảng 10 phút. Nó ở bên phải của bạn.
A: Còn trường học của bạn thì sao? Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến trường của bạn được không?
B: Vâng, nó ngay bên cạnh bể bơi.