UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
Lesson 2:
A closer look 1 (Lý thuyết)
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề My neighbourhood sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | excited | adj | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
2 | beautiful | adj | /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp |
3 | cross the road |
| /krɒs/ /ðə/ /rəʊd/ | băng qua đường |
4 | turn left |
| /tɜːn/ /lɛft/ | rẽ trái |
5 | wait | v | /weɪt/ | chờ đợi |
6 | What's up? |
| /wɒts/ /ʌp/? | Có vấn đề gì vậy? |
7 | we’re lost |
| /wɪə/ /lɒst/ | chúng ta bị lạc đường |
8 | go straight |
| /gəʊ/ /streɪt/ | đi thẳng |
9 | turn right |
| /tɜːn/ /raɪt/ | rẽ phải |
10 | take the second turning on the left |
| /teɪk/ /ðə/ /ˈsɛkənd/ /ˈtɜːnɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ | rẽ ở ngã thứ hai phía bên trái |
11 | square | n | /skweə(r)/ | quảng trường |
12 | art gallery | n | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
13 | cathedral | n | /kəˈθiːdrəl/ | nhà thờ lớn |
14 | temple | n | /ˈtempl/ | ngôi đền |
15 | railway station | n | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
16 | park | n | /pɑːk/ | công viên |
17 | cinema | n | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
18 | noisy | adj | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
19 | crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
20 | direction | n | /dəˈrekʃn/ | phương hướng |
21 | go along | v | /gəʊ/ /əˈlɒŋ/ | đi dọc theo |
22 | post office | n | /pəʊst/ /ˈɒfɪs/ | bưu điện |
23 | an audio guide | n | /ən/ /ˈɔːdɪˌəʊ/ /gaɪd/ | bài hướng dẫn được ghi âm lại |
24 | pagoda | n | /pəˈɡəʊdə/ | chùa |
25 | culture | n | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa |
26 | workshop | n | /ˈwɜːkʃɒp/ | nhà xưởng |
27 | present | n | /ˈprizent/ | món quà |
28 | suburbs | n | /ˈsʌbɜːbs/ | vùng ngoại ô |
29 | dislike | v | /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
30 | outdoor | adv | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời |
31 | sandy beach | n | /ˈsændi/ /biːʧ/ | bãi biển nhiều cát |
32 | shop | n | /ʃɒp/ | cửa hàng |
33 | restaurant | n | /ˈrestrɒnt/ | nhà hàng |
34 | market | n | /ˈmɑːkɪt/ | chợ |
35 | office | n | /ˈɒfɪs/ | văn phòng |
36 | far away | adj | /fɑː(r)/ | xa |
37 | factory | n | /ˈfæktri/ | nhà máy |
38 | cafe | n | /ˈkæfeɪ/ | quán cà phê |
PRONUNCIATION
Sounds: /i/ and /i:/
(Phát âm: /i/ và /i:/
Âm /i:/
Khi phát âm âm /i:/:
- Lưỡi được nâng lên cao
- Đầu lưỡi ở vị trí cao nhất
- Miệng mở rộng sang 2 bên giống như khi cười
- Phát âm kéo dài hơn so với nguyên âm ngắn
Ví dụ:
sheep /ʃiːp/
see /siː/
bean /biːn/
eat /iːt/
agree /əˈɡriː/
complete /kəmˈpliːt/
Âm /i/
Âm /ɪ/ được phát âm tương tự âm /i:/ nhưng:
- Lưỡi sẽ được hạ thấp hơn- đầu lưỡi cũng hạ thấp hơn một chút
- Miệng bớt mở rộng sang 2 bên hơn
- Phát âm rất ngắn
Ví dụ:
bin /bɪn/
ship /ʃɪp/
king /kɪŋ/
give /ɡɪv/
sing /sɪŋ/
prison /ˈprɪz.ən/
picnic /ˈpɪk.nɪk/
A closer look 1 (Bài tập)
Task 1: Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.
(Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.)
Name some other places in your neighbourhood.
(Kể tên những nơi khác trong khu em sống.)
Hướng dẫn dịch:
- square: quảng trường
- art gallery: triển lãm nghệ thuật
- catheral: nhà thờ lớn
- temple: ngôi đền
- railway station: nhà ga
Đáp án:
1. c | 2. e | 3. d | 4. a | 5. b |
Other places in my neighbourhood:
(Nơi khác trong khu em sống)
- park: công viên
- cinema: rạp chiếu phim
- supermarket: siêu thị
- shopping mall: trung tâm mua sắm
Task 2: Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.)
Hướng dẫn dịch:
Example (Ví dụ):
A: Is there a square in your neighbourhood?
(Trong khu bạn sống có quảng trường không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)
Đáp án:
A: Is there a cinema in your neighbourhood?
(Trong khu bạn sống có rạp chiếu phim không?)
B: Yes, there is./ No, there isn't.
(Có. / Không.)
Task 3: Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.)
Hướng dẫn dịch:
Example (Ví dụ):
A: Is your neighbourhood quiet?
(Khu bạn sống có yên tĩnh không?)
B: Yes, it is. / No, it’s noisy.
(Có. / Không, nó ồn ào lắm.)
- noisy: ồn ào
- crowded: đông đúc
- peaceful: yên bình
- quiet: yên tĩnh
- modern: hiện đại
- beautiful: xinh đẹp
- busy: bận rộn
- boring: nhàm chán
Đáp án:
A: Is your neighbourhood modern?
(Khu bạn sống có hiện đại không?)
B: Yes, it is
(Có)
Pronunciation
/ɪ/ and /iː/
Task 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /ɪ/ and /iː/.
(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/)
Now, in pairs put the words in the correct column.
(Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.)
Đáp án:
/ɪ/ | /iː/ |
noisy exciting expensive friendly | convenient clean cheap peaceful |
Task 5: Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.
(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.)
Hướng dẫn dịch:
KHU XÓM CỦA TÔI
Thành phố của tôi rất ồn ào.
Có rất nhiều cây cối đang phát triển.
Con người ở đây bận rộn.
Đó là một nơi nhộn nhịp.
Làng tôi rất đẹp.
Có rất nhiều nơi để xem.
Con người ở đây rất thân thiện.
Đó là một nơi tuyệt vời để ở.