UNIT 3: MY FRIENDS
Lesson 7: Looking back and project
Vocabulary
Task 1: Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. C | 4. A | 5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Nick is very funny. He makes everyone laugh!
(Nick rất vui tính. Anh ấy làm cho mọi người cười!)
2. My sister always does her homework before class. She's very hard-working.
(Em gái tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp. Em ấy rất chăm chỉ.)
3. Mi is kind. She helps me with my homework.
(Mi thật tốt bụng. Cô ấy giúp tôi làm bài tập.)
4. He is a caring person. He cares about everybody.
(Anh ấy là một người chu đáo. Anh ấy quan tâm đến tất cả mọi người.)
5. My best friend is very active. She likes doing activities.
(Bạn thân của tôi rất năng động. Cô ấy thích tham gia các hoạt động.)
Grammar
Task 2: Answer questions about your classmates.
(Hỏi những câu hỏi về bạn cùng lớp của em.)
Đáp án:
1. In my class, Linh has long hair.
(Trong lớp bạn ai có mái tóc dài? - Trong lớp tôi, Linh có tóc dài.)
2. Trang has a small nose.
(Ai có cái mũi nhỏ? - Trang có cái mũi nhỏ.)
3. Nhi has a round face.
(Ai có khuôn mặt tròn? - Nhi có khuôn mặt tròn.)
4. No, he doesn’t.
(Bạn cùng lớp ngồi cạnh bạn có mái tóc dài không? – Không, bạn ấy không có.)
6, Yes, he does.
(Bạn cùng lớp ngồi cạnh bạn có mắt to không? – Có.)
Task 3: Put the verbs in brackets in the present continuous.
(Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.)
Đáp án:
1. are running
2. are talking
3. aren't talking
4. are drawing
5. isn't teaching
Hướng dẫn dịch:
Đây là lớp học của tôi trong giờ giải lao. Một bạn nam đang chạy xung quanh lớp. Mi và Mai đang nói chuyện. Nam và Phong không nói chuyện. Họ đang vẽ một cái gì đó. Giáo viên của tôi cũng ở trong lớp học. Cô không giảng bài. Cô đang viết bài tập về nhà của chúng tôi trên bảng.
Task 4: Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous.
(Đặt động động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
Đáp án:
1. are you doing/am writing
2. cycles / don't cycle / walk
3. Is he doing/is reading
Hướng dẫn dịch:
1. A: What are you doing?
(Bạn đang làm gì đó?)
B: I am writing an email to my friend.
(Tôi đang viết email cho bạn.)
2. A: Mai usually cycles to school.
(Mai thường đạp xe đến trường.)
B: Really? I don't cycle. I walk every day.
(Thật à? Tôi không đi xe đạp. Tôi đi bộ mỗi ngày.)
3. A: Where is Phong? Is he doing his homework?
(Phong ở đâu? Bạn ấy đang làm bài tập về nhà à?)
B: No, he is reading a book in the living room.
(Không, bạn ấy đang đọc sách trong phòng khách.)
Project
(Dự án)
My class yearbook
(Kỷ yếu lớp tôi)
How to make a class yearbook?
(Cách làm kỷ yếu lớp)
Hướng dẫn dịch:
- Stick a photo/drawing of the friend sitting next to you on a large sheet of paper.
Dán một bức ảnh / bức vẽ của người bạn ngồi bên cạnh bạn trên một tờ giấy lớn.
- Interview your friend to find out about him/her (e.g. favourite subjects, favourite books, what he/she likes, etc.).
Phỏng vấn bạn bè của bạn để tìm hiểu về bạn ấy (ví dụ: môn học yêu thích, sách yêu thích, món đồ bạn ấy thích, v.v.).
- Write a short description of your friend. Describe his / her appearance and personality. Add some information you have from the interview.
Viết một đoạn mô tả ngắn về người bạn của bạn. Mô tả ngoại hình và tính cách của bạn ấy. Thêm một số thông tin bạn có từ cuộc phỏng vấn.
- Decorate the page. Show it to your class and talk about it
Trang trí trang. Cho lớp của bạn xem và nói về nó.
- Together make a class yearbook.
Cùng nhau làm kỷ yếu lớp.
Đáp án:
Friend’s name: Trang
Her favourite subject: Maths
Her favourite book: Harry Potter
Her favourite food: chicken
She is tall and thin. She has long black hair. She has an oval face with a straight nose and bright eyes. She is clever, kind and gentle. She can answer all difficult Math exercises. She always helps friends with their homework.
Hướng dẫn dịch:
Tên: Trang
Môn học yêu thích: Toán
Cuốn sách yêu thích: Harry Potter
Món ăn yêu thích: thịt gà
Bạn ấy cao và gầy. Bạn ấy có mái tóc đen dài. Bạn ấy có khuôn mặt trái xoan với chiếc mũi thẳng và đôi mắt sáng. Bạn ấy rất thông minh, tốt bụng và hiền lành. Bạn ấy có thể trả lời được hết các câu hỏi toán khó. Bạn ấy luôn giúp đỡ các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà.)