ican
Tiếng Anh 6
A closer look 2 (trang 29-30)

Unit 3: My friends - A closer look 2

Ican

UNIT 3: MY FRIENDS

Lesson 3: 

A closer look 2 (Lý thuyết)

Present continuous

(Thì hiện tại tiếp diễn)

Asking about appearance and personality

(Hỏi về ngoại hình và tính cách)

I. Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

1. Công thức

Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O

Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O

Nghi vấn: Am/is/are+S + V_ing+ O?

2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ sau: At present (ngay lúc này), at the moment (ngay thời điểm này), now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at (vào lúc), look (nhìn kìa), listen (nghe này)

3. Cách dùng

- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.

Ví dụ: She is going to school at the moment.

(Cô ấy đang đi đến trường vào thời điểm này.)

- Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.

Ví dụ: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.

(Yên lặng! Em bé đang ngủ trong phòng ngủ.)

+ Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước

Ví dụ: I am flying to Moscow tomorrow.

(Tôi sẽ bay tới Macao ngày mai.)

+ Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có “always”.

Ví dụ: She is always coming late.

(Cô ấy lúc nào cũng đến trễ.)

Chú ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, think, smell, love, hate…

Ví dụ: He wants to go to a cinema at the moment.

(Anh ấy muốn đi xem phim ngay bây giờ.)

II. Asking about appearance and personality (Hỏi về ngoại hình và tính cách)

Asking about appearance (Hỏi về ngoại hình)

What do/ does + S + look like?

S + to be + adj.

S + have/ has + (a/ an) + adj. + body part

Ví dụ: What does she like?

-> She is beautiful. (She's beautiful.) (Cô ấy xinh đẹp.)

-> She has black long hair (Cô ấy có mái tóc đen dài)

Asking about personality (Hỏi về tính cách)

What is he/she like?

He’s/ she’s + personality

Ví dụ: What’s she like? -> She’s kind and gentle

(Tính cách cô ấy như thế nào?) -> (Cô ấy tốt bụng và hiền.)

A closer look 2 (Bài tập)

Grammar: The present continuous

(Ngữ pháp: Thì hiện tại tiếp diễn)

Task 1: Put the verb in brackets in the present continuous.

Đáp án:

1. is reading

2. are playing

3. isn't making

4. am going

5. Are they talking

Hướng dẫn dịch:

1. Nam is reading a book now.

(Bây giờ Nam đang đọc sách.)

2. They are playing football at the moment.

(Lúc này họ đang chơi đá bóng.)

3. My sister isn't making a sandwich at present.

(Hiện tại em gái tôi không làm bánh sandwich.)

4. I am going to the supermarket at the moment.

(Vào lúc này tôi đang đi siêu thị.)

5. Are they talking about their new friends?

(Họ đang nói về những người bạn mới của họ à?)

Task 2: Look at the pictures. Write sentences like the example. Use positive or negative present continuous verbs.

(Nhìn các bức tranh. Viết câu giống như câu ví dụ. Sử dụng dạng khẳng định và phủ định của thì hiện tại tiếp diễn.)

Đáp án:

1. Nam and Ba aren't eating ice cream.

(Nam và Ba không đang ăn kem.)

2. Lan and Trang are taking photos.

(Lan và Trang đang chụp ảnh.)

3. Ha is writing a letter.

(Hà đang viết thư.)

4. Duong and Hung aren't playing badminton.

(Dương và Hưng không đang chơi cầu lông.)

5. Phong isn't drawing a picture.

(Phong không đang vẽ tranh.)

Task 3: Work in pairs. Look at the pictures. Ask and answer.

(Làm việc theo cặp. Nhìn các bức tranh. Hỏi và trả lời.)

Đáp án:

1. A: Is your friend swimming?

B: Yes, he is.

(Bạn của bạn đang bơi à? – Đúng rồi.)

2. A: Are they listening to the music?

B: No, they aren't. They are having a picnic.

(Họ đang nghe nhạc à? – Không. Họ đang đi dã ngoại.)

3. A: Is Mi playing the piano?

B: No, she isn't. She is doing karate.

(Mi đang chơi đàn downg cầm à? – Không. Bạn ấy đang tập võ karate.)

4. A: Are they learning English?

B: Yes, they are.

(Họ đang học tiếng Anh à? – Đúng rồi.)

5. A: Are your friends cycling to school?

B: No, they aren't. They are walking to school.

(Bạn của bạn đang đi xe đạp đến trường à? – Không. Họ đang đi bộ đến trường.)

Task 4: Put the verbs in brackets in the present simple or present continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.)

Đáp án:

1. doesn't walk/ cycles

2. is he playing

3. Do your friends study

4. am writing

5. isn't doing/ is reading

Hướng dẫn dịch:

1. My best friend doesn't walk to school every day. Sometimes she cycles.

(Bạn thân nhất của tôi không đi bộ đến trường mỗi ngày. Đôi khi cô ấy đi xe đạp.)

2. Look! What is he playing?

(Nhìn kìa! Anh ta đang chơi trò gì vậy?)

3. Do your friends study in the library every afternoon?

(Bạn bè của bạn có học trong thư viện vào mỗi buổi chiều không?)

4. I am writing an email to my friend now.

(Bây giờ tôi đang viết một email cho bạn của tôi.)

5. He isn't doing his homework now. He is reading.

(Bây giờ anh ấy không làm bài tập về nhà. Anh ấy đang đọc sách.)

Task 5: Game: Charades. Take tums to different mime actions. Others guess what you are doing.

(Trò chơi: Diễn tả và đoán. Lần lượt diễn tả các hành động khác nhau. Các học sinh khác đoán xem em đang làm gì?)

Đáp án:

A: Are you drawing a picture?

(Bạn đang vẽ một bức tranh phải không?)

B: No, I'm not.

(Không phải.)

C: Are you writing an essay?

(Bạn đang viết văn phải không?)

B: Yes, I am.

(Đúng rồi.)

Đánh giá (338)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy