UNIT 3: MY FRIENDS
Lesson 2:
A closer look 1 (Lý thuyết)
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề My friends sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | foot | n | /fʊt/ | bàn chân |
2 | shoulder | n | /ˈʃəʊldə(r)/ | vai |
3 | hair | n | /heə(r)/ | tóc |
4 | nose | n | /nəʊz/ | mũi |
5 | leg | n | /leɡ/ | chân |
6 | mouth | n | /maʊθ/ | miệng |
7 | arm | n | /ɑːm/ | cánh tay |
8 | hand | n | /hænd/ | bàn tay |
9 | eye | n | /aɪ/ | mắt |
10 | cheek | n | /tʃiːk/ | má |
11 | bookshop | n | /ˈbʊkʃɒp/ | hiệu sách |
12 | food | n | /fuːd/ | thức ăn |
13 | sit down | v | /sɪt/ | ngồi xuống |
14 | come over | v | /kʌm/ | đi đến |
15 | glasses | n | /ɡlɑːsiz/ | mắt kính |
16 | magazine | n | /ˌmæɡəˈziːn/ | tạp chí |
17 | biscuit | n | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
18 | picnic | n | /ˈpɪknɪk/ | dã ngoại |
19 | a great idea | n | /aɪˈdɪə/ | một ý kiến hay |
20 | hard-working | adj | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
21 | confident | adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
22 | funny | adj | /ˈfʌni/ | vui tính |
23 | caring | adj | /ˈkeərɪŋ/ | quan tâm |
24 | active | adj | /ˈæktɪv/ | năng động |
25 | careful | adj | /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
26 | creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
27 | shy | adj | /ʃaɪ/ | ngại ngùng |
28 | kind | adj | /kaɪnd/ | tử tế, tốt bụng |
29 | clever | adj | /ˈklevə(r)/ | thông minh |
30 | friendly | adj | /ˈfrendli/ | thân thiện |
31 | read a book | v | /riːd/ | đọc sách |
32 | have a picnic | v | /ˈpɪknɪk/ | đi dã ngoại |
33 | sandwich | n | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
34 | supermarket | n | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | siêu thị |
35 | eat ice cream | v | /iːt/ /aɪs/ /kriːm/ | ăn kem |
36 | take photos | v | /teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/ | chụp ảnh |
37 | write a letter | v | /raɪt/ /ə/ /ˈlɛtə/ | viết thư |
38 | play badminton | v | /ˈbædmɪntən/ | chơi cầu lông |
39 | make a cake | v | /meɪk/ /ə/ /keɪk/ | làm bánh |
40 | swim | v | /swɪm/ | bơi |
41 | cycle | v | /ˈsaɪkl/ | đạp xe |
42 | appearance | n | /əˈpɪərəns/ | diện mạo, ngoại hình |
43 | personality | n | /ˌpɜːsəˈnæləti/ | tính cách |
44 | description | n | /dɪˈskrɪpʃn/ | miêu tả |
45 | birthday | n | /ˈbɜːθdeɪ/ | ngày sinh |
46 | superb | adj | /suːˈpɜːb/ | tuyệt vời |
47 | summer camp | n | /ˈsʌmə/ /kæmp/ | trại hè |
48 | sporty | adj | /ˈspɔːti/ | yêu thể thao |
49 | basketball | n | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
50 | write stories | v | /raɪt/ /ˈstɔːriz/ | viết truyện |
51 | long hair | n | /lɒŋ/ /heə/ | tóc dài |
52 | a small nose | n | /ə/ /smɔːl/ /nəʊz/ | cái mũi nhỏ |
53 | a round face | n | /ə/ /raʊnd/ /feɪs/ | khuôn mặt tròn |
54 | big eyes | n | /bɪg/ /aɪz/ | mắt to |
55 | yearbook | n | /ˈjɪəbʊk/ | sổ tay kỷ yếu |
56 | stick | v | /stɪk/ | dán |
57 | sheet of paper | n | /ʃiːt/ /ɒv/ /ˈpeɪpə/ | trang giấy |
58 | describe | n | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
59 | information | n | /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ | thông tin |
60 | interview | n | /ˈɪntəvjuː/ | bài phỏng vấn |
PRONUNCIATION
Sounds: /b/ and /p/
(Âm /b/ và /p/)
Âm /p/
Khi phát âm phụ âm /p/, các bạn cần:
- Dùng hai môi chặn luồng khí trong miệng, ngạc mềm nâng lên
- Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng
- Không làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
Ví dụ:
pocket /ˈpɒk.ɪt/
pen /pen/
copy /ˈkɒp.i/
paper /ˈpeɪ.pər/
stop /stɒp/
trip /trɪp/
Âm /b/
Phụ âm /b/ được phát âm tương tự như phụ âm /p/:
- Dùng hai môi chặn luồng khí trong miệng, ngạc mềm được nâng lên
- Bật luồng khí ra khỏi miệng (yếu hơn so với âm /p/)
- NHƯNG làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
Ví dụ:
book /bʊk/
boy /bɔɪ/
bread /bred/
boots /buːts/
number /ˈnʌm.bər/
bag /bæɡ/
Lưu ý: Phân biệt âm /p/ và âm /b/ bằng cách đặt một tờ giấy trước miệng khi phát âm: Khi phát âm âm /p/ tờ giấy sẽ di chuyển còn với âm /b/ thì không. Các bạn cũng có thể đặt tay lên cổ họng để cảm nhận độ rung của dây thanh. Âm /p/ không làm rung dây thanh còn âm /b/ thì có làm rung dây thanh.
A closer look 1 (Bài tập)
Vocabulary: Personality adjectives
(Từ vựng: Tính từ mô tả tính cách)
Task 1: Match the adjectives to the pictures.
(Nối các tính từ với ảnh.)
Hướng dẫn dịch:
- hard-working: chăm chỉ
- confident: tự tin
- funny: vui tính
- caring: quan tâm
- active: năng động
Đáp án:
1. c | 2. e | 3. d | 4. a | 5. b |
Task 2: Use the adjectives in the box to complete the sentences. Pay attention to the highlighted words/phrases.
(Sử dụng các tính từ trong khung để hoàn thành các câu. Chú ý đến các từ / cụm từ được làm nổi bật.)
Hướng dẫn dịch:
- careful: cẩn thận
- creative: sáng tạo
- shy: ngại ngùng
- kind: tử tế, tốt bụng
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện
Đáp án:
1. creative | 2. kind | 3. friendly | 4. careful | 5. clever |
Hướng dẫn dịch:
1. Mina is very creative. She likes drawing pictures. She always has lots of new ideas.
(Mina rất sáng tạo. Cô ấy thích vẽ tranh. Cô ấy luôn có rất nhiều ý tưởng mới.)
2. Nam is kind. He likes helping his friends.
(Nam tốt bụng. Anh ấy thích giúp đỡ bạn bè của mình.)
3. Minh Đức is friendly. He likes meeting new people.
(Minh Đức thân thiện. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.)
4. Kim is very careful. She pays attention to what she's doing.
(Kim rất cẩn thận. Cô ấy chú ý đến những gì cô ấy đang làm.)
5. Mai is clever. She learns things quickly and easily.
(Mai thật thông minh. Cô ấy học mọi thứ nhanh chóng và dễ dàng.)
Task 3: Game: Friendship flower.
Work in groups. Write two personality adjectives for each group member.
(Trò chơi: Bông hoa tình bạn. Làm việc theo nhóm. Viết hai tính từ chỉ tính cách cho một thành viên của nhóm.)
Đáp án:
- Trang: helpful, friendly
(Trang: hay giúp đỡ, thân thiện)
- Han: shy, hard-working
(Hân: hay ngại ngùng, chăm chỉ)
- Nguyet: clever, confident
(Nguyệt: thông minh, tự tin)
Pronunciation: /b/ and /p/
(Phát âm: /b/ và /p/)
Task 4: Listen and circle the words you hear. Then repeat.
(Nghe và khoanh chọn những từ em nghe được. Sau đó lặp lại.)
Đáp án:
1. pig | 2. pear | 3. buy | 4. rope |
Task 5: Listen, then practice the chant. Notice the rhyme.
(Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý giai điệu.)
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Chúng tôi đang đi dã ngoại
Thật vui! Thật vui! Thật vui!
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Chúng tôi mang một ít bánh quy
Ngon! Ngon! Ngon!
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Chúng tôi đang chơi cùng nhau
Hoan hô! Hoan hô! Hoan hô!