UNIT 2: MY HOUSE
Lesson 5: Skills 1
A room at the Crazy House, Da Lat
(Một căn phòng trong nhà khách kỳ quái, Đà Lạt)
Task 1: Look at the text. Answer the questions.
(Nhìn văn bản. Trả lời những câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Tin nhắn mới
Tới: phong@webmail.com; mi@webmail.com
Chủ đề: Một căn phòng tại khách sạn Crazy House
Chào Phong và Mi!
Các bạn khỏe không? Mình đang ở Đà Lạt với bố mẹ. Chúng mình đang ở khách sạn Crazy House. À! Nó thực sự là kỳ quái. Có mười phòng trong khách sạn. Có Phòng Kangaroo, Phòng Đại bàng và thậm chí là Phòng Kiến. Mình đang ở trong Phòng Hổ. Nó được gọi là Phòng Hổ vì có một con hổ lớn trên tường. Con hổ ở giữa cửa phòng tắm và cửa sổ. Giường cạnh cửa sổ, nhưng cửa sổ có hình dạng kỳ lạ lắm. Mình để túi dưới gầm giường. Có một cái đèn, một tủ quần áo và một bàn có ngăn kéo. Bạn nên ở đây khi đến tham quan Đà Lạt. Thật tuyệt vời.
Sớm gặp lại các bạn nhé!
Nick
Đáp án:
1. It's an email.
(Đây là thư điện tử hay thư tay? – Đây là thư điện tử.)
2. The text about the Crazy House hotel.
(Nội dung nói về cái gì? – Nội dung thư về khách sạn Crazy House.)
Task 2: Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời câu hỏi.)
Đáp án:
1. Nick is in Da Lat with his parents.
(Nick đang ở Đà Lạt với ai? – Nick đang ở Đà Lạt với bố mẹ của bạn ấy.)
2. There are ten rooms in the hotel.
(Khách sạn có bao nhiêu phòng? – Khách sạn có 10 phòng.)
3. Because there's a big Tiger on the wall.
(Tại sao phòng này được gọi là Phòng con Hổ? – Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. It's under the bed.
(Túi của Nick ở đâu? – Nó ở dưới gầm giường.)
Task 3: Circle the things in the Tiger Room.
(Khoanh chọn các món đồ có trong phòng con Hổ.)
Hướng dẫn dịch:
- a window: cửa sổ
- a cooker: bếp
- a shelf: giá/ kệ
- a desk: bàn (có ngăn kéo)
- a wardrode: tử quần áo
- a cupboard: tủ bát/ chén
- a lamp: đèn
- a tiger: con hổ
Đáp án:
a window, a wardrobe, a lamp, a desk
Speaking
Task 4: Create a new room for the hotel. Draw a plan for the room.
(Sáng tạo một căn phòng cho khách sạn này. Vẽ phác thảo cho căn phòng.)
Đáp án:
Task 5: Show your plan to your partner and describe it.
(Cho bạn em xem bản phác thảo và mô tả nó.)
Hướng dẫn dịch:
This is the Shark Room. There's a big shark at the door. There's a table and a sofa in the middle of the room.
(Ví dụ: Đây là phòng Cá Mập. Có con cá mập to ở cửa. Có một cái bàn và ghế sô-pha ở giữa phòng.)
Đáp án:
This is the Ocean Room. It’s in blue. There are two tables and a twin bed, a wardrobe, and a clock in the room. There are also three plants.
(Đây là phòng Đại Dương. Căn phòng có màu xanh nước biển. Có hai cái bàn, một cái giường đôi, một chiếc tủ quần áo và một chiếc đồng hồ trong phòng. Có cả ba chậu cây nữa)