UNIT 2: MY HOUSE
Lesson 7: Looking back and project
Vocabulary
Task 1: Put the words into the correct group. Add a new word to each group.
(Đặt các từ vào nhóm đúng. Thêm một từ mới vào mỗi nhóm.)
Đáp án:
Types of house (Loại nhà) | Rooms (Phòng) | Furniture (Nội thất) |
- flat (căn hộ) - town house (nhà thành thị) - country house (nhà ở nông thôn)
| - kitchen (phòng bếp) - bedroom (phòng ngủ) - bathroom (phòng tắm) - living room (phòng khách)
| - sink (bồn rửa mặt) - fridge (tủ lạnh) - dishwasher (máy rửa chén) - cupboard (tủ chén) - chest of drawers (tủ có ngăn kéo) |
Grammar
Task 2: Complete the second sentence with the correct possessive form.
(Hoàn thành câu thứ hai với dạng sở hữu cách đúng.)
Đáp án:
1. teacher's | 2. brother's | 3. Elena's | 4. grandfather's | 5. Vy's |
Hướng dẫn dịch:
1. My teacher has a house next to our house.
=> Our house is next to my teacher's house.
(Giáo viên của tôi có một ngôi nhà cạnh nhà của chúng tôi. = Nhà của chúng tôi ở cạnh nhà giáo viên của tôi.)
2. My brother has a TV.
=> This is my brother's TV.
(Anh trai tôi có một cái TV. = Đây là TV của anh trai tôi.)
3. Elena has a big bookshelf in her bedroom.
=> There's a big bookshelf in Elena's bedroom.
(Elena có một giá sách lớn trong phòng ngủ của cô ấy. = Có một giá sách lớn trong phòng ngủ của Elena.)
4. My grandfather likes the kitchen the best.
=> The kitchen is my grandfather's favourite room.
(Ông tôi thích nhà bếp nhất = Nhà bếp là căn phòng yêu thích của ông tôi.)
5. My aunt has a daughter, Vy.
=> I'm Vy's cousin.
(Dì tôi có một cô con gái tên Vy. = Tôi là em họ của Vy.)
Task 3: Make sentences. Use prepositions of place.
(Viết câu. Sử dụng giới từ chỉ nơi chốn.)
Đáp án:
1. The cat is on the table.
(Con mèo ở trên bàn.)
2. The dog is in front of the dog house.
(Con chó ở trước nhà dành cho chó.)
3. The cat is between the sofa and the shelf.
(Con mèo ở giữa ghế sô-pha và giá sách.)
4. The cat is behind the computer.
(Còn mèo ở phía sau máy vi tính.)
5. The girl is on the sofa.
(Cô gái ở trên ghế sô pha.)
6. The boy is next to the sofa.
(Cậu bé bên cạnh ghế sô pha.)
Task 4: Write three sentences to describe your favourite room in your house. Write the sentences in your notebook.
(Viết ba câu mô tả căn phòng yêu thích của em trong nhà. Viết câu vào vở.)
Hướng dẫn dịch:
There is a big bed next to the door.
(Có một cái giường to cạnh cửa.)
Đáp án:
- There is a wardrobe next to the door.
(Có một tủ quần áo bên cạnh cánh cửa.)
- There are some houseplants near the window.
(Có một số chậu cây gần cửa sổ.)
- There is a twin bed near the window
(Có một giường đôi gần cửa sổ.)
Project
(Dự án)
STRANGE HOUSES
These are some strange houses around the world.
(Những ngôi nhà kỳ lạ: Đây là những ngôi nhà kỳ lạ trên khắp thế giới.)
Hướng dẫn dịch:
Task 1: Which one would you like to live in? Why?
(Em muốn sống trong ngôi nhà nào? Tại sao?)
Đáp án:
I would like to live in house A because it has a shape of a shoe. It is very big with two floors, and there are many trees around the house, so I feel so comfortable living in this house.
(Em muốn sống ở căn nhà A bởi vì nó có hình dáng như chiếc giày. Nó rất rộng với hai tầng và có rất nhiều cây xanh xung quang vì thế mà em cảm giác rất thoải mái khi sống tỏng căn nhà này.)
Task 2: Now, work in groups.
(Bây giờ làm việc theo nhóm.)
- Draw your own strange house.
(Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng em.)
- Decorate it.
(Trang trí nó.)
- Tell the class about your house.
(Kể cho cả lớp nghe về ngôi nhà của em.)
Đáp án:
This is the picture of my strange house. It has a shape of a tree because I love nature. It’s beautiful with green branches and colourful flowers around it. If you want to go into the house, you have to use a wooden ladder. I really want to live in this house.
Hướng dẫn dịch:
Đây là hình ảnh của ngôi nhà kỳ lạ của mình. Nó có hình dạng của một cái cây bởi vì mình rất yêu thiên nhiên. Nó rất đẹp với những cành cây xanh và hoa sặc sỡ. Nếu bạn muốn vào được nhà, bạn phải sử dụng một chiếc thang gỗ. Mình rất muốn sống trong căn nhà này.