UNIT 2: MY HOUSE
Lesson 1: Getting started
A look inside
(Một cái nhìn bên trong)
Task 1: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Hướng dẫn dịch:
Mi: Chà! Căn phòng của anh to thật, Nick à.
Nick: Đó là phòng của Elena. Đấy là chị của mình.
Mi: Ra vậy. Có TV phía sau bạn không?
Nick: Vâng, có. Mi sống ở đâu vậy?
Mi: Mình sống trong một ngôi nhà phố. Còn bạn?
Nick: Mình sống trong một ngôi nhà nông thôn. Bạn sống với ai?
Mi: Bố mẹ và em trai. Chúng mình sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!
Nick: Thật á?
Mi: Ừm. Dì của mình sống gần đó, và mình có thể chơi với anh họ của mình.
Nick: Có nhiều phòng trong căn hộ mới của bạn không?
Mi: Vâng, có. Có một phòng khách, ba phòng ngủ, một nhà bếp và hai phòng tắm
Task 2: Which family members does Mi talk about? Put a tick.
(Mi kể về những thành viên gia đình nào? Đánh dấu vào.)
Đáp án:
1. parents (bố mẹ) | ✓ |
2. sister (chị/ em gái) | |
3. brother (anh/ em trai) | ✓ |
4. aunt (dì/ cô) | |
5. cousin (anh/ chị/ em họ) | ✓ |
Task 3: Read the conversation again. Complete each sentence with ONE word.
(Đọc lại bài hội thoại. Hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
Đáp án:
1. sister | 2. TV | 3. town | 4. country | 5. three |
Hướng dẫn dịch:
1. Elena is Nick’s sister.
(Elena là chị gái của Nick.)
2. There is TV a in Elena's room.
(Có một cái tivi trong phòng của Elena.)
3. Now, Mi lives in a townhouse.
(Hiện tại Mi sống ở một ngôi nhà trong thị trấn.)
4. Nick lives in a country house.
(Nick sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
5. Mi's new flat has three bedrooms.
(Nhà mới của Mi có 3 phòng ngủ.)
Task 4: Complete the word web. Use the words from the conversation and the ones you know.
(Hoàn thành mạng lưới từ. Sử dụng các từ trong bài hội thoại và những từ em biết.)
- country house: nhà ở nông thôn
- castle: lâu đài
- dormitory: nhà tập thể, khu kí túc xá
- villa: biệt thự
- cottage: nhà tranh
- farmhouse: trang trại
- stilt house: nhà sàn
- apartment: căn hộ
Task 5: Work in groups. Ask your friends where they live.
(Làm việc theo nhóm. Hỏi bạn em nơi các bạn sống.)
Hướng dẫn dịch:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live in a flat.
(Mình sống trong căn hộ.)
Đáp án:
A: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
B: I live in a palace.
(Mình sống trong cung điện.)