UNIT 2: MY HOUSE
Lesson 4: Communication
Eveyday English: Giving suggections
(Tiếng Anh mỗi ngày: Đưa ra lời đề nghị)
Task 1: Elena and her mum are discussing how to decorate her bedroom. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences.
(Elena và mẹ đang thảo luận về cách trang trí phòng ngủ của bạn ấy. Nghe và đọc bài hội thoại. Chú ý đến những câu được làm nổi bật.)
Hướng dẫn dịch:
Elena: My bedroom isn't nice.
(Phòng ngủ của con không đẹp.)
Mum: How about putting a picture on the wall?
(Vậy chúng ta đặt một bức tranh lên tường nhé?)
Elena: Great idea, Mum.
(Ý tưởng tuyệt vời. Mẹ à.)
Mum: Let’s go to the departrment store to buy one.
(Chúng ta hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)
Task 2: Work in pairs. Make a similar dialogue. Remember to use the structures:
(Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng các câu trúc:)
- How about + V-ing?
- Let’s + V
Đáp án:
Mum: The garage is dirty and messy.
(Hầm xe bẩn và bừa bộn quá.)
Elena: How about cleaning it and rearranging things?
(Chúng ta cùng quét dọn và sắp xếp lại đồ đạc mẹ nhé?)
Mum: Great idea, Elena.
(Ý kiến hay đó, Elena.)
Elena: Let’s do it right now.
(Chúng ta làm ngay thôi ạ!)
Living places
(Các nơi để sinh sống)
Task 3: Mi tells Nick about her grandparents’ country house. Look at the pictures of her grandparents’ house and complete the sentences.
(Mi kể Nick nghe về nhà ở quê của ông bà bạn ấy. Nhìn vào các bức tranh của nhà ông bà bạn ấy và hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. country | 2. are | 3. is | 4. chairs | 5. on |
Hướng dẫn dịch:
1. My grandparents live in a country house in Nam Dinh.
(Ông bà tôi sống ở một ngôi nhà nông thôn ở Nam Định.)
2. There are four rooms in the house and a big garden.
(Có bốn phòng trong ngôi nhà và một khu vườn lớn.)
3. I like the living room. There is a big window in this room.
(Tôi thích phòng khách. Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)
4. There are four chairs and a table in the middle of the room.
(Có bốn cái ghế và một cái bàn ở giữa phòng.)
5. There are two family photos on the wall.
(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)
Task 4: Student A looks at the pictures of Nick's house on this page. Student B looks at the pictures of Mi's house on page 25. Ask questions to find the differences between the two houses.
(Học sinh A nhìn các bức tranh nhà của Nick ở trang này. Học sinh B nhìn các bức tranh nhà của Mi ở trang 25. Hỏi các câu hỏi để tìm ra điểm khác nhau giữa hai ngôi nhà.)
Hướng dẫn dịch:
A: Where does Mi live?
(Mi sống ở đâu?)
B: She lives in a townhouse.
(Bạn ấy sống trong một ngôi nhà ở thị trấn.)
Đáp án:
A: Where does Nick live?
(Nick sống ở đâu?)
B: Nick lives in a country house.
(Nick sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
A: How many floors does Mi’s house have?
(Nhà của Mi có mấy tầng?)
B: It has three floors.
(Nó có 3 tầng.)
A: How many floors does Nick’s house have?
(Nhà của Nick có mấy tầng?)
B: It has one floor.
(Nó có 1 tầng.)
Task 5: Draw a simple picture of your house. Tell your partner about it.
(Vẽ một bức tranh đơn giản về ngôi nhà của em. Kể cho bạn em nghe về nó.)
Đáp án:
Hello everyone. This is the picture of my house. It’s in the country. It’s small and simple. It has the floor with a large yard with a lot of trees. There are five rooms in my house: two bedrooms, a living room, a bathroom, and a kitchen. There is a big garden with many kinds of flowers.
Hướng dẫn dịch:
Xin chào tất cả mọi người. Đây là bức tranh ngôi nhà của mình. Nhà mình ở nông thôn. Nó nhỏ và đơn giản. Nhà mình có hai tầng với một chiếc sân rộng có rất nhiều cây cối. Có năm phòng trong nhà mình: hai phòng ngủ, một phòng khách, phòng tắm và phòng bếp. Nhà mình cũng có một khu vườn rộng với rất nhiều loài hoa.