UNIT 2: MY HOUSE
Lesson 3:
A closer look 2 (Lý thuyết)
GRAMMAR
Possessive case
(Sở hữu cách)
Prepositions of place
(Giới từ chỉ nơi chốn)
Giving suggestions
(Đưa ra lời gợi ý)
Possessive case (Sở hữu cách)
- Sở hữu cách là hình thức diễn đạt sự sở hữu của một danh từ
- Sở hữu cách với ‘s và s’: chỉ dùng cho người và con vật. ‘s và s’ được đặt sau danh từ chỉ quyền sở hữu.
Ví dụ:
Mary’s house
the lion’s roar
- Lưu ý:
+ Nếu chủ từ là số ít, ta thêm ‘s
Ví dụ:
Mary’s house
+ Nếu chủ ngữ là số nhiều có s’ (ex: girls), ta chỉ thêm dấu phẩy (‘) sau “s” số nhiều.
Ví dụ:
my parents’ picture (Hình của cha mẹ tôi.)
Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
- Giới từ chỉ nơi chốn miêu tả vị trí của mà người hoặc vật
- Một số giới từ chỉ vị trí:
In | Bên trong |
On | Bên trên |
Next to | Bên cạnh |
Behind | Đằng sau |
In front of | Đằng trước |
Under | Ở dưới |
Between | Ở giữa |
Giving suggestions (Đưa ra lời gợi ý)
How about + V_ing…?
Let’s + V…
Ví dụ: How about putting the picture on the wall?
(Treo bức tranh lên tường thì sao?)
Let’s go to buy some pictures.
(Chúng ta hãy đi mua vài bức tranh.)
A closer look 2 (Bài tập)
Grammar: Possessive case
(Ngữ pháp: Sở hữu cách)
Task 1: Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
Đáp án:
1. grandmother's | 2. sister's | 3. cousin's | 4. Nam's | 5. An's |
Hướng dẫn dịch:
1. My grandmother's house is in Ha Noi.
(Nhà của bà tôi ở Hà Nội.)
2. This is my sister's desk.
(Đây là bàn học của chị tôi.)
3. My cousin's dad is my uncle.
(Bố của anh họ tôi là bác của tôi.)
4. Nam's house is small.
(Nhà của Nam nhỏ.)
5. There are two bedrooms in An's flat.
(Có hai phòng ngủ trong căn hộ của An.)
Task 2: Complete the sentences with the correct possessive forms.
(Hoàn thành câu với dạng sở hữu đúng.)
Đáp án:
1. Mi's | 2. teacher's | 3. Nick's | 4. father's | 5. brother's |
Hướng dẫn dịch:
1 Thuc Anh is Mi's cousin.
(Thục Anh là chị họ của Mi.)
2. This is the teacher's chair.
(Đây là ghế của giáo viên.)
3. Where is Nick's computer?
(Máy vi tính của Nick đâu?)
4. My father's motorbike is in the garden.
(Xe máy của bố tôi ở trong vườn.)
5. My brother's bedroom is next to the living room.
(Phòng ngủ của anh tôi ngay cạnh phòng khách.)
Prepositions of place
(Giới từ chỉ nơi chốn)
Task 3: Write the correct preposition in the box under each picture. Say a sentence to describe the picture.
(Viết giới từ đúng trong khung dưới mỗi bức tranh. Đọc câu để mô tả tranh.)
Đáp án:
2. next to | 3. behind | 4. in | 5. in front of | 6. between | 7. under |
Hướng dẫn dịch:
Example: The dog s on the chair.
(Ví dụ: Chú chó ở trên ghế.)
- in: trong
- on: trên
- next to: bên cạnh
- behind: phía sau
- in front of: phía trước
- under: bên dưới
- between: giữa
2. The dog is next to the sofa.
(Chú chó bên cạnh ghế sô-pha.)
3. The cat is behind the TV.
(Chú mèo sau tivi.)
4. The dog is in the closet.
(Chú chó trong tủ quần áo.)
5. The dog is in front of the dog house.
(Chú chó ở phía trước nhà dành cho chó.)
6. The cat is between the lamp and the sofa
(Chú mèo ở giữa đèn và ghế sô pha.)
7. The cat is under the table.
(Chú mèo ở dưới cái bàn.)
Task 4: Look at the picture and write T (True) or F (False) for each sentence. Correct the false ones.
(Nhìn tranh và viết Đúng hoặc Sai cho mỗi câu. Sửa câu sai.)
Đáp án:
1. T | 2. F | 3. F | 4. T | 5. F |
Hướng dẫn dịch:
1. T
(Chú chó ở phía sau giường.)
2. F
The school bag is under the table.
(Cặp sách ở trên bàn. => Sai: Cặp sách ở dưới bàn.)
3. F
The clock is between the pictures.
(Bức tranh ở giữa đồng hồ. => Sai: Đồng hồ ở giữa bức tranh.)
4. T
(Chú mèo ở phía trước máy vi tính.)
5. F
The cap is on the pillow.
(Chiếc mũ ở dưới cái gối. => Sai: Chiếc mũ ở trên cái gối.)
Task 5. Work in pairs. Look at the picture in 4 carefully, and then cover it. Ask and answer questions about the position of things in the picture.
(Làm việc theo cặp. Nhìn bức trang ở bài tập 4 thật kỹ, sau đó che lại. Hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí của các đồ vật trong tranh.)
Hướng dẫn dịch:
A: Where are the books?
(Quyển sách ở đâu?)
B: They're on the table.
(Chúng ở trên bàn.)
Đáp án:
A: Where is the clock?
(Đồng hồ treo tường ở đâu?)
B: It’s between the pictures.
(Nó ở giữa các bức tranh.)
A: Where is the cat?
(Đồng hồ treo tường ở đâu?)
B: It’s in front of the computer.
(Nó ở phía trước máy vi tính.)