UNIT 2: MY HOUSE
Lesson 2:
A closer look 1 (Lý thuyết)
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề My house sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Trascription | Vietnamese meaning |
1 | hall | n | /hɔːl/ | hành lang |
2 | aunt | n | /ɑːnt/ | cô/ dì/ mợ/ thím |
3 | bathroom | n | /ˈbɑːθruːm/ | phòng tắm |
4 | kitchen | n | /ˈkɪtʃɪn/ | nhà bếp |
5 | bedroom | n | /ˈbedruːm/ | phòng ngủ |
6 | living room | n | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | phòng khách |
7 | cousin | n | /ˈkʌzn/ | anh/ chị/ em họ |
8 | flat | n | /flæt/ | căn hộ |
9 | brother | n | /ˈbrʌðə(r)/ | em trai |
10 | parent | n | /ˈpeərənt/ | bố mẹ, cha mẹ, ba má |
11 | town house | n | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà ở thị trấn |
12 | sister | n | /ˈsɪstə(r)/ | chị/ em gái |
13 | room | n | /ruːm/ | căn phòng |
14 | farmhouse | n | /ˈfɑːmhaʊs/ | trang trại |
15 | cottage | n | /ˈkɒtɪdʒ/ | nhà tranh |
16 | villa | n | /ˈvɪlə/ | biệt thự |
17 | dormitory | n | /ˈdɔːmətri/ | nhà tập thể, khu ký túc xá |
18 | castle | n | /ˈkɑːsl/ | lâu đài |
19 | country house | n | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | nhà ở nông thôn |
20 | lamp | n | /læmp/ | đèn |
21 | toilet | n | /ˈtɔɪlət/ | bồn cầu |
22 | picture | n | /ˈpɪktʃə(r)/ | bức tranh |
23 | cupboard | n | /ˈkʌbəd/ | tủ chén/ bát |
24 | sink | n | /sɪŋk/ | bồn rửa |
25 | sofa | n | /ˈsəʊfə/ | ghế sô-pha |
26 | dishwasher | n | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | máy rửa bát |
27 | fridge | n | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
28 | shower | n | /ˈʃaʊə(r)/ | vòi hoa sen |
29 | chest of drawers | n | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ | tủ có nhiều ngăn kéo |
30 | between | pre | /bɪˈtwiːn/ | giữa |
31 | under | pre | /ˈʌndə(r)/ | bên dưới |
32 | in front of | pre | /frʌnt/ | phía trước |
33 | behind | pre | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
34 | next to | pre | /nekst/ | bên cạnh |
35 | in | pre | /ɒn/ | trên |
36 | in | pre | /ɪn/ | trong |
37 | garden | n | /ˈɡɑːdn/ | khu vườn |
38 | motorbike | n | /ˈməʊtəbaɪk/ | xe máy |
39 | chair | n | /tʃeə(r)/ | cái ghế |
40 | uncle | n | /ˈʌŋkl/ | chú/ bác/ cậu |
41 | Desk | n | /desk/ | bàn có ngăn kéo |
42 | grandmother | n | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | bà (nội/ ngoại) |
43 | decorate | v | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
44 | window | n | /ˈwɪndəʊ/ | cửa sổ |
45 | table | n | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
46 | in the middle of | pre | /ˈmɪdl/ | ở giữa của… |
47 | photo | n | /ˈfəʊtəʊ/ | bức ảnh |
48 | wall | n | /wɔːl/ | bức tường |
49 | cooker | n | /ˈkʊkə(r)/ | cái bếp |
50 | shelf | n | /ʃelf/ | giá/ kệ |
51 | wardrobe | n | /ˈwɔːdrəʊb/ | tủ quần áo |
52 | tiger | n | /ˈtaɪɡə(r)/ | con hổ |
53 | crazy | adj | /ˈkreɪzi/ | kỳ quái |
54 | kangaroo | n | /ˌkæŋɡəˈruː/ | chuột túi |
55 | eagle | n | /ˈiːɡl/ | đại bàng |
56 | ant | n | /ænt/ | con kiến |
57 | strange | adj | /streɪndʒ/ | kỳ lạ |
58 | guess | v | /ɡes/ | đoán |
59 | clock | n | /klɒk/ | đồng hồ treo tường |
60 | penfriend | n | /ˈpenfrend/ | bạn quen biết và trao đổi bằng thư |
61 | furniture | n | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | nội thất |
62 | bookshelf | n | /ˈbʊkʃelf/ | giá/ kệ sách |
63 | daughter | n | /ˈdɔːtə(r)/ | con gái |
PRONUNCIATION
Final sounds: /s/ and /z/
(Âm cuối: /s/ và /z/)
Âm /s/
Cách phát âm
Khi phát âm phụ âm /s/, các bạn cần:
- Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng lên
- Đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và lợi hàm trên sao cho các bạn nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra
- Không làm rung dây thanh trong cổ họng
Ví dụ: flats / flæts/
face / feis/
lamps / læmps/
Cách nhận biết
Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/ thì đuôi s/es được phát âm là /s/
Ví dụ: /p/ (p): stops
/k/ (k): looks
/t/ (t): cats
/θ/ (th): Earth's
/f/ (f): laughs
Âm /z/
Cách phát âm
Khi phát âm phụ âm /z/:
- Các bạn để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng lên
- Sau đó, đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và lợi hàm trên sao cho các bạn nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra (không mạnh bằng âm /s/)
- Làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm
b. Cách nhận biết
Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh: /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/ thì đuôi s/es được phát âm là /z/
Ví dụ:
/b/ (b): describes
/g/ (g): begs
/d/ (d): words
/ð/ (th): bathes
/v/ (v): loves
/l/ (l): calls
/r/ (r): cures
/m/ (m): dreams
/n/ (n): rains
/ŋ/ (ng): belongs
A closer look 1 (Bài tập)
Vocabulary: Rooms and furniture
(Từ vựng: Các phòng và nội thất)
Task 1: Look at the house. Name the rooms in it.
(Nhìn ngôi nhà. Kể tên các căn phòng trong đó.)
Đáp án:
a. hall: hành lang
b. living room: phòng khách
c. bedroom: phòng ngủ
d. bathroom: phòng tắm
e. kitchen: nhà bếp/ phòng bếp
Task 2: Name the things in each room in 1. Use the word list below. (You may use a word more than once.)
(Kể tên các đồ vật trong mỗi phần ở bài tập 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. Em có thể sử dụng một từ nhiều hơn 1 lần.)
Hướng dẫn dịch:
- lamp: đèn
- toilet: bồn cầu
- picture: bức tranh
- cupboard: tủ chén/ bát
- sink: bồn rửa mặt
- sofa: ghế sô-pha
- dishwasher: máy rửa bát
- fridge: tủ lạnh
- shower: vòi hoa sen
- chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo
Đáp án:
a. hall: picture, lamp.
(hành lang: tranh, đèn)
b. living room: sofa, picture, lamp.
(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)
c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.
(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)
d. bathroom: toilet, sink, shower.
(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa mặt, vòi hoa sen)
e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard.
(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát)
Task 3: Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it.
(Nghĩ về một căn phòng trong nhà em. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi để đoán.)
Hướng dẫn dịch:
A: What's in your room?
(Có gì trong phòng của bạn?)
B: A sofa and a television.
(Ghế sô-pha và tivi.)
A: Is the living room?
(Đó là phòng khách à?)
B: Yes.
(Đúng rồi.)
Đáp án:
A: What's in your room?
(Có gì trong phòng của bạn?)
B: A fridge and a cupboard.
(Tủ lạnh và tủ bát.)
A: Is the kitchen?
(Đó là phòng bếp hả?)
B: Yes.
(Đúng rồi.)
Pronunciation: Final sounds /s/ and /z/.
(Phát âm: Âm cuối /s/ và /z/.)
Task 4: Listen and repeat these words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
lamps | sinks |
flats | toilets |
cupboards | sofas |
kitchens | rooms |
Task 5: Listen to the conversation. Underline the final s in words and put them into the correct column.
(Nghe lại bài hội thoại. Gạch dưới “s” cuối của từ và đặt chúng vào cột đúng.)
Đáp án:
/s/ | /z/
|
chopsticks lamps | bowls things homes |
Now practise the conversation with a partner.
(Giờ thì hãy thực hiện bài hội thoại với bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Mi: Mẹ ơi, mẹ có nhà không ạ?
Mẹ: Vâng, con yêu, mẹ đang ở trong bếp. Mẹ đã mua những cái bát và đôi đũa mới này.
Mi: Chúng thật đẹp, mẹ à. Mẹ mua chúng ở đâu ạ?
Mẹ: Ở cửa hàng bách hóa gần nhà. Họ có rất nhiều món đồ gia dụng.
Mi: Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.
Mẹ: Cuối tuần này hãy đến đó.