UNIT 1: MY NEW SCHOOL
Lesson 5: Skills 1
Reading
Task 1: Look at the pictures and quickly read the passage. Match 1-3 with A-C.
(Nhìn vào các bức tranh và đọc nhanh bài đọc. Nối 1-3 với A-C.)
Đáp án:
1. C
2. A
3. B
Hướng dẫn dịch:
1. Sunrise (Mặt trời mọc) | C. a borading school in Sydney (trường nội trú ở Sydney) |
2. An Son (An Sơn) | A. a school in Bac Giang (trường học ở Bắc Giang) |
3. Dream (Ước mơ) | B. an international school (trường quốc tế) |
Sunrise là một trường nội trú ở Sydney. Học sinh học tập và sống ở đây. Khoảng 1.200 bạn nam và nữ đến Sunrise. Trường học có học sinh từ khắp nước Úc. Họ học các môn như toán, khoa học và tiếng Anh.
An Sơn là một trường trung học cơ sở ở Bắc Giang. Nó chỉ có 8 lớp học. Xung quanh trường có núi và cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Ngoài ra còn có vườn trường và sân chơi
Giấc mơ là một trường học quốc tế. Tại đây học sinh được học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh. Vào buổi chiều, họ tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị. Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ tranh trong câu lạc bộ mỹ thuật.
Task 2: Read the passages again and complete these sentences.
(Đọc lại bài và hoàn thành những câu sau.)
Đáp án:
1. boarding
2. Sydney
3. mountains
4. Dream
5. English - speaking teachers
Hướng dẫn dịch:
1. Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends.
(Học sinh sống và học tập trong trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)
2. Sunrise is a school in Sydney.
(Sunrise là một trường học ở Sydney.)
3. There are mountains around An Son School.
(Xung quanh trường An Sơn có các ngọn núi.)
4. Dream has an art club.
(Trường học Dream có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
5. At Dream School, students learn English with English - speaking teachers.
(Tại trường Dream, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)
Task 3: Answer the questions.
(Trả lời những câu hỏi.)
Đáp án:
1. Sunrise is a boarding school.
(Trường học nào là trường nội trú? – Sunrise là trường nội trú.)
2. It's in Bac Giang.
(Trường An Sơn ở đâu? - Ở Bắc Giang.)
3. Yes, it is.
(Trường An Sơn có vườn trường không? – Có.)
4. They play sports and games. Some students do paintings in the art club.
(Học sinh trường Dream làm gì vào buổi chiều? – Họ chơi thể thao và trò chơi. Một số học sinh vẽ ở câu lạc bộ mỹ thuật.)
Name of school (Tên trường) | Reasons you like it (Lý do em thích) | Reasons you don't like it (Lý do em không thích) |
Sunrise | I can practise English with other students. (Em có thể thực hành tiếng Anh với người nước ngoài.) | It’s a boarding school, so I can’t go home everyday. (Đó là trường nội trú, vì vậy em không thể về nhà mỗi ngày.) |
An Son | It is in a beautiful place, so it has a good view. (Trường ở địa điểm đẹp để ngắm cảnh.) | It is quite small and very remote, so it isn’t convenient to travel. (Trường khá nhỏ và rất xa xôi, vì vậy đi lại bất tiện.) |
Dream | I can learn English with English-speaking teachers and join many interesting clubs. (Em có thể học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh và tham gia nhiều câu lạc bộ thú vị.) | It’s an international school, so it may be expensive. (Đó là trường quốc tế nên có thể tốn kém.) |
Then discuss your choice with a friend.
(Sau đó thảo luận lựa chọn của em với bạn.)
Đáp án:
A: Which school would you like to go to?
(Bạn muốn học trường nào?)
B: I'd like to go to Sunrise School.
(Mình muốn học trường Sunrise.)
A: Why do you like Sunrise School?
(Tại sao bạn thích trường Sunrise?)
B: Because I like learning English with foreigners.
(Vì mình rất thích học tiếng Anh với người nước ngoài)