UNIT 1: MY NEW SCHOOL
Lesson 1: Getting started
Task 1: Listen and read
(Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
(Tiếng gõ lớn)
Phong: Chào Vy.
Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chờ một chút.
Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy: Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong: Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!
Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
Task 2: Read the conversation again and tick T (True) or F (Fasle)
(Đọc lại bài hội thoại và đánh dấu Đúng hay Sai.)
Đáp án:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T | 5. F |
Hướng dẫn dịch:
T (Đúng) | F (Sai) | |
1. Vy, Phong, and Duy go to the same school. (Vy, Phong và Duy học cùng trường.) | ✓ |
|
2. Duy is Phong's friend. (Duy là bạn của Phong.) |
| ✓ |
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông bảnh bao khi mặc đồng phục.) | ✓ |
|
4. They have new subjects to study. (Họ có các môn học mới.) | ✓ |
|
5. Phong is wearing a school uniform. (Phong đang mặc đồng phục của trường.) |
| ✓ |
Task 3: Write ONE word from the box in each gap
(Viết 1 từ trong khung vào mỗi chỗ trống.)
Đáp án:
- wear 2. has 3. go 4. uniforms 5. Subject
Hướng dẫn dịch:
- go (v): đi
- subject (n): môn học
- has (v): có
- wear (v): mặc
- uniforms (n): đồng phục
1. Students wear their uniforms on Monday.
(Học sinh mặc đồng phục của họ vào thứ Hai.)
2. Vy has a new friend, Duy.
(Vy có một người bạn mới là Duy.)
3. - Do Phong Vy and Duy go to the same school? - Yes, they do.
(- Phong, Vy và Duy có học cùng trường à? - Đúng vậy.)
4. Students always look smart in their uniforms.
(Học sinh luôn trông sáng sủa khi mặc bộ đồng phục.)
5. - What subject do you like to study? - I like to study English and history.
Bạn thích học môn gì? - Tôi thích học tiếng Anh và Lịch sử.)
Task 4: Match the words with the school things. Then listen and repeat.
(Nối các từ với dụng đồ dùng ở trường. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
1. school bag (cặp sách)
2. compass (com-pa)
3. pencil sharpener (cái gọt bút chì)
4. rubber (cục tẩy/ gôm)
5. pencil case (hộp đựng bút)
6. calculator (máy tính)
Task 5: Look around the class. Write the names of the things you see in your notebook.
(Nhìn quanh lớp học. Viết tên của các đồ dùng mà em nhìn thấy vào vở.)
Đáp án:
- chairs: ghế
- desks: bàn học
- clock: đồng hồ treo tường
- blackboard: bảng viết
- books: sách
- pens: bút mực
- pencils: bút chì
- rulers: thước kẻ
- chalks: phấn