UNIT 1: MY NEW SCHOOL
Lesson 3:
A closer look 2 (Lý thuyết)
Present simple
(Thì hiện tại đơn)
Adverbs of frequency
(Trạng từ chỉ tần suất)
- Simple present (Hiện tại đơn)
a. Định nghĩa thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (tiếng Anh: Simple present hoặc Present simple) là một thì diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
b. Cách sử dụng thì hiện tại đơn
- Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại
- Chân lý, sự thật hiển nhiên
- Sự việc xảy ra trong tương lai. Cách này thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.
- Sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
- Sử dụng trong một số cấu trúc khác
c. Công thức thì hiện tại đơn
Thể | Động từ “tobe” | Động từ “thường” |
Khẳng định | S + am/are/is | S + V(e/es) |
Phủ định | S + am/are/is + not Note: is not = isn’t; are not = aren’t | S + do/ does + not + V (ng.thể) Note: do not = don’t does not = doesn’t |
Nghi vấn | Yes – No question Am/ Are/ Is (not) + S + ….? Yes, S+ am/ is/ are No, S+ am/is/are +not. Wh- questions Wh + am/ are/ is (not) + S + …? | Yes – No question Do/ Does (not) + S + V (ng.thể)..? Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Wh- questions Wh + do/ does(not) + S + V(nguyên thể)….? |
Lưu ý | Cách thêm s/es: – Thêm s vào đằng sau hầu hết các động từ: want-wants; work-works;… – Thêm es vào các động từ kết thúc bằng ch, sh, x, s: watch-watches; miss-misses; wash-washes; fix-fixes;… – Bỏ y và thêm ies vào sau các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study-studies;… – Động từ bất quy tắc: Go-goes; do-does; have-has. Cách phát âm phụ âm cuối s/es: Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết. – /s/:Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/ , /ð/ – /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge) – /z/:Khi từ có tận cùng là nguyên âm, các phụ âm còn lại |
d. Dấu hiệu nhận biết (Advers of frequency – Trạng từ chỉ tần suất)
+ Các trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên).
+ Every day, every week, every month, every year... (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
+ Once/ twice/ three times/ four times…. a day/ week/ month/ year……. (một lần / hai lần/ ba lần/ bốn lần ……. một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
A closer look 2 (Bài tập)
Grammar: The present simple
(Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn)
Task 1: Choose the correct answer A, B, or C.
(Chọn câu trả lời đúng A, B hay C.)
Đáp án:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. We have new subjects for this school year.
(Chúng tôi có những môn học mới trong năm học này.)
2. Duy cycles to school every day.
(Duy đạp xe đến trường mỗi ngày.)
3. My new school isn't in the centre of the village.
(Trường mới của tôi không ở trung tâm của ngôi làng.)
4. I live near here. Where do you live?
(Tôi sống gần đây. Bạn sống ở đâu?)
5. My friend has a sister, but she doesn't have a brother.
(Bạn của tôi có một chị gái, nhưng bạn ấy không có anh trai.)
Task 2: Miss Nguyet is interviewing Duy for the school newsletter. Write the correct form of the verbs.
(Cô Nguyệt đang phỏng vấn Duy cho bài viết bản tin của trường. Viết dạng đúng của các động từ.)
Đáp án:
1. has
2. Do you have
3. like
4. Does Vy walk
5. ride
6. go
Hướng dẫn dịch:
Miss Nguyet: Tell us about yournew school, Duy.
(Hãy kể cho chúng cô nghe về ngôi trường mới của em nhé, Duy.)
Duy: Sure! My school has a large playground.
(Vâng ạ! Trường em có một sân chơi rộng.)
Miss Nguyet: Do you have any new friends?
(Em có bạn nào mới không?)
Duy: Yes. And I like my new friends, Vy and Phong.
(Có ạ. Và em thích những người bạn mới của mình, Vy và Phong.)
Miss Nguyet: Does Vy walk to school with you?
(Vy có đi bộ đến trường với em không?)
Duy: Well, we often ride our bicycles to school.
(À, chúng em thường đạp xe đi học.)
Miss Nguyet: What time do you go home?
(Mấy giờ em về nhà?)
Duy: I go home at 4pm. every day.
(Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày ạ.)
Miss Nguyet: Thank you!
(Cảm ơn em nhé!)
Task 3: Fill the blanks with usually, sometimes or never.
(Điền vào chỗ trống với “thường xuyên”, “thỉnh thoảng” hoặc “không bao giờ.”)
Đáp án:
2. usually
3. sometimes
5. never
Hướng dẫn dịch:
- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- sometimes: thỉnh thoảng
- rarely: hiếm khi
- never: không bao giờ
Write a sentence with one of these adverbs.
(Viết một câu với một trong những trạng từ này.)
Đáp án:
- I always get up at 6:00 o’clock
(Mình luôn luôn thức dậy vào 6:00 sáng)
- I usually play skipping with my classmates
(Mình thường chơi nhảy dây với bạn cùng lớp)
- I sometimes do exercise in the morning
(Mình thỉnh thoảng tập thể dục vào buổi sáng)
- I rarely go home late
(Mình hiếm khi về nhà muộn)
- I never go out in the evening
(Mình không bao giờ ra ngoài vào buổi tối)
Task 4: Choose the correct answer A or B to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1. B | 2. A | 3. A | 4. B | 5. A |
Hướng dẫn dịch:
1. I usually get up late on Saturdays.
(Tôi thường xuyên thức dậy muộn vào thứ Bảy.)
2. My mum rarely goes to work late.
(Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.)
3. Do you often travel at weekends?
(Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?)
4. What kind of music does Susan usually listen to?
(Susan thường nghe loại nhạc nào?)
5. When do you usually go on holiday each year?
(Mỗi năm bạn thường đi nghỉ mát khi nào?)
Task 5: Work in pairs. Ask questions, and then interview your partner.
(Làm việc theo cặp. Tạo câu hỏi và sau đó phỏng vấn bạn của em.)
Đáp án:
1. Do you often ride your bicycle to school?
(Bạn có thường đạp xe đến trường không?)
2. Do you sometimes study in the school library?
(Bạn có thỉnh thoảng học trong thư viện trường không?)
3. Do you like your new school?
(Bạn có thích trường học mới của mình không?)
4. Do your friends always go to school with you?
(Bạn bè của bạn có luôn đi học cùng bạn không?)
5. Do you usually do homework after school?
(Bạn có thường làm bài tập về nhà sau giờ học không?)