ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
A closer look 2 (trang 61-62)

Unit 6: Our Tet holiday - A closer look 2

Ican

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY

Lesson 3: 

A closer look 2 (Lý thuyết)

GRAMMAR

Should / shouldn’t for advice

(should / shouldn’t chỉ lời khuyên)

Some / any for amount

(some / any để chỉ lượng)

Should / shouldn’t for advice

(should / shouldn’t chỉ lời khuyên)

Should: nên

Shouldn’t (should not): không nên

  1. Cách thành lập
  • Câu khẳng định:

Chủ ngữ (S) + should + động từ (v)

Ví dụ: You should see a doctor.

(Bạn nên đi khám bác sĩ.)

  • Câu phủ định:

Chủ ngữ (S) + shouldn’t + động từ (v)

Ví dụ: You shouldn’t eat too many candies.

(Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)

  • Câu nghi vấn:

Should + chủ ngữ (S) + động từ (v)...?

Ví dụ: Should he go to the dentist?

(Cậu ấy có nến đi khám ở nha sĩ không?)

b. Cách dùng

- Should/ shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.

Ví dụ:

A: I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng).

B: You should go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.).

A: I’ve got a backache. (Tôi bị đau lưng).

B: You shouldn’t carry heavy things. (Bạn không nên mang đồ nặng).

- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.

Ví dụ:

How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)

Why should he thinks that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)

Some / any for amount

(some / any chỉ lượng)

Some và any đều dùng có thể dùng với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. Tuy nhiên:

  • Some: dùng trong câu khẳng định

Ví dụ:

My mother bought some fruits.

(Mẹ tôi đã mua một ít trái cây.)

I need some milk for the cake.

(Tôi cần một ít sữa cho chiếc bánh.)

  • Any: dùng trong câu phủ định và câu hỏi

Ví dụ:

I can’t answer any questions.

(Tôi không thể trả lời bất kì câu hỏi nào.)

Do you have any sugar?

(Bạn có chút đường nào không?)

A closer look 2 (Bài tập)

Grammar: should / shouldn’t for advice

(Ngữ pháp: should / shouldn’t chỉ lời khuyên)

Task 1: Look at the signs at the library and complete the sentences with should or shouldn't.

(Nhìn vào các biển báo ở thư viện và hoàn thành câu với should / shouldn’t.)

Đáp án:

1. should2. shouldn't3. should4. shouldn't

Hướng dẫn dịch:

1. You should keep quiet.

(Bạn nên giữ trật tự.)

2. You shouldn't eat or drink.

(Bạn không nên ăn hoặc uống.)

3. You should knock before you enter.

(Bạn nên gõ cửa trước khi vào.)

4. You shouldn't run.

(Bạn không nên chạy.)

Task 2: Tick (✓) the activities children should do at Tet and cross (x) the ones they shouldn't.

(Đánh dấu (✓) những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết và đánh dấu (x) cho những hoạt động không nên làm.)

Hướng dẫn dịch:

1. behave well: cư xử tốt (ngoan ngoãn)

2. eat lots of sweets: ăn nhiều đồ ngọt

3. plant trees: trồng cây

4. break things: làm vỡ đồ đạc

5. go out with friends: đi chơi với bạn

6. make a wish: ước mơ

7. fight: đánh nhau

8. help with housework: giúp việc nhà

Đáp án:

- Activities children should do at Tet: 1, 3, 5, 6

(Những hoạt động trẻ nhỏ nên làm vào dịp Tết: 1, 3, 5, 6)

- Activities children shouldn't do at Tet: 2, 4, 7, 8

(Những hoạt động trẻ nhỏ không nên làm vào dịp Tết: 2, 4, 7, 8)

Task 3: Work in pairs. Look at the activities in 2. Take turns to say what you think children should/ shouldn't do.

(Làm việc theo cặp. Nhìn những hoạt động ở hoạt động 2. Lần lượt nói về việc em nghĩ trẻ nhỏ nên / không nên làm.)

Hướng dẫn dịch:

Example:

(Ví dụ:)

- Children should behave well.

(Trẻ nhỏ nên cư xử tốt.)

- Children shouldn’t eat lots of sweets.

(Trẻ nhỏ không nên ăn nhiều đồ ngọt.)

Đáp án:

- Children should plant trees.

(Trẻ em nên trồng cây.)

- Children shouldn't break things.

(Trẻ em không nên làm vỡ đồ đạc.)

- Children should go out with friends.

(Trẻ em nên đi chơi với bạn bè.)

- Children should make a wish.

(Trẻ em nên có một điều ước.)

- Children shouldn't fight.

(Trẻ em không nên đánh nhau.)

- Children should help with housework.

(Trẻ em nên giúp đỡ việc nhà.)

Task 4: Complete the sentences with some or any.

(Hoàn thành câu với some hoặc any.)

Đáp án:

1. some, any2. any3. any, some

Hướng dẫn dịch:

1. - What do you need to decorate your room?

(Bạn cần gì để trang trí phòng của mình?)

- I need some colour paper and some pictures.

(Tôi cần một số giấy màu và bất kỳ hình ảnh nào.)

2. - Do you have any free time for sports?

(Bạn có thời gian rảnh để chơi thể thao không?)

- Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

3. - Are there any interesting activities here during Tet?

(Có những hoạt động thú vị nào trong ngày Tết không?)

- Yes, there are some traditional games like human chess, running and cooking.

(Có, có một số trò chơi truyền thống như cờ người, chạy và nấu ăn.)

Task 5: Work in pairs. Look at the fridge. Make sentences with the words/phrases provided, using some or any.

(Làm việc theo nhóm. Nhìn tủ lạnh. Viết câu với các từ / cụm từ được cho, sử dụng some hoặc any.)

Hướng dẫn dịch:

Ví dụ:

ice cream

=> There is not any ice cream. (Không có kem.)

cucumbers

=> There are some cucumbers.

(Có một vài quả dưa chuột.)

- eggs: trứng

- fruit juice: nước ép trái cây

- apples: táo

- bread: bánh mỳ

- banana: chuối

- cheese: phô mai

Đáp án:

1. There are some eggs.

(Có một số quả trứng.)

2. There is some fruit juice./ There are some packs of fruit juice.

(Có một ít nước ép trái cây./ Có vài hộp nước ép trái cây.)

3. There aren’t any apples.

(Không có quả táo nào.)

4. There isn’t any bread.

(Không có bánh mỳ.)

5. There are some bananas.

(Có vài quả chuối.)

6. There is some cheese.

(Có một ít phô mai.)

 

Đánh giá (418)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy