UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
Lesson 3:
A closer look 2 (Lý thuyết)
Comparatives
(So sánh hơn)
Asking for and giving directions
(Hỏi và trả lời chỉ đường)
1. Comparative (So sánh hơn)
a. Short adj and long adjective (Tính từ ngắn và tính từ dài)
- Tính từ ngắn (short adjective): là tính từ có một âm tiết.
Ví dụ: good, small, hot, thin…
- Tính từ dài (long adjective): là tính từ có từ hai âm tiết trở lên
Ví dụ: expensive, skillful, beautiful…
b. Comparative with short adjective (So sánh hơn với tính từ ngắn)
S1 + be (is/ am/ are) + short adj-er + than + S2
Ví dụ: I'm taller than my brother.
(Tôi cao hơn anh trai tôi)
c. Comparative with long adjective (So sánh hơn với tính từ dài)
S1 + be (is/ am / are) + more + long adj + than + S2
Ví dụ: This dress is more expensive than my dress.
(Cái váy này đắt hơn váy của tôi)
Chú ý:
- Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng "y" thì ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "er".
Ví dụ: happy - happier easy - easier
- Tính từ kết thúc bằng "e" thì chỉ thêm "r"
Ví dụ: large - larger
- Nếu tính từ ngắn có một nguyên âm đứng giữa hai phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "er".
Ví dụ: hot - hotter thin - thinner.
- Một vài trường hợp là tính từ bất quy tắc:
adjective good
| comparative better
| meaning tốt, hay, giỏi
|
bad | worse | xấu, tồi tệ
|
little
| less
| ít
|
many/ much | more
| nhiều
|
far
| farther/ further | xa |
2. Asking for and giving directions (Hỏi và trả lời về chỉ đường)
a. Asking the way (Hỏi đường)
Khi hỏi đường, chúng ta có thể dùng các cấu trúc câu hỏi sau:
How do I get to + …………………..?
Can/ Could you tell/ show me the way to + ………………..?
Do you know where the + ………………….. + is?
Ví dụ: How do I get to the post office? (Làm sao để tôi có thể đến được bưu điện?)
b. Giving the way (chỉ đường)
Khi chỉ đường chúng ta có thể dùng các câu và cụm từ sau:
- turn left/ right: rẽ trái/ phải.
- go straight: đi thẳng.
- go south/ east/ north/ west: đi về phía nam/ đông/ bắc/ tây.
- go along: đi dọc theo.
- go one block: đi qua 1 tòa nhà.
- go pass: đi qua.
- cross: băng qua.
- It's around…: Nó ở xung quanh…
- Take the first/ second street on the left/ right: rẽ trái/ phải ở đường thứ nhất/ hai.
- It's next to….: Nó ở bên cạnh…..
- It's at the end of …… : Nó ở cuối…..
- It's opposite…… : Nó đối diện…..
- It's on your left/ right: Nó ở bên tay trái/ phải của bạn.
- Turn right a t the crossroad: Rẽ phải ở ngã tư.
A closer look 2 (Bài tập)
Grammar
Comparative adjectives
(Ngữ pháp: Tính từ so sánh hơn)
Task 1: Complete the following sentences with the comparative form of the adjectives in brackets. Number 1 is an example.
(Hoàn thành những câu sau với dạng so sánh hơn của tính từ trong ngoặc. Câu 1 là ví dụ.)
Đáp án:
2. noisier | 3. bigger | 4. more expensive | 5. more exciting |
Hướng dẫn dịch:
2. My neighbourhood is noisier than your neighbourhood.
Khu phố của tôi ồn ào hơn khu phố của bạn.)
3. The square in Ha Noi is bigger than the square in Hoi An.
(Quảng trường ở Hà Nội lớn hơn quảng trường ở Hội An.)
4. Living in a city is normally more expensive than living in the countryside.
(Sống ở thành phố thường đắt hơn sống ở nông thôn.)
5. Is living in a city more exciting than living in the countryside?
(Sống ở thành phố có thú vị hơn sống ở nông thôn không?)
Task 2: Use the correct form of the words in brackets to complete the letter.
(Sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành bức thư.)
Đáp án:
2. smaller | 3. older | 4. wider | 5. more delicious | 6. cheaper |
Dear Nick,
How are you?
Ha Noi is beautiful, but it's too busy for me. I'm having a great time at Cua Lo Beach now. The weather is hotter than that in Ha Noi. The houses and buildings are smaller and older than those in Ha Noi. The streets are wider with less traffic. The seafood here is more delicious and cheaper than the seafood in Ha Noi.
See you soon,
Vy
Hướng dẫn dịch:
Nick thân mến,
Bạn khỏe không?
Hà Nội đẹp nhưng mình quá nhộn nhịp với mình. Mình đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Bãi biển Cửa Lò. Thời tiết ở Hà Nội nóng hơn. Những ngôi nhà và công trình kiến trúc nhỏ hơn và cũ hơn ở Hà Nội. Đường phố rộng hơn và ít xe cộ qua lại. Hải sản ở đây ngon và rẻ hơn hải sản ở Hà Nội.
Hẹn sớm gặp lại bạn nhé,
Vy
Task 3: Look at the pictures of the two neighbourhoods: Binh Minh and Long Son. Compare two neighbourhoods. You can use the adjectives below.
(Nhìn vào bức tranh của hai khu phố: Bình Minh và Long Son. So sánh hai khu phố này. Em có thể sử dụng những tính từ bên dưới.)
Hướng dẫn dịch:
Example: Binh Minh is noisier than Long Son.
(Ví dụ: Bình Minh ồn ào hơn Long Sơn.)
Đáp án:
1. Binh Minh is more crowded than Long Son.
(Bình Minh sầm uất hơn Long Sơn.)
2. Long Son is more boring than Binh Minh.
(Long Sơn chán hơn Bình Minh.)
3. Long Son is quieter than Binh Minh.
(Long Sơn yên tĩnh hơn Bình Minh.)
4. Long Son is more peaceful than Binh Minh.
(Long Sơn yên bình hơn Bình Minh.)
5. Binh Minh is more modern than Long Son.
(Bình Minh hiện đại hơn Long Sơn.)
6. Binh Minh is busier than Long Son.
(Bình Minh sầm uất hơn Long Sơn.)
Task 4: Work in pairs. Ask and answer questions about Binh Minh and Long Son neighbourhood using the picture in 3.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về khu phố Bình Minh và Long Sơn sử dụng bức tranh ở bài 3.)
Hướng dẫn dịch:
Example:
(Ví dụ)
A: Is Binh Minh noisier than Long Son?
(Bình Minh có sôi nổi hơn Long Sơn không?)
B: Yes, it is.
(Có.)
A: Is Long Son more modern than Binh Minh?
(Long Sơn có hiện đại hơn Bình Minh không?)
B: No, it isn't.
(Không.)
Đáp án:
A: Is Binh Minh more peaceful than Long Son?
(Bình Minh có yên bình hơn Long Sơn không?)
B: No, it isn’t.
(Không.)
A: Is Long Son more boring than Binh Minh?
(Long Sơn có nhàm chán hơn Bình Minh không?)
B: Yes, it is.
(Có.)