UNIT 3: MY FRIENDS
Lesson 5: Skills 1
Reading
Task 1: Look at the advertisement above and answer the questions.
(Nhìn tờ quảng cáo và trả lời những câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
TRẠI HÈ TUYỆT VỜI
Ở đâu? – núi Ba Vì, ngày 16 – 18 tháng 6
Hãy gọi: 84-3931-1111
Hoặc truy cập vào www.superbsummercamp.com
Món quà hoàn hảo cho trẻ 10 – 15 tuổi
- Trò chơi, thể thao, và các thể loại hoạt động
- Thực hành vui nhộn
- Hội họa và âm nhạc
- Sáng tạo
- Kỹ năng lãnh đạo
- Kỹ năng sống
- Những chuyến thực địa
Đáp án:
1. It's for kids aged between 10 and 15.
(Trại hè tuyệt vời dành cho ai? – Trại hè dành cho trẻ 10 – 15 tuổi.)
2. People can play sports and games, draw pictures, play music, learn life skills, go on field trips, etc.
(Mọi người có thể chơi thể thao và trò chơi, vẽ tranh, chơi nhạc, học kỹ năng sống, đi thực địa, vân vân.)
Task 2: Read the text and write T (True) or F (False). Correct the false statements.
(Đọc văn bản và viết Đúng hay Sai. Sửa những câu sai.)
Hướng dẫn dịch:
Tin nhắn mới
Kính gửi: Cha mẹ
Chủ đề: Ngày đầu tiên của con tại Super Summer Camp
Bố mẹ thân mến,
Đây là con ở Trại hè Tuyệt vời. Thầy Black đã bảo chúng con viết email bằng tiếng Anh! Chà, mọi thứ ở đây đều bằng tiếng Anh đấy ạ! Con có vài người bạn mới: Jimmy, Phong, và Nhung. Họ có trong ảnh đây ạ. Jimmy có mái tóc vàng và đôi mắt xanh. Bạn ấy thông minh và sáng tạo. Bạn ấy thích chụp ảnh. Phong là chàng trai cao ráo. Bạn ấy yêu thể thao và chơi bóng rổ rất giỏi. Nhung có mái tóc đen xoăn. Bạn ấy tốt bụng lắm. Bạn ấy đã chia sẻ bữa trưa cho con hôm nay. Chúng con đang rất vui. Jimmy đang chụp ảnh cho con. Phong đang đọc truyện tranh và Nhung đang chơi vi-ô-lông. Giờ con phải đi đây. Bố mẹ viết cho con sớm nha.
Yêu bố mẹ,
Nam
Example: Nam is writing to his teacher. => F (Nam is writing to his parents.)
(Ví dụ: Nam đang viết thư cho giáo viên. => Sai: Nam đang viết cho bố mẹ.)
Đáp án:
1. F | 2. F | 3. F | 4. T | 5. T |
Hướng dẫn giải thích:
1. F => They speak English only.
(Các em nhỏ có thể nói tiếng Việt tại hội trại. => Sai: Họ chỉ nói tiếng Anh.)
2. F => Nam has three new friends: Nhung, Phong, Jimmy.
(Nam có bốn người bạn mới. => Sai: Nam có 3 người bạn mới: Nhung, Phong, Jimmy.)
3. F => Jimmy likes taking photos.
(Phong thích chụp ảnh. => Sai: Jimmy thích chụp ảnh.)
4. T
(Nam nghĩ Nhung tốt bụng.)
5. T
(Phong cao ráo, yêu thể thao.)
Speaking
Task 3: Work in groups. Read about the three students below. Is the Super Summer Camp suitable for all of them? Why / Why not?
(Làm việc theo nhóm. Đọc về ba học sinh về ba học sinh bên dưới. Trại hè tuyệt vời có thích hợp cho tất cả họ không? Tại sao? / Tại sao không?)
Hướng dẫn dịch:
1. Mi 12 tuổi. Bạn ấy thích vẽ và viết truyện. Bạn ấy giỏi tiếng Anh. Bạn ấy sáng tạo và thân thiện.
2. Anis 16 tuổi. Anh ấy không biết tiếng Anh. Anh ấy vui tính và tốt bụng.
3. Vy 14 tuổi. Cô ấy thích chơi thể thao. Tiếng Anh của cô ấy không tốt lắm. Cô ấy thông minh, nhưng cô ấy không năng động.
Đáp án:
1. The camp is suitable for Mi because it suits her age and she can use English. She can also draw and write stories to develop her creativity at the camp.
(Trại hè phù hợp với Mi vì nó phù hợp với lứa tuổi của cô ấy và cô ấy có thể sử dụng tiếng Anh. Cô ấy cũng có thể vẽ và viết truyện để phát triển khả năng sáng tạo của mình tại trại hè.)
2. The camp does not seem to suit An. He may be too old for the camp, and he can't speak English.
(Trại có vẻ không hợp với An. Anh ấy có thể quá tuổi để đến trại và anh ấy không thể nói tiếng Anh.)
3. The camp suits Vy. It suits her age, and it can help her improve her English.
(Trại hè hợp với Vy. Nó phù hợp với độ tuổi của cô ấy và nó có thể giúp cô ấy cải thiện tiếng Anh của mình.)
Task 4: Think about yourself. Do you want to go to this kind of camp? Why / Why not?
(Nghĩ về chính em. Em có muốn đến trại hè như thế này không? Tại sao? / Tại sao không?)
Hướng dẫn dịch:
Example: I want to go to this camp because I can speak English there.
(Ví dụ: Tôi muốn đến trại hè này bởi vì tôi có thể nói tiếng Anh ở đây.)
Đáp án:
I want to go to this camp because I'm quite good at English and I love field trips, too. I will become more confident after this camp because there are many fun and necessary activities for me to join.
(Em muốn đến trại hè này bởi vì em khá tốt Tiếng Anh và em thích những chuyến đi thực địa. Em nghĩ em sẽ trở nên tự tin hơn nhiều sau Trại hè vì có rất nhiều hoạt động vui nhộn và bổ ích cho em tham gia.)