ican
Giải SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống
A closer look 1 (trang 17-18)

Unit 2: My house - A closer look 1

Ican

UNIT 2: MY HOUSE

Lesson 2: 

A closer look 1 (Lý thuyết)

VOCABULARY

Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề My house sau đây:

No

Vocabulary

Part of speech

Trascription

Vietnamese meaning

1

hall

n

/hɔːl/

hành lang

2

aunt

n

/ɑːnt/

cô/ dì/ mợ/ thím

3

bathroom

n

/ˈbɑːθruːm/

phòng tắm

4

kitchen

n

/ˈkɪtʃɪn/

nhà bếp

5

bedroom

n

/ˈbedruːm/

phòng ngủ

6

living room

n

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách

7

cousin

n

/ˈkʌzn/

anh/ chị/ em họ

8

flat

n

/flæt/

căn hộ

9

brother

n

/ˈbrʌðə(r)/

em trai

10

parent

n

/ˈpeərənt/

bố mẹ, cha mẹ, ba má

11

town house

n

/ˈtaʊn ˌhaʊs/

nhà ở thị trấn

12

sister

n

/ˈsɪstə(r)/

chị/ em gái

13

room

n

/ruːm/

căn phòng

14

farmhouse

n

/ˈfɑːmhaʊs/

trang trại

15

cottage

n

/ˈkɒtɪdʒ/

nhà tranh

16

villa

n

/ˈvɪlə/

biệt thự

17

dormitory

n

/ˈdɔːmətri/

nhà tập thể, khu ký túc xá

18

castle

n

/ˈkɑːsl/

lâu đài

19

country house

n

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

nhà ở nông thôn

20

lamp

n

/læmp/

đèn

21

toilet

n

/ˈtɔɪlət/

bồn cầu

22

picture

n

/ˈpɪktʃə(r)/

bức tranh

23

cupboard

n

/ˈkʌbəd/

tủ chén/ bát

24

sink

n

/sɪŋk/

bồn rửa

25

sofa

n

/ˈsəʊfə/

ghế sô-pha

26

dishwasher

n

/ˈdɪʃwɒʃə(r)/

máy rửa bát

27

fridge

n

/frɪdʒ/

tủ lạnh

28

shower

n

/ˈʃaʊə(r)/

vòi hoa sen

29

chest of drawers

n

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

tủ có nhiều ngăn kéo

30

between

pre

/bɪˈtwiːn/

giữa

31

under

pre

/ˈʌndə(r)/

bên dưới

32

in front of

pre

/frʌnt/

phía trước

33

behind

pre

/bɪˈhaɪnd/

phía sau

34

next to

pre

/nekst/

bên cạnh

35

in

pre

/ɒn/

trên

36

in

pre

/ɪn/

trong

37

garden

n

/ˈɡɑːdn/

khu vườn

38

motorbike

n

/ˈməʊtəbaɪk/

xe máy

39

chair

n

/tʃeə(r)/

cái ghế

40

uncle

n

/ˈʌŋkl/

chú/ bác/ cậu

41

Desk

n

/desk/

bàn có ngăn kéo

42

grandmother

n

/ˈɡrænmʌðə(r)/

bà (nội/ ngoại)

43

decorate

v

/ˈdekəreɪt/

trang trí

44

window

n

/ˈwɪndəʊ/

cửa sổ

45

table

n

/ˈteɪbl/

cái bàn

46

in the middle of

pre

/ˈmɪdl/

ở giữa của…

47

photo

n

/ˈfəʊtəʊ/

bức ảnh

48

wall

n

/wɔːl/

bức tường

49

cooker

n

/ˈkʊkə(r)/

cái bếp

50

shelf

n

/ʃelf/

giá/ kệ

51

wardrobe

n

/ˈwɔːdrəʊb/

tủ quần áo

52

tiger

n

/ˈtaɪɡə(r)/

con hổ

53

crazy

adj

/ˈkreɪzi/

kỳ quái

54

kangaroo

n

/ˌkæŋɡəˈruː/

chuột túi

55

eagle

n

/ˈiːɡl/

đại bàng

56

ant

n

/ænt/

con kiến

57

strange

adj

/streɪndʒ/

kỳ lạ

58

guess

v

/ɡes/

đoán

59

clock

n

/klɒk/

đồng hồ treo tường

60

penfriend

n

/ˈpenfrend/

bạn quen biết và trao đổi bằng thư

61

furniture

n

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

nội thất

62

bookshelf

n

/ˈbʊkʃelf/

giá/ kệ sách

63

daughter

n

/ˈdɔːtə(r)/

con gái

PRONUNCIATION

Final sounds: /s/ and /z/

(Âm cuối: /s/ và /z/)

Âm /s/

Cách phát âm

Khi phát âm phụ âm /s/, các bạn cần:

- Để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng lên

- Đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và lợi hàm trên sao cho các bạn nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra

- Không làm rung dây thanh trong cổ họng

Ví dụ: flats / flæts/

face / feis/

lamps / læmps/

Cách nhận biết

Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/ thì đuôi s/es được phát âm là /s/

Ví dụ: /p/ (p): stops

/k/ (k): looks

/t/ (t): cats

/θ/ (th): Earth's

/f/ (f): laughs

Âm /z/

Cách phát âm

Khi phát âm phụ âm /z/:

- Các bạn để mặt lưỡi chạm nhẹ vào lợi hàm trên, ngạc mềm nâng lên

- Sau đó, đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và lợi hàm trên sao cho các bạn nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra (không mạnh bằng âm /s/)

- Làm rung dây thanh trong cổ họng khi phát âm

b. Cách nhận biết

Khi từ có tận cùng bằng các phụ âm hữu thanh: /b/, /g/, /d/, /ð/, /v/, /l/, /r/, /m/, /n/, /ŋ/ thì đuôi s/es được phát âm là /z/

Ví dụ:

/b/ (b): describes

/g/ (g): begs

/d/ (d): words

/ð/ (th): bathes

/v/ (v): loves

/l/ (l): calls

/r/ (r): cures

/m/ (m): dreams

/n/ (n): rains

/ŋ/ (ng): belongs

A closer look 1 (Bài tập)

Vocabulary: Rooms and furniture

(Từ vựng: Các phòng và nội thất)

Task 1: Look at the house. Name the rooms in it.

(Nhìn ngôi nhà. Kể tên các căn phòng trong đó.)

Đáp án:

a. hall: hành lang

b. living room: phòng khách

c. bedroom: phòng ngủ

d. bathroom: phòng tắm

e. kitchen: nhà bếp/ phòng bếp

Task 2: Name the things in each room in 1. Use the word list below. (You may use a word more than once.)

(Kể tên các đồ vật trong mỗi phần ở bài tập 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. Em có thể sử dụng một từ nhiều hơn 1 lần.)

Hướng dẫn dịch:

- lamp: đèn

- toilet: bồn cầu

- picture: bức tranh

- cupboard: tủ chén/ bát

- sink: bồn rửa mặt

- sofa: ghế sô-pha

- dishwasher: máy rửa bát

- fridge: tủ lạnh

- shower: vòi hoa sen

- chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo

Đáp án:

a. hall: picture, lamp.

(hành lang: tranh, đèn)

b. living room: sofa, picture, lamp.

(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)

c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.

(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)

d. bathroom: toilet, sink, shower.

(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa mặt, vòi hoa sen)

e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard.

(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát)

Task 3: Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it.

(Nghĩ về một căn phòng trong nhà em. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi để đoán.)

Hướng dẫn dịch:

A: What's in your room?

(Có gì trong phòng của bạn?)

B: A sofa and a television.

(Ghế sô-pha và tivi.)

A: Is the living room?

(Đó là phòng khách à?)

B: Yes.

(Đúng rồi.)

Đáp án:

A: What's in your room?

(Có gì trong phòng của bạn?)

B: A fridge and a cupboard.

(Tủ lạnh và tủ bát.)

A: Is the kitchen?

(Đó là phòng bếp hả?)

B: Yes.

(Đúng rồi.)

Pronunciation: Final sounds /s/ and /z/.

(Phát âm: Âm cuối /s/ và /z/.)

Task 4: Listen and repeat these words.

(Nghe và lặp lại các từ.)

lampssinks
flatstoilets
cupboardssofas
kitchensrooms

Task 5: Listen to the conversation. Underline the final s in words and put them into the correct column.

(Nghe lại bài hội thoại. Gạch dưới “s” cuối của từ và đặt chúng vào cột đúng.)

Đáp án:

/s/

/z/

 

chopsticks

lamps

bowls

things

homes

Now practise the conversation with a partner.

(Giờ thì hãy thực hiện bài hội thoại với bạn.)

Hướng dẫn dịch:

Mi: Mẹ ơi, mẹ có nhà không ạ?

Mẹ: Vâng, con yêu, mẹ đang ở trong bếp. Mẹ đã mua những cái bát và đôi đũa mới này.

Mi: Chúng thật đẹp, mẹ à. Mẹ mua chúng ở đâu ạ?

Mẹ: Ở cửa hàng bách hóa gần nhà. Họ có rất nhiều món đồ gia dụng.

Mi: Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.

Mẹ: Cuối tuần này hãy đến đó.

Đánh giá (472)
ican
  • Một thương hiệu của 
    ICAN
  • ICAN
  • ICAN © 2023, All Rights Reserved.

  • Trụ sở Hồ Chí Minh: B0003 C/C Sarina, Khu đô thị Sala, Khu phố 3, Đường Hoàng Thế Thiện, Phường An Lợi Đông, TP. Thủ Đức

  • Văn phòng Hà Nội: Tòa nhà 25T2 Đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy