UNIT 4: LEARNING WORLD
GRAMMAR
Present continuous
(Thì hiện tại tiếp diễn)
1. Công thức
Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O
Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O
Nghi vấn: Am/is/are+S + V_ing+ O?
2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ sau: At present (ngay lúc này), at the moment (ngay thời điểm này), now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at (vào lúc), look (nhìn kìa), listen (nghe này)…
3. Cách dùng
- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.
Ví dụ: She is going to school at the moment.
(Cô ấy đang đi đến trường vào thời điểm này.)
- Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh.
Ví dụ: Be quiet! The baby is sleeping in the bedroom.
(Yên lặng! Em bé đang ngủ trong phòng ngủ.)
+ Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước
Ví dụ: I am flying to Moscow tomorrow.
(Tôi sẽ bay tới Macao ngày mai.)
+ Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có “always”.
Ví dụ: She is always coming late.
(Cô ấy lúc nào cũng đến trễ.)
Chú ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: to be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, think, smell, love, hate…
Ví dụ: He wants to go to a cinema at the moment.
(Anh ấy muốn đi xem phim ngay bây giờ.)