STARTER UNIT
Lesson 3: Vocabulary (2)
Everyday objects
(Đồ vật hàng ngày)
Task 1: Match the words in the box with 1-16 in the pictures. Then listen and check.
(Nối các từ trong khung với số 1-16 trong các bức ảnh. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Hướng dẫn dịch:
- table: cái bàn
- drawer: ngăn kéo
- mobile phone: điện thoại di động
- poster: tờ áp phích
- laptop: máy tính cá nhân
- speaker: cái loa
- desk: bàn có ngăn kéo
- coat: áo khoác
- bag: cặp sách
- chair: ghế (có lưng tựa)
- notebook: vở ghi chép
- pen: bút mực
- shelf: giá sách (kệ sách)
- board: cái bảng
- dictionaries: từ điển
- clock: đồng hồ treo tường
Đáp án:
1. poster | 2. speaker | 3. laptop | 4. table |
5. drawer | 6. mobile phone | 7. lock | 8. board |
9. dictionaries | 10. shelf | 11. pen | 12. notebook |
13. desk | 14. coat | 15. chair | 16. bag |
Task 2: Study the prepositions. Then complete the sentences with prepositions. Listen and check.
Hướng dẫn dịch:
- on: trên
- near: gần
- under: bên dưới
- between: ở giữa
- in: trong
- opposite: đối diện
- next to: bên cạnh
Đáp án:
1. on | 2. in | 3. between | 4. under | 5. next to |
6. behind | 7. under | 8. near | 9. opposite | 10. on |
1. The dictionaries are on the shelf.
(Từ điển trên giá sách/ kệ.)
2. The teacher's mobile is in the drawer.
(Điện thoại di động của giáo viên ở trong ngăn kéo.)
3. The laptop is between the speakers.
(Máy tính cá nhân ở giữa những cái loa.)
4. The student's chairs are under their desks.
(Ghế của học sinh ở bên dưới bàn học.)
5. The poster is next to teacher's table.
(Tờ áp phích bên cạnh bàn giáo viên.)
6. Harry's coat is on his chair.
(Áo khoác của Harry ở phía sau cái ghế.)
7. Eva's bag is under her desk.
(Cặp sách của Eva ở bên dưới bàn học.)
8. The clock is near the board.
(Đồng hồ treo tường gần cái bảng.)
9. The board is opposite the student's desks.
(Cái bảng đối diện các bàn học của học sinh.)
10. Harry's pen is on his notebook.
(Bút mực của Harry trên vở ghi chép của bạn ấy.)
Task 3: Draw a desk and four other subjects. Write sentences about your pictures.
(Vẽ một cái bàn có ngăn kéo và bốn đồ vật khác. Viết các câu về những bức tranh của em.)
Hướng dẫn dịch:
In my picture, a laptop is on the desk. A bag is next to the laptop….
(Trong bức tranh của tôi, máy tính xách tay ở trên bàn học. Cặp sách ở ngay cạnh máy tính xách tay…)
Đáp án:
In my picture, a bag is under the desk. Three books are on the desk. An apple is on the two books. A green pencil case is next to a ruler. The ruler is opposite a pen blue box. The pen blue box is behind the apple.
(Trong bức tranh, cặp sách ở dưới bàn học. Ba quyển sách ở trên mặt bàn. Một quả táo ở trên hai quyển sách. Một chiếc túi bút xanh lá cây ở cạnh cái thước. Cái thước ở đối diện với chiếc hộp bút màu xanh dương. Hộp bút màu xanh dương ở phía sau quả táo.)
Task 4: Use it! Work in pairs. Read your sentences in exercise 3 to your partner. Listen anddraw your partner's picture.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đọc các câu ở bài 3 với bạn của em. Nghe và vẽ bức tranh của bạn em.)
Đáp án:
In my picture, a chair is under the table. Three notebooks are on the table. A piece of paper is near the notebooks. A pen is on the paper.
Hướng dẫn dịch:
(Trong bức tranh của tôi, một cái ghế bên dưới cái bàn. Có 3 quyển vở trên bàn. Một tờ giấy ở gần các quyển sách. Một chiếc bút mực ỏ trên tờ giấy.)
Picture: