STARTER UNIT
Lesson 3: Language Focus (2)
Possessive
Possessive ‘s
(Sở hữu cách ‘s)
Task 1: Look at the examples and complete the Rules with singular and plural.
(Nhìn vào các ví dụ và hoàn thành các quy tắc với từ “singular” và “plural”.)
Hướng dẫn dịch:
- singular (a): số ít
- plural (a): số nhiều
Đáp án:
1. singular
2. plural
RULES (Quy tắc)
1. We use ‘s for possessive with singular words.
(Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu ‘s với các từ số ít.)
2. We use s’ for possessive with plural words.
(Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s’ với các từ số nhiều.)
be: questions
(Động từ “be”: dạng nghi vấn)
Task 2: Read and listen to the text. Choose the correct answers.
Hướng dẫn dịch:
Mẹ: Chào Charlie.
Charlie: Ồ, chào mẹ. Mẹ đang làm việc ạ?
Mẹ: Không. Mẹ đang ở nhà. Con đang ở đâu?
Charlie: Con đang ở trường, Mẹ à! Bây giờ là 12 giờ trưa ạ.
Mẹ: Ồ. Được rồi. Con có ở trong lớp không?
Charlie: Không ạ, sao thế mẹ? Mẹ ổn chứ?
Mẹ: Ừm, mẹ không sao cả. Nhưng Charlie - máy tính xách tay của mẹ đâu?
Charlie: À ... vâng. Mẹ thử tìm trong ngăn kéo dưới TV. Nó có ở đó không ạ?
Mẹ: Có. Và những cái loa đâu? Những cái loa đâu hả Charlie?
Charlie: Dạ. Mẹ hỏi thật hay. Ờm .... chúng có trong ngăn kéo không ạ?
Mẹ: Không có.
Charlie: Ờm ... Được rồi. Chúng có ở trong phòng của con không ạ?
Mẹ: Loa của MẸ trong phòng của CON ...? Có đấy. Charlie ...!
Charlie: Vâng, mẹ. Tạm biệt mẹ!
Đáp án:
1. at home
2. in the drawer
3. Charlie's room
1. Charlie's mum is at home.
(Mẹ của Charlie đang ở nhà.)
2. Her laptop is in the drawer.
(Máy tính cá nhân của bà ở trong ngăn kéo.)
3. Her speakers are in Charlie's room.
(Loa của bà ở trong phòng của Charlie.)
Task 3: Read the dialogue again and complete the table.
(Đọc lại bài hội thoại và hoàn thành bảng.)
Đáp án:
1. Is | 2. Are | 3. I’m not. | 4. is | 5. aren’t |
Questions (câu hỏi) | Short answers (câu trả lời ngắn) | |
Am I | in class? (ở lớp?) at home? (ở nhà?) | Yes, I am. / No, I’m not.
|
Is he/ she/ it Yes, it | Yes, it is. / No, it isn’t. | |
Are you/ we/ they | Yes, they are. / No, they aren’t.
|
Possessive pronouns
(Đại từ sở hữu)
Task 4: Match the possessive pronouns in the box with the possessive adjectives.
(Nối các đại từ sở hữu trong khung với các tính từ sở hữu.)
Đáp án:
1. his | 2. her | 3. ours | 4. yours | 5. theirs |
Posessive adjective (Tính từ sở hữu) | Posessive pronoun (Đại từ sở hữu) |
my (của tôi) | mine |
his (của anh ấy) | his |
her (của cô ấy) | her |
our (của chúng tôi) | ours |
your (của bạn) | yours |
their (của họ) | theirs |
Task 5: Write phrases with possessive pronouns.
(Viết câu với các đại từ sở hữu.)
Đáp án:
1. This is mine. (Đây là bút của tôi.)
2. This is his. (Đây là sách của anh ấy.)
3. This is hers. (Đây là bạn học của cô ấy.)
4. This is ours. (Đây là cái bàn của chúng tôi.)
5. This is yours. (Đây là cặp sách của bạn.)
6. This is theirs. (Đây là từ điển của họ.)
Task 6: USE IT! Work in pairs. Look at the table below. Choose a person, a city and a place. Then ask questions to find out your partner's information.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Nhìn vào bảng bên dưới. Chọn một người, một thành phố và một nơi. Sau đó hỏi các câu hỏi để tìm ra thông tin của bạn em.)
Hướng dẫn dịch:
- Are you with Lionel Messi? (Bạn có ở cùng nơi với Lionel Messi không?)
- No, I’m not. (Mình không.)
Người | Thành phố | Địa điểm |
Lionel Messi Taylor Swift Kristen Stewwart Robert Downey Jr. | Rio New York London Cairo | ở trường ở thị trấn ở nhà ở cửa hàng |
Đáp án:
1. A: Are you with Taylor Swift? (Bạn có ở cùng nơi với Taylor Swift không?)
B: Yes, I am. (Có.)
A: Oh, you are in town in New York. (Ồ, bạn ở một thị trấn ở New York.)
2. A: Are you at school? (Bạn có ở trường không?)
B: No, I’m not. (Không.)
A: Are you at home? (Bạn có ở nhà không?)
B: Yes, I am. (Có.)
A: OK, you are with Kristen Stewart in London. (Được rồi, bạn ở cùng nơi với Kristen Stewart ở London.)
3. A: Are you with Robert Downey Jr.? (Bạn có ở cùng nơi với Robert Downey Jr. không?)
B: Yes, I am (Có.)
A: You are at the shops in Cairo (Bạn ở cửa hàng ở Cairo)