UNIT 9: WHAT ARE YOU DOING?
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề What are you doing? sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Transcription | Vietnamese meaning |
1 | blog post | N | /blɒɡ pəʊst/ | bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog |
2 | call a friend | Verb phrase | /kɔːl ə frend/ | gọi điện thoại cho bạn |
3 | chat online | Verb phrase | /tʃæt ˈɒn.laɪn/ | trò chuyện trực tuyến |
4 | check email | Verb phrase | /tʃek ˈiː.meɪl/ | kiểm tra thư điện tử |
5 | computer | N | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
6 | convenient | Adj | /kənˈviː.ni.ənt/ | thuận tiện |
7 | headphones | N | /ˈhed.fəʊnz/ | tai nghe |
8 | play a game | Verb phrase | /pleɪ ə ɡeɪm/ | chơi trò chơi |
9 | player | N | /ˈpleɪ.ər/ | người chơi |
10 | take a photo | Verb phrase | /teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/ | chụp ảnh |
11 | text | V | /tekst/ | nhắn tin |
12 | video game | N | /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ | trò chơi điện tử |
13 | watch a movie | Verb phrase | /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/ | xem phim |