UNIT 12: WHAT DO YOU USUALLY DO FOR NEW YEAR’S?
VOCABULARY
Học sinh cần nắm vững các từ vựng thuộc chủ đề What do you usually do for New Year’s sau đây:
No | Vocabulary | Part of speech | Transcription | Vietnamese meaning |
1 | clean | V | /kliːn/ | lau chùi, quét sạch |
2 | decorations | N | /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ | sự trang trí, trang hoàng |
3 | festival | N | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
4 | firework | N | /ˈfaɪə.wɜːk/ | pháo hoa |
5 | paint | V | /peɪnt/ | vẽ, sơn màu |
6 | party | N | /ˈpɑː.ti/ | bữa tiệc |
7 | sweet | Adj | /swiːt/ | ngọt |
8 | temple | N | /ˈtem.pəl/ | ngôi đền |
9 | traditional | Adj | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |