II. Vocabulary (Lý thuyết)
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | asthma | N | /ˈæsmə/ | bệnh hen | |
2 | biomass | N | /ˈbaɪəʊmæs/ | nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật | |
3 | bronchitis | N | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | bệnh viêm phế quản | |
4 | clutter | N | /ˈklʌtə(r)/ | tình trạng bừa bộn | |
5 | combustion | N | /kəmˈbʌstʃən/ | sự đốt cháy | |
6 | conservation | N | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn | |
7 | deplete | V | /dɪˈpliːt/ | làm cạn kiệt | |
8 | dispose of | V | /dɪˈspəʊz əv/ | vứt bỏ | |
9 | geothermal | A | /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/ | (thuộc) địa nhiệt | |
10 | habitat | N | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống | |
11 | lifestyle | N | /ˈlaɪfstaɪl/ | phong cách sống | |
12 | mildew | N | /ˈmɪldjuː/ | nấm mốc | |
13 | mould | N | /məʊld/ | mốc | |
14 | organic | A | /ɔːˈɡænɪk/ | hữu cơ | |
15 | pathway | N | /ˈpɑːθweɪ/ | đường mòn | |
16 | preservation | N | /ˌprezəˈveɪʃn/ | sự giữ gìn | |
17 | promote | N | /prəˈməʊt/ | thúc đẩy | |
18 | purification | N | /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/ | sự làm sạch | |
19 | replenish | V | /rɪˈplenɪʃ/ | làm đầy lại | |
20 | soot | N | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tự tạo động lực cho bản thân | |
21 | sustainability | N | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | bền vững |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Read the conversation in GETTING STARTED again. Match each word or phrase with its meaning. (Đọc cuộc nói chuyện trong GETTING STARTED lần nữa. Nối mỗi từ hoặc cụm từ với ý nghĩa của nó.)
1. c 2. d 3. b 4. f 5. e 6. a
Task 2: Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in 1. (Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 1.)
1. pathway 2. mould and mildew 3. asthma 4. dispose of 5. depleted