II. Vocabulary (Lý thuyết)
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | addicted | A | /əˈdɪktɪd/ | nghiện | |
2 | advent | N | /ˈædvent/ | sự đến/ tới sự kiện quan trọng | |
3 | app ( = application) | N | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | |
4 | attitude | N | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ | |
5 | connect | V | /kəˈnekt/ | kết nối | |
6 | cyberbullying | N | /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ | khủng bố qua mạng Internet | |
7 | documentary | N | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu | |
8 | dominant | A | /ˈdɒmɪnənt/ | thống trị | |
9 | drama | N | /ˈdrɑːmə/ | kịch, tuồng | |
10 | efficient | A | /ɪˈfɪʃnt/ | có hiệu quả | |
11 | emerge | V | /ɪˈmɜːdʒ/ | vượt trội, nổi lên | |
12 | fivefold | A | /ˈfaɪvfəʊld/ | gấp 5 lần | |
13 | GPS ( Global Positioning System) | N | /ˈgləʊbəl/ /pəˈzɪʃənɪŋ/ /ˈsɪstɪm/ | hệ thống định vị toàn cầu | |
14 | leaflet | N | /ˈliːflət/ | tờ rơi, tờ in rời | |
15 | mass | N | /mæs/ | số nhiều, số đông | |
16 | media | N | /ˈmiːdiə/ | ( số nhiều của medium) phương tiện | |
17 | microblogging | N | /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/ | việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin | |
18 | pie chart | N | /paɪ/ /ʧɑːt/ | biểu đồ tròn | |
19 | social networking | N | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/ | mạng xã hội | |
20 | subscribe | V | /səbˈskraɪb/ | đặt mua dài hạn | |
21 | tablet PC | N | /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/ | máy tính bảng | |
22 | the mass media | N | /ðə/ /mæs/ /ˈmiːdiə/ | Truyền thông đại chúng | |
23 | tie in | V | /taɪ/ | gắn với | |
24 | website | N | /ˈwebsaɪt/ | cổng thông tin điện tử |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Match the words/phrases in the box with the definitions. (Khớp các từ / cụm từ trong hộp với các định nghĩa.)
a. 3 b. 1 c. 5 d. 2 e. 6 f. 4
Task 2: Complete the sentences with the words/phrases in 1. (Hoàn thành câu với các từ / cụm từ trong 1.)
1. the mass media 2. addicted 3. social networking
4. efficient 5. instant messaging 6. cyberbullying