II. Vocabulary (Lý thuyết)
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | assimilate | V | /əˈsɪməleɪt/ | đồng hóa | |
2 | attire | N | /əˈtaɪə(r)/ | quần áo, trang phục | |
3 | blind man’s buff | N | /blaɪnd/ /mænz/ /bʌf/ | trò chơi bịt mắt bắt dê | |
4 | cultural identity | N | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | bản sắc văn hóa | |
5 | cultural practices | N | /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ | các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa | |
6 | custom | N | /ˈkʌstəm/ | phong tục, tập quán | |
7 | diversity | N | /daɪˈvɜːsəti/ | tính đa dạng | |
8 | flock | V | /flɒk/ | lũ lượt kéo đến | |
9 | maintain | V | /meɪnˈteɪn/ | bảo vệ, duy trì | |
10 | martial spirit | Np | /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ | tinh thần thượng võ | |
11 | multicultural | A | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa | |
12 | national custome | A | /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ | trang phục dân tộc | |
13 | national pride | N | /ˌnæʃnəl praɪd/ | lòng tự hào dân tộc | |
14 | solidarity | N | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | sự đoàn kết, tình đoàn kết | |
15 | unify | V | /ˈjuːnɪfaɪ/ | thống nhất | |
16 | unique | A | /juˈniːk/ | độc lập, duy nhất | |
17 | unite | V | /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/ | đoàn kết | |
18 | worship | V | /ˈwɜːʃɪp/ | tôn kính, thờ cúng |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Write the words or phrases given in the box next to their meanings. (Viết những từ hoặc cụm từ được đưa ra trong các hộp bên cạnh ý nghĩa của chúng.)
1. national costumes 2. assimilate 3. custom
4. maintain 5. cultural practices 6. multicultural
Task 2: Complete the sentences with the correct form of the words in 1. (Hoàn thành câu với các hình thức đúng của từ trong 1.)
1. cultural practices 2. custom 3. national costumes
4. maintain 5. multicultural 6. assimilated