UNIT 9: CHOOSING A CAREER
LỰA CHỌN NGHỀ NGHIỆP
II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Choosing a career học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | advice | N | /ədˈvaɪs/ |
| lời khuyên |
2 | ambition | N | /æmˈbɪʃn/ |
| hoài bão |
3 | be in touch with |
|
|
| liên lạc với |
4 | career | N | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp | |
5 | career adviser | Np | /kəˈrɪər//ədˈvaɪ.zər/ |
| người cố vấn nghề nghiệp |
6 | come up with | Ph.v | nảy ra ý tưởng | ||
7 | cut down on | Ph.v |
|
| cắt giảm |
8 | dishwasher | N | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ |
| máy rửa bát đĩa |
9 | downside | N | /ˈdaʊnsaɪd/ |
| mặt trái |
10 | drop in on | Ph.v |
|
| ghé thăm |
11 | drop out of | Ph.v | bỏ ( học, nghề) | ||
12 | fascinating | A | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
| hấp dẫn |
13 | get on with | Ph.v |
|
| sống hòa thuận với |
14 | get to grips with | Idiom | bắt đầu giải quyết | ||
15 | keep up with | Ph.v | theo kịp | ||
16 | look forward to | Ph.v | trông đợi | ||
17 | mature | A | /məˈtʃʊə(r)/ | trưởng thành | |
18 | paperwork | N | /ˈpeɪpəwɜːk/ | công việc giấy tờ | |
19 | pursue | V | /pəˈsjuː/ | theo đuổi | |
20 | put up with | Ph.v | chịu đựng | ||
21 | rewarding | A | /rɪˈwɔːdɪŋ/ | đáng công | |
22 | run out of | Ph.v | hết, cạn kiệt | ||
23 | secure | V | /sɪˈkjʊə(r)/ | đạt được | |
24 | shadow | V | /ˈʃædəʊ/ | đi theo quan sát ai | |
25 | tedious | A | /ˈtiːdiəs/ | tẻ nhạt | |
26 | think back on | Ph.v | nhớ lại | ||
27 | workforce | N | /ˈwɜːkfɔːs/ | lực lượng lao động |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Complete the sentences using the correct form of the words or phrases from 3 in GETTING STARTED. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 3 GETTING STARTED.)
1. career advice 2. career 3. workforce
4. option 5. temporary 6. has secured/secured