UNIT 10: LIFELONG LEARNING
HỌC TẬP SUỐT ĐỜI
II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Lifelong learning học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | adequate | A | /ˈædɪkwət/ |
| thỏa đáng |
2 | e-learning | N | /ˈiː lɜːnɪŋ/ |
| hình thức học trực tuyến |
3 | employable | A | /ɪmˈplɔɪəbl/ |
| có thể được thuê làm việc |
4 | facilitate | V | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện thuận lợi | |
5 | flexibility | N | /ˌfleksəˈbɪləti/ |
| tính linh động |
6 | genius | N | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài | |
7 | hospitality | N | /ˌhɒspɪˈtæləti/ |
| lòng mến khách |
8 | initiative | N | /ɪˈnɪʃətɪv/ |
| sáng kiến |
9 | institution | N | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ |
| cơ quan tổ chức |
10 | interaction | N | /ˌɪntərˈækʃn/ |
| sự tương tác |
11 | lifelong | A | /ˈlaɪflɒŋ/ | suốt đời | |
12 | opportunity | N | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
| cơ hội |
13 | overwhelming | A | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ |
| vượt trội |
14 | pursuit | N | /pəˈsjuːt/ | sự theo đuổi | |
15 | self-directed | A | /sef-dəˈrektɪd/ | theo định hướng cá nhân | |
16 | self-motivated | A | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực cá nhân | |
17 | temptation | N | /tempˈteɪʃn/ | sự lôi cuốn | |
18 | ultimate | N | /ˈʌltɪmət/ | sau cùng | |
19 | voluntarily | Adv | /ˈvɒləntrəli/ | một cách tự nguyện | |
26 | think back on | Ph.v | nhớ lại | ||
27 | workforce | N | /ˈwɜːkfɔːs/ | lực lượng lao động |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Work in pairs. Match the characteristics of lifelong learning (1-5) with their example actions (a-e). (Làm việc theo cặp. Khớp đặc điểm của học tập suốt đời (1-5) với ví dụ những hành động của chúng (a-e).)
1. c 2. d 3. b 4. e 5. a
Task 2: Complete the sentences with the right form of the words and phrases in the box. (Hoàn thành câu với các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong hộp.)
1. self-motivation 2. lifelong learner; voluntarily 3. self-directed 4. learning styles