III. Grammar (Lý thuyết)
1. Thì hiện tại hoàn thành
* Cấu trúc:
(+) S + have/has + P2 + …
(-) S + have/has + not + P2 + ...
(?) Have/has + S + P2 + …?
*Dấu hiệu nhận biết: already, yet, ever, never, since, for, recently, before, so far, up to now
* Cách dùng:
- Diễn tả một hành động trong quá khứ mà không được nêu cụ thể về thời gian diễn ra. (I have been to London.)
- Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục đến tương lai. (She has studied for 5 hours.)
2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
* Cấu trúc:
(+) S + has/have + been + V-ing + ...
(-) S + hasnˈt/havenˈt + been + V-ing + ...
(?) Has/have + S + been + V-ing + ...?
*Dấu hiệu nhận biết: all day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, so far
* Cách dùng:
- Diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến hiện tại . (They have been celebrating for more than a week up until now.)
- Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc và có kết quả ở hiện tại. (you have been playing with my lipstick the whole morning, right?)
* Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động còn hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.
3. So sánh lặp với danh từ
3.1. Danh từ đếm được
MORE AND MORE + N
FEWER AND FEWER + N
Ex:
- Nowadays, more and more people using smartphones.
(Ngày nay, càng có nhiều người dùng điện thoại thông minh)
- There are fewer and fewer kids in this village.
(Ngày càng có ít trẻ em trong cái làng này)
3.2. Danh từ không đếm được
MORE AND MORE + N
LESS AND LESS + N
Ex:
- As a result, she has less and less time to sleep.
(Kết quả là, cô ấy càng ngày càng có ít thời gian để ngủ.)
- He put more and more sugar to the drink.
(Anh ấy bỏ ngày càng nhiều đường vào đồ uống)
4. So sánh lặp với tính từ
4.1. Tính từ ngắn
S + be +adj-er and adj-er
Ex:
- He is getting older and older.
(Anh ấy ngày càng già đi.)
- It is hotter and hotter these days.
(Mấy ngày nay trời càng nắng nóng.)
4.2. Tính từ dài
S + be + more and more + adj
S + be + less and less + adj
Ex:
- My best friend becomes more and more beautiful.
(Bạn thân của tôi càng ngày càng trở nên xinh đẹp)
- The price of estate is less and less expensive.
(Giá bất động sản càng ngày càng bớt đắt đỏ hơn)
5. So sánh lặp với trạng từ
5.1. Trạng từ ngắn
S + V + adv-er and adv-er
Ex:
- He ran faster and faster to complete the race at the last moment.
(Anh ấy chạy ngày càng nhanh hơn để hoàn thành cuộc đua vào giây phút cuối cùng.)
- Recently, I have woken up later and later.
(Gần đây, tôi thức dậy muộn hơn và muộn hơn.)
5.2. Trạng từ dài
S + V + more and more + adv
S + V + less and less + adv
Ex:
- Nowadays, our country has developed more and more quickly.
(Ngày nay đất nước ta phát triển ngày càng nhanh.)
- When I feel sleepy, I work less and less carefully.
(Khi tôi cảm thấy buồn ngủ, tôi làm việc ngày càng kém cẩn thận.)
III. Grammar (Bài tập)
Task 1: Put the verbs in brackets in the present perfect or present perfect continuous. (Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
1. have cleaned 2. have been trying 3. has stood
4. has been working, has planted 5. have gone 6. haven't finished
Task 2: Complete the following sentences with the correct form of the words in brackets, using repeated comparatives. (Hoàn thành các câu sau đây bằng các hình thức đúng của các từ trong ngoặc đơn, sử dụng so sánh hơn lặp đi lặp lại.)
1. better and better 2. higher and higher 3. more and more difficult
4. faster and faster 5. fewer and fewer 6. more and more
Task 3: Use the information in the table to complete the sentences with repeated comparatives. (Sử dụng thông tin trong bảng để hoàn thành các câu có so sánh hơn lặp đi lặp lại.)
1. is becoming colder and colder 2. are becoming lower and lower
3. More and more people 4. was driving faster and faster
5. Fewer and fewer customers