II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Cities of the future học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Audio | Vietnamese Meaning |
1 | advanced technology | N | /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ tối tân | |
2 | biodiversity | N | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học | |
3 | city dweller | N | /ˈsɪti ˌdwelə(r)/ | cư dân thành thị | |
4 | detect | V | /dɪˈtekt/ | phát hiện/ tìm ra | |
5 | disposal | N | /dɪˈspəʊzl/ | loại bỏ | |
6 | eco-friendly | A | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường | |
7 | from scratch | Idiom | /frɒm skrætʃ/ | bắt đầu từ con số 0 | |
8 | generate | V | /ˈdʒenəreɪt/ | tạo ra | |
9 | infrastructure | N | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng | |
10 | innovative | A | /ˈɪnəveɪtɪv/ | sáng tạo | |
11 | insoluble | A | /ɪnˈsɒljəbl/ | không giải quyết được | |
12 | launch | V | /lɔːntʃ/ | phát động/ khởi xướng | |
13 | liveable | A | /ˈlɪvəbl/ | đáng sống | |
14 | monitor | V | /ˈmɒnɪtə(r) | giám sát/ kiểm soát | |
15 | optimistic | A | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan | |
16 | overpopulated | A | /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/ | đông đúc | |
17 | pessimistic | A | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan | |
18 | prediction | N | /prɪˈdɪkʃn/ | dự đoán | |
19 | promote | V | /prəˈməʊt/ | thúc đẩy/ nâng cao | |
20 | quality of life | N. phr. | /ˈkwɒləti əv laɪf/ | chất lượng sống | |
21 | radiation | N | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | phóng xạ | |
22 | renewable | A | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể tái tạo | |
23 | sensor | N | /ˈsensə(r)/ | cảm biến | |
24 | slum | N | /slʌm/ | khu ổ chuột | |
25 | solar panel | N. phr. | /ˌsəʊlə ˈpænl/ |
| tấm pin năng lượng mặt trời |
26 | solar-powered | A | /ˈsəʊlə ˌpaʊəd/ | dùng năng lượng mặt trời | |
27 | sustainable | A | /səˈsteɪnəbl/ | bền vững | |
28 | teleconferencing | N | /ˈtelikɒnfərənsɪŋ/ | hội nghị trực tuyến | |
29 | upgrade | V | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp | |
30 | urban | A | /ˈɜːbən/ | thuộc về đô thị |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings. (Viết từ / cụm từ cho trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.)
1. inhabitant 2. infrastructure 3. renewable 4. urban
5. liveable 6. sustainable 7. overcrowded 8. quality of life
Task 2. Complete the sentences with the right form of the words or phrases in 1. (Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ / cụm từ ở bài tập 1.)
1. urban 2. liveable 3. infrastructure 4. overcrowded
5. inhabitants 6. renewable 7. quality of life 8. Sustainable