II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Our world heritage sites học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | abundant | A | /əˈbʌndənt/ |
| dồi dào |
2 | acknowledge | V | /əkˈnɒlɪdʒ/ |
| công nhận, thừa nhận |
3 | archaeological | A | /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ |
| thuộc về khảo cổ học |
4 | authentic | A | /ɔːˈθentɪk/ | thật, thực | |
5 | breathtaking | A | /ˈbreθteɪkɪŋ/ |
| đẹp đến ngỡ ngàng |
6 | bury | V | /ˈberi/ | chôn vùi | |
7 | cave | N | /keɪv/ |
| động |
8 | citadel | N | /ˈsɪtədəl/ |
| thành trì |
9 | complex | N | /ˈkɒmpleks/ |
| quần thể, tổ hợp |
10 | comprise | V | /kəmˈpraɪz/ |
| bao gồm |
11 | craftsman | N | /ˈkrɑːftsmən/ | thợ thủ công | |
12 | cruise | N | /kruːz/ |
| chuyến du ngoạn trên biển |
13 | cuisine | N | /kwɪˈziːn/ |
| ẩm thực, nấu nướng |
14 | decorate | V | /ˈdekəreɪt/ | trang trí | |
15 | demolish | V | /dɪˈmɒlɪʃ/ |
| đánh sập |
16 | distinctive | A | /dɪˈstɪŋktɪv/ |
| nổi bật, rõ rệt, đặc trưng |
17 | dome | N | /dəʊm/ |
| mái vòm |
18 | dynasty | N | /ˈdɪnəsti/ |
| triều đại |
19 | emerge | V | /ɪˈmɜːdʒ/ | trồi lên, nổi lên | |
20 | emperor | N | /ˈempərə(r)/ |
| đế vương, nhà vua |
21 | endow | V | /ɪnˈdaʊ/ |
| ban tặng |
22 | excavation | N | /ˌekskəˈveɪʃn/ |
| việc khai quật |
23 | expand | V | /ɪkˈspænd/ | mở rộng | |
24 | fauna | N | /ˈfɔːnə/ |
| hệ động vật |
25 | flora | N | /ˈflɔːrə/ |
| hệ thực vật |
26 | geological | A | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ |
| thuộc về địa chất |
27 | grotto | N | /ˈɡrɒtəʊ/ |
| hang |
28 | harmonious | A | /hɑːˈməʊniəs/ |
| hài hòa |
29 | heritage | N | /ˈherɪtɪdʒ/ |
| di sản |
30 | imperial | A | /ɪmˈpɪəriəl/ |
| thuộc về hoàng tộc |
31 | in ruins | Idiom | /ɪnˈruːɪnz/ |
| bị phá hủy, đổ nát |
32 | intact | A | /ɪnˈtækt/ |
| nguyên vẹn, không bị hư tổn |
33 | irresponsible | A | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ |
| vô trách nhiệm |
34 | islet | N | /ˈaɪlət/ |
| hòn đảo nhỏ |
35 | itinerary | N | /aɪˈtɪnərəri/ |
| lịch trình chuyến đi |
36 | landscape | N | /ˈlændskeɪp/ |
| phong cảnh |
37 | lantern | N | /ˈlæntən/ |
| đèn lồng |
38 | limestone | N | /ˈlaɪmstəʊn/ |
| đá vôi |
39 | magnificent | A | /mæɡˈnɪfɪsnt/ |
| tuyệt đẹp |
40 | masterpiece | N | /ˈmɑːstəpiːs/ |
| kiệt tác |
41 | mausoleum | N | /ˌmɔːzəˈliːəm/ |
| lăng |
42 | mosaic | A | /məʊˈzeɪɪk/ |
| khảm, chạm khảm |
43 | mosque | N | /mɒsk/ |
| nhà thờ Hồi giáo |
44 | outstanding | A | /aʊtˈstændɪŋ/ |
| nổi bật, xuất chúng |
45 | picturesque | A | /ˌpɪktʃəˈresk/ |
| đẹp cổ kính |
46 | poetic | A | /pəʊˈetɪk/ |
| mang tính chất thơ ca |
47 | preservation | N | /ˌprezəˈveɪʃn/ |
| việc bảo tồn |
48 | preserve | V | /prɪˈzɜːv/ |
| bảo tồn |
49 | relic | N | /ˈrelɪk/ |
| cổ vật |
50 | respectively | Adv | /rɪˈspektɪvli/ |
| theo thứ tự lần lượt |
51 | royal | A | /ˈrɔɪəl/ |
| thuộc về hoàng gia |
52 | sanctuary | N | /ˈsæŋktʃuəri/ |
| thánh địa |
53 | scenic | A | /ˈsiːnɪk/s |
| có cảnh quan đẹp |
54 | subsequent | A | /ˈsʌbsɪkwənt/ |
| tiếp theo, kế tiếp |
55 | tomb | N | /tuːm/ |
| lăng mộ |
56 | worship | N | /ˈwɜːʃɪp/ |
| thờ cúng, tôn thờ |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1. Fill the blanks with the right form of the words from the box. (Điền vào chỗ trống bằng dạng đúng của các từ cho sẵn trong khung.)
1. heritage 2. dynasties 3. excavations
4. intact 5. relics 6. complex
Task 2. Use the correct form of the word in brackets to complete each sentence. (Sử dụng dạng đúng của từ cho sẵn trong ngoặc kép để hoàn thành các câu dưới đây.)
1. archaeological 2. natural 3. Cultural 4. attraction 5. Preservation