II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Global warming học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of speech | Phonetic transcription | Audio | Vietnamese meaning |
1 | absorb | V | /əbˈzɔːb/ hoặc /əbˈzɔːrb/ |
| thấm, hút |
2 | atmosphere | N | /ˈæt.mə.sfɪər/ |
| bầu khí quyển |
3 | awareness | N | /əˈweə.nəs/ |
| sự nhận thức, hiểu biết |
4 | ban | V | /bæn/ | cấm | |
5 | capture | V | /ˈkæp.tʃər/ |
| lưu lại, giam giữ lại |
6 | carbon footprint | N | /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ | lượng khí CO2 thải ra hàng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy | |
7 | catastrophic | A | /ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/ |
| thảm họa |
8 | clean-up | N | /ˈkliːn ʌp/ |
| sự dọn dẹp, làm sạch |
9 | climate change | N | /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ |
| biến đổi khí hậu |
10 | diversity | N | /daɪˈvɜː.sə.ti/ |
| sự đa dạng |
11 | drought | N | /draʊt/ | hạn hán | |
12 | ecological | A | /ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ |
| thuộc về sinh thái |
13 | ecosystem | N | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
| hệ sinh thái |
14 | emission | N | /iˈmɪʃ.ən/ | sự phát sáng, tỏa nhiệt, xả khí/ khí thải | |
15 | famine | N | /ˈfæm.ɪn/ |
| nạn đói kém |
16 | greenhouse gas | N | /ˌɡriːn.haʊs ˈɡæs/ |
| khí gây hiệu ứng nhà kính |
17 | heat-related | A | /ˈhiːt rɪˌleɪ.tɪd/ |
| có liên quan tới nhiệt |
18 | infectious | A | /ɪnˈfek.ʃəs/ |
| lây nhiễm, lan truyền |
19 | lawmaker | N | /ˈlɔːˌmeɪ.kər/ | người làm luật, nhà lập pháp | |
20 | oil spill | N | /ˈɔɪl ˌspɪl/ |
| tràn dầu |
21 | lead to sth | Ph.v |
|
| dẫn tới điều gì |
22 | contribute to sth | Ph.v |
|
| góp phần gây ra |
23 | result in | Ph.v | gây ra điều gì | ||
24 | decimate | V | /ˈdes.ɪ.meɪt/ |
| phá hủy, giết |
25 | vulnerable | A | /ˈvʌl.nər.ə.bəl/ |
| dễ bị tổn thương |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1. Complete the sentences with the right form of the words/phrases from 3 in GETTING STARTED. (Hoàn thành những câu dưới đây bằng cách chọn dạng đúng của từ/cụm từ đã gặp ở hoạt động 3 phần GETTING STARTED.)
1. carbon footprint 2. infectious diseases 3. emissions
4. ecological balance 5. heat-related illnesses 6. climate change