II. Vocabulary (Lý thuyết)
Chủ đề về Being part of ASEAN học sinh cần nắm được các từ vựng sau:
No | Vocabulary | Part of Speech | Transcription | Vietnamese Meaning |
1 | association | N | /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ | hiệp hội |
2 | benefit | N | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
3 | bloc | N | /blɒk/ | khối |
4 | brochure | N | /ˈbrəʊʃə(r)/ | sách thông tin, quảng cáo |
5 | charter | N | /ˈtʃɑːtə(r)/ | hiến chương |
6 | confernce | N | /ˈkɒnfərəns/ | hội nghị |
7 | constitution | N | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | hiến pháp |
8 | cooperation | N | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | sự hợp tác |
9 | dispute | N | /dɪˈspjuːt/ | tranh luận, tranh chấp |
10 | dominate | V | /ˈdɒmɪneɪt/ | trội hơn, ưu thế hơn |
11 | economy | N | /ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế |
12 | elongated | A | /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ | thon dài |
13 | external | A | /ɪkˈstɜːnl/ | ở ngoài, bên ngoài |
14 | fundamental | A | /ˌfʌndəˈmentl/ | cơ bản, chủ yếu |
15 | graceful | A | /ˈɡreɪsfl/ | duyên dáng, yêu kiều |
16 | identity | N | /aɪˈdentəti/ | bản sắc |
17 | interference | N | /ˌɪntəˈfɪərəns/ | sự can thiệp |
18 | internal | A | /ɪnˈtɜːnl/ | bên trong |
19 | in accordance with | idiom | /ɪn əˈkɔːdns wɪð/ | phù hợp với |
20 | maintain | V | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
21 | motto | N | /ˈmɒtəʊ/ | khẩu hiệu |
22 | official | A | /əˈfɪʃl/ | chính thức |
23 | principle | N | /ˈprɪnsəpl/ | nguyên tắc |
24 | progress | N | /ˈprəʊɡres/ | sự tiến bộ, sự tiến triển |
25 | rank | N | /ræŋk/ | thứ hạng |
26 | scholarship | N | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
27 | solidarity | N | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | sự đoàn kết |
28 | sponsor | N | /ˈspɒnsə(r)/ | nhà tài trợ |
29 | stability | N | /stəˈbɪləti/ | sự ổn định |
30 | vision | N | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
II. Vocabulary (Bài tập)
Task 1: Complete the sentences (1-6), using the words in the box. (Hoàn thành câu từ 1-6, dùng từ cho trong khung.)
1. constitution 2. scholarship 3. solidarity
4. principle 5. cooperation 6. dominate
Task 2: Use the words in 1 to complete the sentences. (Dùng từ ở bài tập 1 để hoàn thành câu.)
1. constitution 2. principles 3. cooperation
4. dominate 5. principles 6. Scholarship